1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,917,330,401 |
231,598,114,001 |
203,927,451,449 |
265,138,821,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
232,917,330,401 |
231,598,114,001 |
203,927,451,449 |
265,138,821,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,300,418,610 |
158,817,314,832 |
137,723,670,735 |
189,357,150,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,616,911,791 |
72,780,799,169 |
66,203,780,714 |
75,781,671,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,484,853,757 |
15,625,812,654 |
4,297,779,031 |
2,443,782,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
514,639,463 |
617,814,137 |
120,127,394 |
150,837,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
103,512,649 |
145,978,696 |
84,277,483 |
107,370,190 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,739,077,033 |
9,278,868,914 |
6,257,012,545 |
6,364,369,794 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,653,313,728 |
32,291,790,127 |
23,426,822,076 |
27,009,851,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,276,209,767 |
30,834,802,907 |
25,628,117,451 |
23,162,930,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,396,679,623 |
33,941,073,566 |
27,583,505,369 |
34,266,203,857 |
|
12. Thu nhập khác |
596,051,781 |
499,344,412 |
28,617,219 |
7,726,533 |
|
13. Chi phí khác |
225,000 |
273,227,207 |
01 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
595,826,781 |
226,117,205 |
28,617,218 |
7,726,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,992,506,404 |
34,167,190,771 |
27,612,122,587 |
34,273,930,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,594,841,738 |
3,854,225,218 |
4,019,843,546 |
2,891,248,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-950,024,340 |
950,024,340 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,347,689,006 |
29,362,941,213 |
23,592,279,041 |
31,382,681,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,190,198,456 |
28,699,176,512 |
23,247,338,628 |
30,720,039,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,157,490,550 |
663,764,701 |
344,940,413 |
662,641,993 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,805 |
1,430 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|