1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,247,492,324 |
162,084,930,911 |
247,033,155,467 |
240,020,640,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
307,837,921 |
95,221,170 |
1,018,608,191 |
63,418,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,939,654,403 |
161,989,709,741 |
246,014,547,276 |
239,957,221,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,806,351,142 |
128,381,563,528 |
167,594,025,006 |
140,638,216,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,133,303,261 |
33,608,146,213 |
78,420,522,270 |
99,319,005,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,507,102,715 |
3,395,655,003 |
218,664,236,169 |
126,222,015,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,754,053,485 |
65,249,916,084 |
74,519,310,832 |
75,174,921,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,754,053,485 |
65,249,916,084 |
74,519,310,832 |
75,088,149,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,457,068,606 |
2,152,310,843 |
1,716,653,017 |
2,091,984,460 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,601,633,257 |
4,827,760,149 |
20,116,848,412 |
9,707,250,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,755,464,985 |
40,619,752,161 |
28,448,148,683 |
28,664,803,959 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-46,013,677,145 |
-71,541,316,335 |
175,717,103,529 |
114,086,029,716 |
|
12. Thu nhập khác |
1,453,510,110 |
415,478,851 |
965,912,591 |
353,420,971 |
|
13. Chi phí khác |
1,977,687,576 |
1,681,390,666 |
1,349,532,447 |
463,350,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-524,177,466 |
-1,265,911,815 |
-383,619,856 |
-109,929,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-46,537,854,611 |
-72,807,228,150 |
175,333,483,673 |
113,976,100,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,495,378,230 |
40,065,269 |
-1,452,320,685 |
25,758,425,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,033,232,841 |
-72,847,293,419 |
176,785,804,358 |
88,217,674,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-47,455,520,804 |
-63,775,892,830 |
182,289,623,322 |
89,073,131,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,577,712,037 |
-9,071,400,589 |
-5,503,818,964 |
-855,457,077 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
-253 |
668 |
63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-188 |
-253 |
668 |
|
|