MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,755,975,632 204,129,769,461 191,888,708,477 210,705,517,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 251,755,975,632 204,129,769,461 191,888,708,477 210,705,517,671
4. Giá vốn hàng bán 176,242,250,862 157,432,880,005 133,925,217,952 164,176,905,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,513,724,770 46,696,889,456 57,963,490,525 46,528,612,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,105,941,830 16,693,619,568 1,614,336,241 4,267,012,465
7. Chi phí tài chính 91,215,012 2,624,531,586 123,488,147 1,298,039,672
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,553,347 13,028,727 86,253,992 26,739,239
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,505,004,548 7,456,536,881 1,264,037,012 638,006,386
9. Chi phí bán hàng 29,033,862,840 18,838,154,153 22,673,704,874 17,392,835,977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,916,967,513 17,380,587,123 23,765,274,771 13,855,268,872
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,082,625,783 32,003,773,043 14,279,395,986 18,887,486,779
12. Thu nhập khác 497,732,728 1,389,766,832 104,684,024 462,336,987
13. Chi phí khác 348,776,913 307 329,304,640
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 497,732,728 1,040,989,919 104,683,717 133,032,347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,580,358,511 33,044,762,962 14,384,079,703 19,020,519,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,661,347,150 4,515,868,731 3,263,567,228 307,634,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 210,264,402
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,919,011,361 28,528,894,231 11,120,512,475 18,502,619,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,098,441,053 27,991,436,951 12,815,488,667 19,333,519,810
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 820,570,308 537,457,280 -1,694,976,192 -830,900,031
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,462 657 948
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.