MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,552,684,562 497,059,517,380 433,293,165,416 416,835,462,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,943,402,380 20,033,057,523 28,317,157,281 17,048,664,794
1. Tiền 53,943,402,380 20,033,057,523 28,317,157,281 17,048,664,794
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 298,832,400,000 317,900,000,000 256,900,000,000 230,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 298,832,400,000 317,900,000,000 256,900,000,000 230,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,630,318,278 102,636,490,489 95,851,112,495 89,127,874,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,538,971,605 41,094,558,889 40,729,863,307 52,028,288,449
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,894,305,473 8,675,496,162 19,676,200,317 15,896,121,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,682,400,000 37,682,400,000 30,682,400,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,733,562,777 12,720,557,015 11,640,370,448 4,398,786,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,536,521,577 -7,536,521,577 -13,877,721,577 -13,877,721,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,536,394,350 47,761,200,854 45,512,755,244 75,209,456,603
1. Hàng tồn kho 35,536,394,350 47,761,200,854 45,512,755,244 75,209,456,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,610,169,554 8,728,768,514 6,712,140,396 5,199,466,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,610,169,554 1,373,248,065 3,259,495,403 3,244,171,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,355,520,449 3,452,644,993 1,955,295,020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,925,323,355 185,640,311,165 210,388,042,583 198,549,231,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,018,164,951 94,089,142,424 91,302,212,136 103,109,006,843
1. Tài sản cố định hữu hình 77,089,990,816 92,172,994,323 91,302,212,136 103,109,006,843
- Nguyên giá 234,484,984,523 253,804,529,789 254,524,926,702 268,125,495,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,394,993,707 -161,631,535,466 -163,222,714,566 -165,016,488,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,928,174,135 1,916,148,101
- Nguyên giá 2,522,461,305 2,522,461,305 178,260,572 178,260,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -594,287,170 -606,313,204 -178,260,572 -178,260,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,769,092,238 380,591,529 773,625,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,769,092,238 380,591,529 773,625,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,545,878,065 81,198,753,631 96,591,064,169 82,834,300,823
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,708,293,065 79,702,368,631 88,753,479,169 75,580,300,823
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,893,409,000 -8,234,609,000 -1,893,409,000 -2,476,994,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,592,188,101 9,971,823,581 11,721,140,998 12,605,923,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,592,188,101 9,971,823,581 11,721,140,998 12,605,923,338
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 648,478,007,917 682,699,828,545 643,681,207,999 615,384,693,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,421,774,086 290,007,223,461 234,742,156,959 324,298,832,927
I. Nợ ngắn hạn 273,518,902,601 289,139,218,553 233,455,144,782 317,943,340,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,943,685,051 20,213,094,575 20,038,473,183 31,337,609,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,457,182,731 2,435,923,128 1,973,395,934 2,962,992,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,642,041,235 1,072,239,779 633,381,525 4,320,234,098
4. Phải trả người lao động 72,203,583,072 85,333,450,306 32,158,520,089 87,722,396,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,694,904,926 2,335,713,109 3,012,030,642 26,078,760,520
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,220,100,000 18,171,250,000 19,018,096,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,788,875,707 47,524,253,647 47,663,253,647
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 115,788,629,879 114,004,444,009 109,804,839,762 146,503,251,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 902,871,485 868,004,908 1,287,012,177 6,355,492,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,017,698,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 902,871,485 868,004,908 1,287,012,177 1,337,794,173
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,056,233,831 392,692,605,084 408,939,051,040 291,085,860,291
I. Vốn chủ sở hữu 374,056,233,831 392,692,605,084 408,939,051,040 291,085,860,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4,080,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,296,114,530 83,296,114,529 83,296,114,529 31,766,114,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,294,408,142 149,812,442,332 168,526,859,321 96,071,539,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,296,164,032 101,197,799,563 12,269,682,405 22,439,511,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,998,244,110 48,614,642,769 156,257,176,916 73,632,027,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,206,961,159 19,325,298,223 16,857,327,190 18,909,456,467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 648,478,007,917 682,699,828,545 643,681,207,999 615,384,693,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.