1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,263,782,551,083 |
4,003,073,178,179 |
1,786,199,776,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
15,302,068,693 |
18,756,343,065 |
8,527,935,856 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,248,480,482,390 |
3,984,316,835,114 |
1,777,671,841,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,868,558,853,524 |
3,546,120,830,679 |
1,575,371,041,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
379,921,628,866 |
438,196,004,435 |
202,300,800,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
294,638,833,600 |
85,698,012,670 |
51,304,549,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
98,574,893,796 |
75,389,665,638 |
47,615,508,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
95,510,706,602 |
68,542,631,858 |
38,065,210,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
4,338,096,126 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
267,116,057,914 |
238,274,195,338 |
120,189,739,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
260,819,146,935 |
173,143,484,745 |
71,730,355,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
48,050,363,821 |
37,086,671,384 |
18,407,843,098 |
|
12. Thu nhập khác |
|
51,870,091,420 |
7,910,062,027 |
6,305,589,983 |
|
13. Chi phí khác |
|
37,191,604,667 |
4,157,390,871 |
2,437,055,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
14,678,486,753 |
3,752,671,156 |
3,868,534,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
62,728,850,574 |
40,839,342,540 |
22,276,377,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
15,512,279,475 |
4,438,683,501 |
4,502,904,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
47,216,571,099 |
36,400,659,039 |
17,773,472,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
45,850,487,708 |
24,794,192,112 |
15,332,346,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,366,083,391 |
11,606,466,927 |
2,441,126,123 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|