1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,634,634,771,971 |
2,746,256,168,164 |
2,619,799,937,693 |
1,512,376,184,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
46,660,326,292 |
46,107,456,846 |
39,101,783,898 |
60,701,133,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,587,974,445,679 |
2,700,148,711,318 |
2,580,698,153,795 |
1,451,675,051,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,259,415,493,988 |
2,699,779,387,424 |
2,464,084,271,308 |
1,390,755,626,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
328,558,951,691 |
369,323,894 |
116,613,882,487 |
60,919,424,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,383,893,576 |
216,509,183,252 |
-73,744,278,074 |
134,255,609,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,489,116,164 |
125,304,585,817 |
110,072,379,122 |
66,808,854,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
127,105,606,397 |
122,045,924,644 |
102,787,711,421 |
66,445,172,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
378,652,296 |
26,620,053,996 |
-15,378,670,559 |
-23,194,423,300 |
|
9. Chi phí bán hàng |
124,362,149,329 |
83,661,079,694 |
108,534,807,093 |
47,028,671,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,320,342,373 |
31,963,051,469 |
33,512,527,208 |
34,734,228,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,149,889,697 |
2,569,844,162 |
-224,628,779,569 |
23,408,855,878 |
|
12. Thu nhập khác |
6,810,187,377 |
6,252,829,452 |
6,392,382,147 |
189,460,685 |
|
13. Chi phí khác |
2,528,246,898 |
1,639,877,077 |
14,310,664,993 |
21,506,387,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,281,940,479 |
4,612,952,375 |
-7,918,282,846 |
-21,316,927,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,431,830,176 |
7,182,796,537 |
-232,547,062,415 |
2,091,928,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,631,116,615 |
7,630,623,878 |
37,904,076,919 |
-7,264,677,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,827,553,206 |
-7,744,419,103 |
1,612,934,050 |
-4,331,469,402 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,628,266,767 |
7,296,591,762 |
-272,064,073,384 |
13,688,075,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,781,007,702 |
25,371,351,207 |
-194,305,119,505 |
29,786,548,799 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,847,259,065 |
-18,074,759,445 |
-77,758,953,879 |
-16,098,473,277 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
114 |
-875 |
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
26 |
114 |
-875 |
134 |
|