MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,057,800,795,075 12,955,530,748,567 9,868,634,919,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 492,170,967,436 617,796,532,460 205,748,786,854
1. Tiền 420,170,967,436 403,796,532,460 114,948,786,854
2. Các khoản tương đương tiền 72,000,000,000 214,000,000,000 90,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,100,000,000 10,914,422,000 12,134,127,977
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,914,422,000 12,134,127,977
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,197,906,461,749 7,429,637,950,241 5,625,636,612,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,920,559,352,024 6,810,916,782,788 5,617,307,473,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 166,393,094,213 409,105,767,855 427,457,663,501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 397,987,564,324 610,397,284,743 555,703,940,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -287,033,548,812 -408,881,885,145 -974,832,465,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,951,989,263,039 4,621,273,286,494 3,695,739,428,496
1. Hàng tồn kho 2,955,800,375,239 4,643,637,728,960 3,747,334,254,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,811,112,200 -22,364,442,466 -51,594,826,168
V.Tài sản ngắn hạn khác 375,634,102,851 275,908,557,372 329,375,964,369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,941,614,375 14,399,612,653 10,512,974,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 213,353,300,658 199,381,274,439 243,463,944,759
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,793,656,415 62,127,670,280 75,399,044,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 125,545,531,403
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,967,322,742,259 3,647,484,133,458 4,008,189,872,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,829,133,037 626,175,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 164,223,128,037
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,606,005,000 626,175,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,214,019,187,472 1,702,165,852,536 2,159,518,587,021
1. Tài sản cố định hữu hình 859,229,713,314 1,595,773,465,898 2,047,609,909,095
- Nguyên giá 1,623,029,010,371 2,900,375,646,267 3,613,731,260,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -763,799,297,057 -1,304,602,180,369 -1,566,121,351,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,388,957,589 106,392,386,638 111,908,677,926
- Nguyên giá 97,702,398,783 119,259,178,862 127,973,641,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,313,441,194 -12,866,792,224 -16,064,963,133
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 846,001,283,709 850,415,503,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 264,400,516,569 846,001,283,709 850,415,503,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn 535,884,880,981 372,815,972,530 439,286,061,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 526,644,880,981 370,575,972,530 437,046,061,450
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,930,400,000 34,930,400,000 34,930,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,690,400,000 -32,690,400,000 -32,690,400,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 217,418,673,806 560,671,891,646 558,343,545,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,028,801,160 412,742,660,317 417,850,109,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 86,518,933,974 93,071,550,760 91,965,487,670
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 54,857,680,569 48,527,948,196
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,025,123,537,334 16,603,014,882,025 13,876,824,792,582
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,171,810,999,251 13,336,279,272,673 11,378,094,326,042
I. Nợ ngắn hạn 5,442,591,814,348 12,255,185,958,766 10,687,471,117,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 895,202,832,917 3,561,051,224,176 3,055,072,006,732
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 187,537,324,148 573,570,131,389 138,826,204,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,166,435,686 27,685,728,306 16,375,747,570
4. Phải trả người lao động 34,245,238,417 54,878,765,639 51,790,545,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 151,082,389,007 151,099,411,997 137,183,125,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,390,590,029 6,788,187,495
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,533,001,404 179,176,246,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,649,832,591,487 7,069,725,661,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,668,767,447 33,144,514,339 32,533,394,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 729,219,184,903 1,081,093,313,907 690,623,208,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 437,500,000 652,727,273
7. Phải trả dài hạn khác 15,885,851,565 530,000,000 730,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 713,333,333,338 1,059,937,293,251 671,008,980,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,188,520,656 18,231,500,668
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,361,343,955,610 3,266,735,609,352 2,498,730,466,540
I. Vốn chủ sở hữu 2,361,343,955,610 3,266,735,609,352 2,498,730,466,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,319,998,100,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 194,793,779,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -73,430,059
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,171,890,581 8,920,769,250 8,920,769,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 616,948,927,132 304,094,140,282 -423,787,962,609
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,389,773,713 -712,960,210,643
- LNST chưa phân phối kỳ này -49,295,633,431 289,172,248,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 671,568,330,879 631,445,290,958
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,025,123,537,334 16,603,014,882,025 13,876,824,792,582
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.