MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,712,871,787 98,609,867,173 144,224,442,115 145,822,615,221
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,754,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,709,117,232 98,609,867,173 144,224,442,115 145,822,615,221
4. Giá vốn hàng bán 81,055,053,153 70,086,197,859 113,637,624,404 116,835,971,449
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,654,064,079 28,523,669,314 30,586,817,711 28,986,643,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,167,105,104 25,066,155,833 18,933,805,884 15,994,581,543
7. Chi phí tài chính 20,126,159,645 20,519,545,872 20,678,817,129 20,189,474,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,077,038,574 20,220,362,025 19,670,117,854 19,662,988,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,774,991,842 -7,053,624,553 4,288,853,613 3,985,906,522
9. Chi phí bán hàng 10,865,265,313 10,906,349,862 11,925,127,259 10,159,864,007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,602,434,608 20,981,178,448 23,968,897,245 18,493,220,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,997,698,541 -5,870,873,588 -2,763,364,425 124,572,887
12. Thu nhập khác 965,009,598 1,702,028,710 1,293,774,031 1,385,279,592
13. Chi phí khác 25,648,868 380,625,655 358,795,147 332,293,467
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 939,360,730 1,321,403,055 934,978,884 1,052,986,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,058,337,811 -4,549,470,533 -1,828,385,541 1,177,559,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 67,930,091 62,015,416 73,278,421 74,057,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,126,267,902 -4,611,485,949 -1,901,663,962 1,103,501,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,781,999,909 -4,926,905,732 -2,024,516,908 776,699,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -344,267,993 315,419,783 122,852,946 326,802,019
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.