MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 294,970,020,868 315,015,386,670 2,556,435,526,250 7,804,083,182,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 449,636,485 9,435,691,567
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 294,970,020,868 315,015,386,670 2,555,985,889,765 7,794,647,490,958
4. Giá vốn hàng bán 196,506,899,411 192,996,633,739 2,285,141,852,394 7,247,869,678,802
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 98,463,121,457 122,018,752,931 270,844,037,371 546,777,812,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,576,128,881 33,973,223,979 48,321,740,855 283,978,591,278
7. Chi phí tài chính 73,916,108,806 81,764,329,728 118,186,443,070 127,543,543,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 73,880,878,828 81,754,147,570 118,162,104,761 106,902,448,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 624,322,999 -3,469,441,558 -7,408,626,436 -3,423,943,416
9. Chi phí bán hàng 4,928,984,241 4,546,380,743 91,450,374,610 288,099,198,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,554,696,345 50,116,676,359 95,913,284,234 350,916,502,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,263,783,945 16,095,148,522 6,207,049,876 60,773,215,370
12. Thu nhập khác 1,547,459,688 833,191,235 12,682,080,466 17,999,159,196
13. Chi phí khác 162,002,741 4,617,673,743 4,491,171,629 60,081,070,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,385,456,947 -3,784,482,508 8,190,908,837 -42,081,911,101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,649,240,892 12,310,666,014 14,397,958,713 18,691,304,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,738,660,448 2,528,539,847 2,227,039,407 23,962,042,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29,004,506,036
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 910,580,444 9,782,126,167 12,170,919,306 23,733,767,396
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 928,187,844 9,570,433,443 7,391,581,609 19,073,105,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -17,607,400 211,692,724 4,779,337,697 4,660,661,452
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 27 14 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.