MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 761,275,630,210 787,978,567,673 814,305,416,316 630,970,257,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 156,280,683,664 158,313,636 2,169,522,890 3,940,190,115
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 604,994,946,546 787,820,254,037 812,135,893,426 627,030,067,675
4. Giá vốn hàng bán 431,284,072,256 561,446,689,546 586,955,361,617 401,899,076,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 173,710,874,290 226,373,564,491 225,180,531,809 225,130,991,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,760,511,759 15,693,225,393 -1,945,233,184 3,776,110,398
7. Chi phí tài chính 74,161,863,226 44,567,141,392 41,393,187,656 41,625,545,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,748,763,226 44,567,141,392 41,393,187,656 41,462,888,390
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,427,592,447 3,426,527,112 1,110,079,974 4,066,966,925
9. Chi phí bán hàng 13,627,936,074 11,546,292,564 12,283,287,359 9,653,734,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,724,186,598 23,988,981,410 36,152,966,759 21,626,485,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,384,992,598 165,390,901,630 134,515,936,825 160,068,302,832
12. Thu nhập khác 2,728,705,346 1,594,110,508 1,886,358,615 727,184,770
13. Chi phí khác 369,436,935 450,156,485 544,944,344 1,378,393,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,359,268,411 1,143,954,023 1,341,414,271 -651,208,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 82,744,261,009 166,534,855,653 135,857,351,096 159,417,093,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,169,358,813 27,650,376,512 30,218,688,444 28,583,944,997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,574,902,196 138,884,479,141 105,638,662,652 130,833,148,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,699,249,490 138,624,097,332 105,396,605,180 131,583,310,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -124,347,294 260,381,809 242,057,472 -750,161,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 551 812 585 742
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 551 812 585 742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.