MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,263,782,551,083 4,003,073,178,179 1,786,199,776,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,302,068,693 18,756,343,065 8,527,935,856
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,248,480,482,390 3,984,316,835,114 1,777,671,841,127
4. Giá vốn hàng bán 3,868,558,853,524 3,546,120,830,679 1,575,371,041,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 379,921,628,866 438,196,004,435 202,300,800,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 294,638,833,600 85,698,012,670 51,304,549,574
7. Chi phí tài chính 98,574,893,796 75,389,665,638 47,615,508,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 95,510,706,602 68,542,631,858 38,065,210,714
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,338,096,126
9. Chi phí bán hàng 267,116,057,914 238,274,195,338 120,189,739,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 260,819,146,935 173,143,484,745 71,730,355,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,050,363,821 37,086,671,384 18,407,843,098
12. Thu nhập khác 51,870,091,420 7,910,062,027 6,305,589,983
13. Chi phí khác 37,191,604,667 4,157,390,871 2,437,055,979
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,678,486,753 3,752,671,156 3,868,534,004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,728,850,574 40,839,342,540 22,276,377,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,512,279,475 4,438,683,501 4,502,904,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,216,571,099 36,400,659,039 17,773,472,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,850,487,708 24,794,192,112 15,332,346,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,366,083,391 11,606,466,927 2,441,126,123
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.