TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,057,800,795,075 |
|
12,955,530,748,567 |
9,868,634,919,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
492,170,967,436 |
|
617,796,532,460 |
205,748,786,854 |
|
1. Tiền |
420,170,967,436 |
|
403,796,532,460 |
114,948,786,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,000,000,000 |
|
214,000,000,000 |
90,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,100,000,000 |
|
10,914,422,000 |
12,134,127,977 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,914,422,000 |
12,134,127,977 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,197,906,461,749 |
|
7,429,637,950,241 |
5,625,636,612,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,920,559,352,024 |
|
6,810,916,782,788 |
5,617,307,473,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
166,393,094,213 |
|
409,105,767,855 |
427,457,663,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,100,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,987,564,324 |
|
610,397,284,743 |
555,703,940,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-287,033,548,812 |
|
-408,881,885,145 |
-974,832,465,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,951,989,263,039 |
|
4,621,273,286,494 |
3,695,739,428,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,955,800,375,239 |
|
4,643,637,728,960 |
3,747,334,254,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,811,112,200 |
|
-22,364,442,466 |
-51,594,826,168 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
375,634,102,851 |
|
275,908,557,372 |
329,375,964,369 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,941,614,375 |
|
14,399,612,653 |
10,512,974,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
213,353,300,658 |
|
199,381,274,439 |
243,463,944,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,793,656,415 |
|
62,127,670,280 |
75,399,044,629 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
125,545,531,403 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,967,322,742,259 |
|
3,647,484,133,458 |
4,008,189,872,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
165,829,133,037 |
626,175,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
164,223,128,037 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,606,005,000 |
626,175,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,214,019,187,472 |
|
1,702,165,852,536 |
2,159,518,587,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
859,229,713,314 |
|
1,595,773,465,898 |
2,047,609,909,095 |
|
- Nguyên giá |
1,623,029,010,371 |
|
2,900,375,646,267 |
3,613,731,260,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-763,799,297,057 |
|
-1,304,602,180,369 |
-1,566,121,351,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,388,957,589 |
|
106,392,386,638 |
111,908,677,926 |
|
- Nguyên giá |
97,702,398,783 |
|
119,259,178,862 |
127,973,641,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,313,441,194 |
|
-12,866,792,224 |
-16,064,963,133 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
846,001,283,709 |
850,415,503,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
264,400,516,569 |
|
846,001,283,709 |
850,415,503,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
535,884,880,981 |
|
372,815,972,530 |
439,286,061,450 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
526,644,880,981 |
|
370,575,972,530 |
437,046,061,450 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,930,400,000 |
|
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,690,400,000 |
|
-32,690,400,000 |
-32,690,400,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
217,418,673,806 |
|
560,671,891,646 |
558,343,545,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,028,801,160 |
|
412,742,660,317 |
417,850,109,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
86,518,933,974 |
|
93,071,550,760 |
91,965,487,670 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
54,857,680,569 |
48,527,948,196 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,025,123,537,334 |
|
16,603,014,882,025 |
13,876,824,792,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,171,810,999,251 |
|
13,336,279,272,673 |
11,378,094,326,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,442,591,814,348 |
|
12,255,185,958,766 |
10,687,471,117,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
895,202,832,917 |
|
3,561,051,224,176 |
3,055,072,006,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
187,537,324,148 |
|
573,570,131,389 |
138,826,204,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,166,435,686 |
|
27,685,728,306 |
16,375,747,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,245,238,417 |
|
54,878,765,639 |
51,790,545,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,082,389,007 |
|
151,099,411,997 |
137,183,125,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
66,390,590,029 |
6,788,187,495 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
137,533,001,404 |
179,176,246,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,649,832,591,487 |
7,069,725,661,061 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,668,767,447 |
|
33,144,514,339 |
32,533,394,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
729,219,184,903 |
|
1,081,093,313,907 |
690,623,208,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
437,500,000 |
652,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,885,851,565 |
|
530,000,000 |
730,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
713,333,333,338 |
|
1,059,937,293,251 |
671,008,980,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20,188,520,656 |
18,231,500,668 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,361,343,955,610 |
|
3,266,735,609,352 |
2,498,730,466,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,361,343,955,610 |
|
3,266,735,609,352 |
2,498,730,466,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,319,998,100,000 |
|
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
194,793,779,000 |
|
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-73,430,059 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,171,890,581 |
|
8,920,769,250 |
8,920,769,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
616,948,927,132 |
|
304,094,140,282 |
-423,787,962,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
353,389,773,713 |
-712,960,210,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-49,295,633,431 |
289,172,248,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
671,568,330,879 |
631,445,290,958 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,025,123,537,334 |
|
16,603,014,882,025 |
13,876,824,792,582 |
|