TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
141,313,984,423 |
132,903,705,066 |
145,753,862,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,338,077,180 |
18,855,857,799 |
5,001,235,528 |
|
1. Tiền |
|
9,338,077,180 |
18,855,857,799 |
5,001,235,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
119,026,912,238 |
104,705,505,512 |
132,369,663,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
61,500,862,824 |
36,138,124,603 |
62,285,882,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
63,711,126,900 |
74,072,458,395 |
61,071,588,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
680,000,000 |
9,012,192,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,185,077,486 |
-6,185,077,486 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,469,299,442 |
6,032,573,360 |
5,081,713,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,469,299,442 |
6,032,573,360 |
5,081,713,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,479,695,563 |
3,309,768,395 |
3,301,249,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
123,589,431 |
13,166,662 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,285,057,651 |
3,296,601,733 |
3,301,249,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
71,048,481 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
37,973,790,815 |
37,006,784,647 |
27,521,318,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
120,039,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
120,039,600 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
28,973,790,815 |
27,992,564,432 |
27,391,322,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
28,973,790,815 |
27,992,564,432 |
27,391,322,711 |
|
- Nguyên giá |
|
30,618,788,375 |
32,021,685,724 |
32,021,685,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,644,997,560 |
-4,029,121,292 |
-4,630,363,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14,220,215 |
9,956,043 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14,220,215 |
9,956,043 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
179,287,775,238 |
169,910,489,713 |
173,275,180,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
24,357,178,194 |
14,973,891,771 |
13,155,426,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
24,357,178,194 |
14,973,891,771 |
13,155,426,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,520,421,532 |
4,425,806,286 |
4,730,960,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
-1,054,160,363 |
2,861,269,969 |
269,999,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
70,780,910 |
108,600,894 |
194,335,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
342,463,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
201,615,791 |
|
67,555,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
133,899,479 |
352,833,777 |
369,596,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,484,620,845 |
7,225,380,845 |
7,180,515,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
154,930,597,044 |
154,936,597,942 |
160,119,753,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
154,930,597,044 |
154,936,597,942 |
160,119,753,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
141,500,000,000 |
141,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
141,500,000,000 |
141,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-191,363,636 |
-191,363,636 |
-191,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,621,960,680 |
13,627,961,578 |
17,287,441,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
796,022,822 |
-378,203,137 |
11,908,581,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,825,937,858 |
14,006,164,715 |
5,378,860,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,523,675,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
179,287,775,238 |
169,910,489,713 |
173,275,180,484 |
|