1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,275,630,210 |
787,978,567,673 |
814,305,416,316 |
630,970,257,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
156,280,683,664 |
158,313,636 |
2,169,522,890 |
3,940,190,115 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
604,994,946,546 |
787,820,254,037 |
812,135,893,426 |
627,030,067,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,284,072,256 |
561,446,689,546 |
586,955,361,617 |
401,899,076,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,710,874,290 |
226,373,564,491 |
225,180,531,809 |
225,130,991,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,760,511,759 |
15,693,225,393 |
-1,945,233,184 |
3,776,110,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
74,161,863,226 |
44,567,141,392 |
41,393,187,656 |
41,625,545,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,748,763,226 |
44,567,141,392 |
41,393,187,656 |
41,462,888,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,427,592,447 |
3,426,527,112 |
1,110,079,974 |
4,066,966,925 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,627,936,074 |
11,546,292,564 |
12,283,287,359 |
9,653,734,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,724,186,598 |
23,988,981,410 |
36,152,966,759 |
21,626,485,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,384,992,598 |
165,390,901,630 |
134,515,936,825 |
160,068,302,832 |
|
12. Thu nhập khác |
2,728,705,346 |
1,594,110,508 |
1,886,358,615 |
727,184,770 |
|
13. Chi phí khác |
369,436,935 |
450,156,485 |
544,944,344 |
1,378,393,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,359,268,411 |
1,143,954,023 |
1,341,414,271 |
-651,208,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,744,261,009 |
166,534,855,653 |
135,857,351,096 |
159,417,093,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,169,358,813 |
27,650,376,512 |
30,218,688,444 |
28,583,944,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,574,902,196 |
138,884,479,141 |
105,638,662,652 |
130,833,148,947 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,699,249,490 |
138,624,097,332 |
105,396,605,180 |
131,583,310,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-124,347,294 |
260,381,809 |
242,057,472 |
-750,161,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
551 |
812 |
585 |
742 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
551 |
812 |
585 |
742 |
|