1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,712,871,787 |
98,609,867,173 |
144,224,442,115 |
145,822,615,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,754,555 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,709,117,232 |
98,609,867,173 |
144,224,442,115 |
145,822,615,221 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,055,053,153 |
70,086,197,859 |
113,637,624,404 |
116,835,971,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,654,064,079 |
28,523,669,314 |
30,586,817,711 |
28,986,643,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,167,105,104 |
25,066,155,833 |
18,933,805,884 |
15,994,581,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,126,159,645 |
20,519,545,872 |
20,678,817,129 |
20,189,474,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,077,038,574 |
20,220,362,025 |
19,670,117,854 |
19,662,988,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,774,991,842 |
-7,053,624,553 |
4,288,853,613 |
3,985,906,522 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,865,265,313 |
10,906,349,862 |
11,925,127,259 |
10,159,864,007 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,602,434,608 |
20,981,178,448 |
23,968,897,245 |
18,493,220,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,997,698,541 |
-5,870,873,588 |
-2,763,364,425 |
124,572,887 |
|
12. Thu nhập khác |
965,009,598 |
1,702,028,710 |
1,293,774,031 |
1,385,279,592 |
|
13. Chi phí khác |
25,648,868 |
380,625,655 |
358,795,147 |
332,293,467 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
939,360,730 |
1,321,403,055 |
934,978,884 |
1,052,986,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,058,337,811 |
-4,549,470,533 |
-1,828,385,541 |
1,177,559,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
67,930,091 |
62,015,416 |
73,278,421 |
74,057,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,126,267,902 |
-4,611,485,949 |
-1,901,663,962 |
1,103,501,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,781,999,909 |
-4,926,905,732 |
-2,024,516,908 |
776,699,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-344,267,993 |
315,419,783 |
122,852,946 |
326,802,019 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|