MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,966,981,157,973 1,966,981,157,973 1,574,021,336,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360,060,918,592 360,060,918,592 173,041,622,466
1. Tiền 302,860,918,592 302,860,918,592 130,482,535,210
2. Các khoản tương đương tiền 57,200,000,000 57,200,000,000 42,559,087,256
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,362,165,051 76,362,165,051 120,290,084,189
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,290,084,189
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,383,841,951,985 1,383,841,951,985 1,157,740,541,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,243,161,820,581 1,243,161,820,581 809,799,583,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,593,297,891 107,593,297,891 243,711,098,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,662,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,443,383,831 33,443,383,831 102,924,409,311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,550,318 -356,550,318 -356,550,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,535,634,994 59,535,634,994 53,961,269,810
1. Hàng tồn kho 59,535,634,994 59,535,634,994 53,961,269,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,180,487,351 87,180,487,351 68,987,818,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,428,789 19,428,789 2,032,723,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,035,578,193 47,035,578,193 57,199,081,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,543,189,745 11,543,189,745 9,756,014,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 28,582,290,624 28,582,290,624
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,246,356,127,077 4,246,356,127,077 5,022,165,874,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,248,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,248,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,107,756,317,580 4,107,756,317,580 647,949,947,762
1. Tài sản cố định hữu hình 685,279,532,526 685,279,532,526 647,666,952,783
- Nguyên giá 811,112,480,738 811,112,480,738 813,614,480,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,832,948,212 -125,832,948,212 -165,947,527,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 341,142,330 341,142,330 282,994,979
- Nguyên giá 1,185,694,888 1,185,694,888 1,185,694,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -844,552,558 -844,552,558 -902,699,909
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,125,749,108,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,422,135,642,724 3,422,135,642,724 4,125,749,108,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,096,969,269 132,096,969,269 240,270,036,382
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,909,026,908 16,909,026,908 234,140,036,382
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 115,187,942,361 115,187,942,361 6,130,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,502,840,228 6,502,840,228 4,948,781,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,502,840,228 6,502,840,228 4,948,781,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,213,337,285,050 6,213,337,285,050 6,596,187,210,475
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,885,559,012,758 4,885,559,012,758 4,987,339,523,136
I. Nợ ngắn hạn 1,567,666,586,133 1,567,666,586,133 1,220,423,058,661
1. Phải trả người bán ngắn hạn 229,709,183,490 229,709,183,490 225,899,715,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 596,938,297,286 596,938,297,286 135,165,683,899
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,948,461,195 197,948,461,195 198,345,956,929
4. Phải trả người lao động 7,343,083,779 7,343,083,779 3,884,141,877
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,344,787,581 42,344,787,581 34,806,444,287
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,519,615,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,774,927,597
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 266,714,815,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,660,834,544
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,540,921,424 3,540,921,424 11,650,922,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,317,892,426,625 3,317,892,426,625 3,766,916,464,475
1. Phải trả người bán dài hạn 28,612,202,233
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 462,516,874,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 329,114,509
7. Phải trả dài hạn khác 910,701,356,807 910,701,356,807 859,227,096,988
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,166,330,976,217 2,166,330,976,217 2,401,713,218,562
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,517,958,183
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,295,869,558,074 1,295,869,558,074 1,608,847,687,339
I. Vốn chủ sở hữu 1,295,869,558,074 1,295,869,558,074 1,608,847,687,339
1. Vốn góp của chủ sở hữu 946,474,910,000 946,474,910,000 1,284,047,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,284,047,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,734,064,565 3,734,064,565 70,724,221,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,276,441,113 33,276,441,113 72,533,202,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 298,760,705,145 298,760,705,145 149,946,953,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,605,229,889
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,341,723,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,595,979,519
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,213,337,285,050 6,213,337,285,050 6,596,187,210,475
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.