TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,552,684,562 |
497,059,517,380 |
433,293,165,416 |
416,835,462,214 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,943,402,380 |
20,033,057,523 |
28,317,157,281 |
17,048,664,794 |
|
1. Tiền |
53,943,402,380 |
20,033,057,523 |
28,317,157,281 |
17,048,664,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
298,832,400,000 |
317,900,000,000 |
256,900,000,000 |
230,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
298,832,400,000 |
317,900,000,000 |
256,900,000,000 |
230,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,630,318,278 |
102,636,490,489 |
95,851,112,495 |
89,127,874,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,538,971,605 |
41,094,558,889 |
40,729,863,307 |
52,028,288,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,894,305,473 |
8,675,496,162 |
19,676,200,317 |
15,896,121,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
47,682,400,000 |
37,682,400,000 |
30,682,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,733,562,777 |
12,720,557,015 |
11,640,370,448 |
4,398,786,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,536,521,577 |
-7,536,521,577 |
-13,877,721,577 |
-13,877,721,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,536,394,350 |
47,761,200,854 |
45,512,755,244 |
75,209,456,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,536,394,350 |
47,761,200,854 |
45,512,755,244 |
75,209,456,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,610,169,554 |
8,728,768,514 |
6,712,140,396 |
5,199,466,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,610,169,554 |
1,373,248,065 |
3,259,495,403 |
3,244,171,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,355,520,449 |
3,452,644,993 |
1,955,295,020 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,925,323,355 |
185,640,311,165 |
210,388,042,583 |
198,549,231,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,018,164,951 |
94,089,142,424 |
91,302,212,136 |
103,109,006,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,089,990,816 |
92,172,994,323 |
91,302,212,136 |
103,109,006,843 |
|
- Nguyên giá |
234,484,984,523 |
253,804,529,789 |
254,524,926,702 |
268,125,495,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,394,993,707 |
-161,631,535,466 |
-163,222,714,566 |
-165,016,488,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,928,174,135 |
1,916,148,101 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
178,260,572 |
178,260,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-594,287,170 |
-606,313,204 |
-178,260,572 |
-178,260,572 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,769,092,238 |
380,591,529 |
773,625,280 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,769,092,238 |
380,591,529 |
773,625,280 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,545,878,065 |
81,198,753,631 |
96,591,064,169 |
82,834,300,823 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,708,293,065 |
79,702,368,631 |
88,753,479,169 |
75,580,300,823 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,893,409,000 |
-8,234,609,000 |
-1,893,409,000 |
-2,476,994,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,592,188,101 |
9,971,823,581 |
11,721,140,998 |
12,605,923,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,592,188,101 |
9,971,823,581 |
11,721,140,998 |
12,605,923,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
648,478,007,917 |
682,699,828,545 |
643,681,207,999 |
615,384,693,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,421,774,086 |
290,007,223,461 |
234,742,156,959 |
324,298,832,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
273,518,902,601 |
289,139,218,553 |
233,455,144,782 |
317,943,340,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,943,685,051 |
20,213,094,575 |
20,038,473,183 |
31,337,609,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,457,182,731 |
2,435,923,128 |
1,973,395,934 |
2,962,992,707 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,642,041,235 |
1,072,239,779 |
633,381,525 |
4,320,234,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,203,583,072 |
85,333,450,306 |
32,158,520,089 |
87,722,396,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,694,904,926 |
2,335,713,109 |
3,012,030,642 |
26,078,760,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
16,220,100,000 |
18,171,250,000 |
19,018,096,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,788,875,707 |
47,524,253,647 |
47,663,253,647 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
115,788,629,879 |
114,004,444,009 |
109,804,839,762 |
146,503,251,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
902,871,485 |
868,004,908 |
1,287,012,177 |
6,355,492,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
5,017,698,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
902,871,485 |
868,004,908 |
1,287,012,177 |
1,337,794,173 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,056,233,831 |
392,692,605,084 |
408,939,051,040 |
291,085,860,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,056,233,831 |
392,692,605,084 |
408,939,051,040 |
291,085,860,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
4,080,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,296,114,530 |
83,296,114,529 |
83,296,114,529 |
31,766,114,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,294,408,142 |
149,812,442,332 |
168,526,859,321 |
96,071,539,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,296,164,032 |
101,197,799,563 |
12,269,682,405 |
22,439,511,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,998,244,110 |
48,614,642,769 |
156,257,176,916 |
73,632,027,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,206,961,159 |
19,325,298,223 |
16,857,327,190 |
18,909,456,467 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
648,478,007,917 |
682,699,828,545 |
643,681,207,999 |
615,384,693,218 |
|