MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 428,746,632,776 1,570,215,258,672 446,732,321,542 235,788,304,429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 428,746,632,776 1,570,215,258,672 446,732,321,542 235,788,304,429
4. Giá vốn hàng bán 396,855,820,460 1,452,631,061,792 410,820,639,186 201,320,325,395
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,890,812,316 117,584,196,880 35,911,682,356 34,467,979,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,635,779,045 15,279,790,794 16,418,320,909 93,120,686,266
7. Chi phí tài chính 50,404,754,394 89,430,743,192 37,487,446,471 74,939,098,773
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,404,754,394 89,430,743,192 37,286,732,163 74,939,098,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,465,837,930 15,480,731,766 12,393,748,539 17,390,548,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -21,344,000,963 27,952,512,716 2,448,808,255 35,259,018,452
12. Thu nhập khác 3,830,707,670 165,320 1,000 854,091,411
13. Chi phí khác 19,538,445 -5,895,352,615 415,184,530 6,476,883,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,811,169,225 5,895,517,935 -415,183,530 -5,622,791,603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,532,831,738 33,848,030,651 2,033,624,725 29,636,226,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -15,117,927,586 725,183,613 -3,125,980,914
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,710,902 23,061,434 76,337,689 22,558,276
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -17,584,542,640 48,942,896,803 1,232,103,423 32,739,649,487
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,570,264,022 49,061,122,276 1,271,306,906 32,510,163,253
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -14,278,618 -118,225,473 -39,203,483 229,486,234
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -197 551 14 354
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -197 551 14 354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.