MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 106,029,934,071 69,955,280,430 71,608,851,756 60,706,638,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,251,923,417 5,756,895,462 9,972,970,322 1,476,338,335
1. Tiền 8,251,923,417 5,756,895,462 9,972,970,322 1,476,338,335
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,640,000,000 13,600,000,000 14,145,490,410
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,640,000,000 13,600,000,000 14,145,490,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,798,940,724 39,698,086,552 39,381,122,761 45,000,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,169,481,750 11,468,054,427 1,686,920,949 45,000,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,629,458,974 28,157,064,947 37,354,735,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,967,178 339,465,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 609,377,038 2,418,013,039 5,105,788,219
1. Hàng tồn kho 609,377,038 2,418,013,039 5,105,788,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,369,692,892 3,442,285,377 3,548,970,454 84,810,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,352,683 122,269,161 211,838,328 813,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,316,340,209 3,320,016,216 3,336,562,213 83,996,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 569,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,607,912,176 101,190,245,129 105,589,003,408 80,000,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,606,506,316 26,188,839,269 25,587,597,548
1. Tài sản cố định hữu hình 37,620,986,759 26,188,839,269 25,587,597,548
- Nguyên giá 43,036,166,167 32,021,685,724 32,021,685,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,415,179,408 -5,832,846,455 -6,434,088,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,985,519,557
- Nguyên giá 23,985,519,557
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,405,860 1,405,860 1,405,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,405,860 1,405,860 1,405,860
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167,637,846,247 171,145,525,559 177,197,855,164 140,706,638,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,966,582,735 9,765,733,653 16,046,758,641 496,128,117
I. Nợ ngắn hạn 6,966,582,735 9,765,733,653 16,046,758,641 496,128,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,000,000 48,000,000 431,228,451 48,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 865,159,056 5,990,339,638
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 225,844,305 426,540,324 312,273,903 139,684,024
4. Phải trả người lao động 156,040,500 22,946,500 59,444,500 109,228,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,316,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 391,333,321 378,262,499 384,232,499 133,899,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,180,205,553 8,889,984,330 8,869,239,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,671,263,512 161,379,791,906 161,151,096,523 140,210,510,770
I. Vốn chủ sở hữu 160,671,263,512 161,379,791,906 161,151,096,523 140,210,510,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -191,363,636 -191,363,636 -191,363,636 -191,363,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,819,691,129 19,537,645,092 19,331,069,390 3,901,874,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,078,716,478 18,078,716,478 18,078,716,478 4,063,303,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 740,974,651 1,458,928,614 1,252,352,912 -334,340,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,542,936,019 5,533,510,450 5,511,390,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167,637,846,247 171,145,525,559 177,197,855,164 140,706,638,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.