1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
239,186,930,591 |
356,145,510,471 |
2,060,334,324,245 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
517,222,272 |
1,066,038,543 |
3,158,815,635 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,669,708,319 |
355,079,471,928 |
2,057,175,508,610 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,666,274,889 |
316,569,192,038 |
1,726,152,946,305 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,003,433,430 |
38,510,279,890 |
331,022,562,305 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,883,609,953 |
7,591,904,713 |
430,389,419 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,161,054,341 |
9,641,899,668 |
9,653,133,704 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,161,054,341 |
9,641,899,668 |
9,653,133,704 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,623,386,179 |
4,738,726,961 |
2,490,172,450 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,007,303,422 |
10,736,171,424 |
16,266,697,559 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,095,299,441 |
20,985,386,550 |
303,042,948,011 |
|
|
12. Thu nhập khác |
234,418,363 |
976,488,657 |
1,129,169,079 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,141,879,680 |
554,408,402 |
1,202,667,256 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,907,461,317 |
422,080,255 |
-73,498,177 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,981,750,121 |
21,300,055,568 |
302,896,300,196 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,890,099,100 |
1,189,902,776 |
69,170,073,440 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,091,651,021 |
20,110,152,792 |
233,726,226,756 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,769,479,975 |
20,019,636,410 |
233,412,213,326 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,754 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|