1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,534,764,254,010 |
2,086,077,101,189 |
1,787,299,412,537 |
2,769,267,245,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,934,752,428 |
10,555,282,068 |
11,648,860,906 |
6,867,422,389 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,485,829,501,582 |
2,075,521,819,121 |
1,775,650,551,631 |
2,762,399,823,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,319,484,349,941 |
1,978,946,261,297 |
1,692,727,696,647 |
2,339,242,788,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,345,151,641 |
96,575,557,824 |
82,922,854,984 |
423,157,034,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,524,365,837 |
16,947,069,783 |
5,160,184,057 |
10,974,591,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,663,279,882 |
9,617,266,493 |
28,006,563,281 |
39,294,597,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,663,279,882 |
9,617,266,493 |
28,006,563,281 |
39,294,597,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
764,294,942 |
479,521,207 |
772,310,355 |
12,804,325,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,561,069,271 |
50,162,890,944 |
42,933,199,346 |
42,696,471,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,729,894,927 |
53,149,314,198 |
15,479,116,139 |
339,336,231,271 |
|
12. Thu nhập khác |
4,660,883,194 |
2,194,082,147 |
3,455,747,483 |
2,366,096,621 |
|
13. Chi phí khác |
2,714,242,015 |
6,142,042,444 |
3,411,640,901 |
7,068,833,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,946,641,179 |
-3,947,960,297 |
44,106,582 |
-4,702,736,929 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,687,748,279 |
47,455,924,910 |
15,279,687,141 |
334,091,776,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,822,081,078 |
9,902,806,577 |
3,512,586,938 |
75,489,307,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-394,313,689 |
-387,366,814 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,865,667,201 |
37,947,432,022 |
12,154,467,017 |
258,602,469,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,196,893,105 |
36,810,734,675 |
12,355,751,851 |
257,749,735,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,492 |
1,052 |
244 |
3,246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|