TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,117,560,373,052 |
2,100,040,705,327 |
2,114,481,472,750 |
2,205,520,769,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,526,664,337 |
147,792,118,302 |
133,323,453,352 |
167,882,994,045 |
|
1. Tiền |
45,772,170,869 |
101,550,002,404 |
76,036,119,475 |
111,457,865,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,754,493,468 |
46,242,115,898 |
57,287,333,877 |
56,425,128,571 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,399,980,583 |
58,276,150,607 |
58,250,519,579 |
61,362,019,362 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,399,980,583 |
58,276,150,607 |
58,250,519,579 |
61,362,019,362 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,667,038,767,749 |
1,652,120,888,062 |
1,714,289,700,837 |
1,691,486,443,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,425,563,311,150 |
1,397,866,443,182 |
1,464,492,155,774 |
1,451,161,133,395 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,901,960,836 |
92,385,858,362 |
96,307,477,064 |
95,777,593,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,711,579,797 |
36,297,129,048 |
31,661,385,712 |
35,547,485,712 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,648,215,623 |
150,357,757,127 |
143,464,981,944 |
130,636,531,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,786,299,657 |
-24,786,299,657 |
-21,636,299,657 |
-21,636,299,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,661,264,649 |
51,515,191,834 |
25,761,435,056 |
40,329,782,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,661,264,649 |
51,515,191,834 |
25,761,435,056 |
40,329,782,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
168,933,695,734 |
190,336,356,522 |
182,856,363,926 |
244,459,530,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,629,867,891 |
89,436,361,550 |
82,894,351,268 |
90,344,387,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
96,063,056,205 |
92,717,040,665 |
91,779,891,467 |
92,313,328,557 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,240,771,638 |
8,182,954,307 |
8,182,121,191 |
61,801,813,677 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,713,539,788,828 |
8,701,520,810,517 |
8,748,682,136,580 |
8,797,261,569,653 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
227,542,226,459 |
217,616,806,429 |
206,665,549,533 |
285,917,972,176 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
167,543,789,957 |
157,543,789,957 |
147,543,789,957 |
226,743,012,600 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,998,436,502 |
60,073,016,472 |
62,271,759,576 |
62,324,959,576 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,913,206,723,089 |
5,933,049,642,220 |
5,876,373,331,376 |
5,820,975,964,302 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,907,338,550,613 |
5,794,274,773,310 |
5,739,974,376,290 |
5,687,121,007,479 |
|
- Nguyên giá |
3,839,931,786,001 |
6,778,098,992,834 |
6,777,880,915,517 |
6,774,970,318,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-932,593,235,388 |
-983,824,219,524 |
-1,037,906,539,227 |
-1,087,849,310,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,868,172,476 |
138,774,868,910 |
136,398,955,086 |
133,854,956,823 |
|
- Nguyên giá |
8,748,458,388 |
144,219,115,868 |
144,409,115,868 |
144,439,115,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,880,285,912 |
-5,444,246,958 |
-8,010,160,782 |
-10,584,159,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,764,734,435,981 |
1,719,563,596,528 |
1,773,838,403,933 |
1,754,440,820,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,764,734,435,981 |
1,719,563,596,528 |
1,773,838,403,933 |
1,754,440,820,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
483,788,137,557 |
493,943,320,547 |
485,954,168,501 |
491,261,440,265 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
454,658,137,557 |
455,235,125,062 |
456,824,168,501 |
462,131,440,265 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,130,000,000 |
33,708,195,485 |
24,130,000,000 |
24,130,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
324,268,265,742 |
337,347,444,793 |
405,850,683,237 |
444,665,372,010 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
323,239,983,164 |
336,350,640,252 |
404,885,356,733 |
443,731,523,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,028,282,578 |
996,804,541 |
965,326,504 |
933,848,467 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,831,100,161,880 |
10,801,561,515,844 |
10,863,163,609,330 |
11,002,782,339,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,666,896,297,128 |
7,651,094,658,082 |
7,711,926,584,068 |
7,820,275,279,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,656,528,460,948 |
1,616,920,229,218 |
1,671,945,665,464 |
1,755,629,884,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
521,030,972,181 |
492,330,788,389 |
521,980,244,226 |
544,400,928,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,424,665,774 |
88,030,220,105 |
60,888,889,194 |
62,809,919,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,649,990,727 |
83,228,448,448 |
79,840,873,760 |
108,334,031,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,438,438,369 |
5,345,985,634 |
4,594,537,945 |
10,716,026,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,810,486,678 |
76,818,907,126 |
89,165,381,761 |
121,779,408,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
159,135,485 |
103,834,141 |
23,618,453 |
4,605,443 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
759,570,640,964 |
779,015,154,985 |
821,860,891,308 |
823,235,244,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,813,822,507 |
70,460,582,127 |
71,320,838,339 |
62,273,829,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,630,308,263 |
21,586,308,263 |
22,270,390,478 |
22,075,890,239 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,010,367,836,180 |
6,034,174,428,864 |
6,039,980,918,604 |
6,064,645,395,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
2,693,894,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,359,372,612 |
14,097,685,256 |
26,837,298,632 |
34,126,854,262 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,513,492,814 |
2,599,799,050 |
2,093,821,360 |
1,421,401,764 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
526,301,047,389 |
540,731,746,881 |
544,731,100,936 |
536,706,047,353 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,430,733,177,906 |
5,438,284,452,218 |
5,427,857,952,217 |
5,451,236,452,226 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,164,203,864,752 |
3,150,466,857,762 |
3,151,237,025,262 |
3,182,507,060,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,164,203,864,752 |
3,150,466,857,762 |
3,151,237,025,262 |
3,182,507,060,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,988,051,186 |
84,941,176,989 |
84,921,165,989 |
84,921,165,989 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
115,707,635,329 |
115,707,635,329 |
119,568,635,329 |
119,568,635,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
273,074,030,739 |
262,867,304,005 |
261,720,677,515 |
294,964,979,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,235,880,811 |
-10,206,726,734 |
-7,756,967,176 |
25,487,334,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,838,149,928 |
273,074,030,739 |
269,477,644,691 |
269,477,644,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,114,497,498 |
631,091,439 |
-1,293,103,571 |
-3,267,370,592 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,831,100,161,880 |
10,801,561,515,844 |
10,863,163,609,330 |
11,002,782,339,421 |
|