MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,851,208,018,093 2,917,443,757,927 8,953,647,624,769 10,780,808,672,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 978,643,224,333 1,044,206,834,534 1,582,069,843,068 1,737,850,590,834
1. Tiền 972,452,073,796 1,038,015,665,990 1,455,359,981,882 1,590,911,327,730
2. Các khoản tương đương tiền 6,191,150,537 6,191,168,544 126,709,861,186 146,939,263,104
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,210,000,000 283,710,000,000 741,207,895,204 692,330,624,509
1. Chứng khoán kinh doanh 27,452,052,543 28,274,992,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,221,858,622 -15,756,098,581
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,210,000,000 283,710,000,000 728,977,701,283 679,811,730,547
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,564,544,400,504 1,428,900,914,262 3,490,344,576,056 5,647,970,467,013
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 485,738,635,184 505,023,579,745 1,255,640,832,529 1,474,682,723,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,376,945,020 79,394,938,370 351,711,207,980 875,591,060,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,299,000,000 15,299,000,000 17,799,000,000 22,799,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,140,089,129,603 974,786,699,750 2,014,264,348,210 3,425,998,853,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,959,309,303 -145,603,303,603 -149,070,812,663 -151,101,170,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,490,139,977 95,935,334,925 2,948,067,432,241 2,521,173,397,914
1. Hàng tồn kho 57,490,139,977 95,935,334,925 2,950,545,309,610 2,523,630,828,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,477,877,369 -2,457,430,625
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,320,253,279 64,690,674,206 191,957,878,200 181,483,592,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,692,417,405 11,540,861,107 40,379,417,368 47,031,376,410
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,129,930,642 51,913,668,071 143,442,043,402 122,912,963,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 497,905,232 1,236,145,028 8,136,417,430 11,539,252,857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,748,912,889,743 8,747,335,656,045 16,135,734,688,757 16,118,206,867,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,732,400,156 161,505,907,819 314,759,722,295 365,748,183,856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,640,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 149,882,400,156 164,655,907,819 319,744,754,121 368,093,215,682
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -4,985,031,826 -4,985,031,826
II.Tài sản cố định 5,742,131,977,085 5,669,987,930,362 7,145,779,034,437 7,181,683,137,039
1. Tài sản cố định hữu hình 5,598,625,807,436 5,529,731,531,983 6,377,594,880,275 6,406,977,440,599
- Nguyên giá 7,485,433,468,059 7,491,742,367,563 9,075,201,829,248 9,214,615,163,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,886,807,660,623 -1,962,010,835,580 -2,697,606,948,973 -2,807,637,723,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,452,289,428 37,946,313,908
- Nguyên giá 41,504,594,168 41,504,694,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,052,304,740 -3,558,380,260
3. Tài sản cố định vô hình 143,506,169,649 140,256,398,379 728,731,864,734 736,759,382,532
- Nguyên giá 197,812,411,065 197,812,411,065 825,342,696,934 842,161,664,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,306,241,416 -57,556,012,686 -96,610,832,200 -105,402,281,884
III. Bất động sản đầu tư 1,361,193,137,987 1,348,497,829,484
- Nguyên giá 1,709,949,900,214 1,708,206,890,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,756,762,227 -359,709,061,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn 886,674,900,822 881,989,526,296 2,548,400,041,716 2,410,598,950,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 555,473,257,625 549,425,377,557 550,833,232,432 539,943,755,608
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 331,201,643,197 332,564,148,739 1,997,566,809,284 1,870,655,194,663
V. Đầu tư tài chính dài hạn 747,783,778,075 768,914,336,517 1,027,469,411,812 1,074,302,597,479
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 723,983,778,075 745,114,336,517 977,026,631,888 1,020,787,692,665
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,800,000,000 23,800,000,000 48,431,579,924 50,931,579,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -488,800,000 -516,675,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 3,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,225,589,833,605 1,264,937,955,051 3,738,133,340,510 3,737,376,168,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,130,918,422,762 1,172,734,990,749 1,262,042,159,722 1,285,603,300,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,848,103,300 35,729,179,322
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 94,671,410,843 92,202,964,302 2,452,243,077,488 2,416,043,689,467
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972 25,089,382,313,526 26,899,015,539,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,725,915,324,400 7,780,715,711,034 13,867,346,035,608 15,646,921,916,804
I. Nợ ngắn hạn 2,221,327,412,830 2,577,763,848,733 6,614,611,289,479 8,287,264,726,637
1. Phải trả người bán ngắn hạn 392,666,792,726 430,324,731,576 815,883,241,318 882,870,947,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,123,730,569 143,025,320,965 343,934,829,380 377,058,617,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,480,604,079 142,613,776,014 139,829,490,331 164,419,950,029
4. Phải trả người lao động 16,662,725,589 19,804,863,262 124,588,577,307 167,285,715,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,934,899,045 112,114,970,620 141,036,802,218 163,786,543,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,046,772,671 883,211,645 17,241,124,097 29,677,449,695
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,140,693,592,664 1,290,480,148,031 1,849,184,739,004 3,111,712,447,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,396,100,000 395,411,600,000 3,115,572,468,542 3,303,134,069,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,519,116,391 20,302,147,524 31,461,845,437 50,655,091,240
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,803,079,096 22,803,079,096 35,878,171,845 36,663,894,183
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,504,587,911,570 5,202,951,862,301 7,252,734,746,129 7,359,657,190,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 95,869,098,537 51,352,387,162 55,988,637,932 77,999,898,748
3. Chi phí phải trả dài hạn 158,210,000 1,536,299,870
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,130,234,246 1,596,331,408 53,473,893,008 58,675,315,066
7. Phải trả dài hạn khác 883,526,587,888 769,606,152,832 1,245,184,594,266 1,593,883,863,599
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,484,601,245,440 4,341,936,245,440 5,186,738,138,882 4,947,274,194,635
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,755,017,548 602,771,492,647
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 103,436,254,493 77,516,125,602
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938 11,222,036,277,918 11,252,093,623,186
I. Vốn chủ sở hữu 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938 11,222,036,277,918 11,252,093,623,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,082,444,796 84,082,444,796 -852,804,767,227 -852,809,767,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,222,518,789 202,868,945,567 215,253,607,747 236,037,201,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,294,330,945 192,370,324,280 192,796,238,161 194,331,264,217
- LNST chưa phân phối kỳ này 928,187,844 10,498,621,287 22,457,369,586 41,705,937,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -14,745,865,478 -14,534,172,754 2,809,140,952,069 2,818,419,703,195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972 25,089,382,313,526 26,899,015,539,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.