TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,443,949,906 |
509,765,743,142 |
441,463,315,973 |
429,616,896,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,764,854,165 |
33,386,083,911 |
23,697,913,475 |
8,621,423,522 |
|
1. Tiền |
49,764,854,165 |
27,386,083,911 |
23,697,913,475 |
8,621,423,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
289,094,607,150 |
292,122,820,449 |
277,726,171,556 |
226,808,371,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
286,594,607,150 |
292,122,820,449 |
277,726,171,556 |
226,808,371,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,917,240,122 |
103,965,964,759 |
63,453,075,155 |
124,609,178,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,151,917,891 |
75,223,636,423 |
65,354,969,639 |
90,263,153,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,959,867,501 |
2,542,345,168 |
4,054,512,695 |
9,172,032,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
27,607,800,000 |
|
32,117,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,573,807,860 |
8,360,536,298 |
3,531,392,821 |
2,543,992,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,768,353,130 |
-9,768,353,130 |
-9,487,800,000 |
-9,487,800,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,152,008,975 |
74,356,640,371 |
70,573,944,288 |
63,282,724,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,152,008,975 |
74,356,640,371 |
70,573,944,288 |
63,282,724,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,515,239,494 |
5,934,233,652 |
6,012,211,499 |
6,295,199,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,515,239,494 |
5,934,233,652 |
5,840,211,499 |
6,295,199,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
172,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,161,906,659 |
255,874,052,151 |
258,247,287,335 |
207,925,231,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,911,646,163 |
138,128,728,389 |
135,841,116,022 |
89,000,839,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,911,646,163 |
138,128,728,389 |
135,841,116,022 |
89,000,839,388 |
|
- Nguyên giá |
321,839,857,651 |
323,434,781,235 |
328,305,181,934 |
254,670,178,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,928,211,488 |
-185,306,052,846 |
-192,464,065,912 |
-165,669,338,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
348,777,720 |
926,237,143 |
308,333,333 |
416,953,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
348,777,720 |
926,237,143 |
308,333,333 |
416,953,414 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,780,854,591 |
106,556,670,806 |
112,029,651,084 |
110,683,027,572 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
95,526,854,591 |
99,302,670,806 |
104,775,651,084 |
103,639,291,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,476,994,000 |
-2,476,994,000 |
-2,476,994,000 |
-2,687,258,402 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,120,628,185 |
10,262,415,813 |
10,068,186,896 |
7,824,411,087 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,120,628,185 |
10,262,415,813 |
10,068,186,896 |
7,824,411,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
728,605,856,565 |
765,639,795,293 |
699,710,603,308 |
637,542,128,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,129,682,454 |
363,862,625,699 |
282,619,292,365 |
340,607,483,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,129,682,454 |
363,862,625,699 |
282,619,292,365 |
340,607,483,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,455,625,731 |
55,967,544,093 |
46,252,569,901 |
38,136,793,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,705,383,388 |
2,538,857,806 |
2,617,407,052 |
1,850,540,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,581,943,495 |
10,165,375,822 |
3,403,967,426 |
5,923,428,275 |
|
4. Phải trả người lao động |
92,357,534,522 |
89,922,459,235 |
26,665,453,220 |
39,782,875,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,791,713,459 |
1,523,384,484 |
2,537,541,969 |
17,006,642,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,591,100,000 |
|
|
18,823,550,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
49,452,471,656 |
54,602,471,656 |
54,951,628,202 |
52,512,688,245 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,193,910,203 |
149,142,532,603 |
146,190,724,595 |
166,570,964,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,476,174,111 |
401,777,169,594 |
417,091,310,943 |
296,934,645,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,476,174,111 |
401,777,169,594 |
417,091,310,943 |
296,934,645,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,597,250,000 |
195,113,890,000 |
195,113,890,000 |
195,113,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,597,250,000 |
195,113,890,000 |
195,113,890,000 |
195,113,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,758,750,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
4,972,500,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,972,500,000 |
4,005,265,172 |
4,972,500,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
4,008,224,529 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,763,155,172 |
|
|
3,837,611,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,328,121,629 |
172,666,574,392 |
190,189,120,307 |
97,983,144,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,898,394,361 |
60,201,828,520 |
177,373,631,640 |
65,834,135,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,429,727,268 |
112,464,745,872 |
12,815,488,667 |
32,149,008,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,056,397,310 |
25,018,940,030 |
22,807,576,107 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
728,605,856,565 |
765,639,795,293 |
699,710,603,308 |
637,542,128,430 |
|