MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,306,412,777,749 1,341,824,894,716 1,342,547,379,457 1,373,597,848,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,098,446,376 76,751,517,286 36,571,253,569 51,833,787,909
1. Tiền 32,198,446,376 40,901,517,286 26,471,253,569 43,133,787,909
2. Các khoản tương đương tiền 20,900,000,000 35,850,000,000 10,100,000,000 8,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,176,001,530,024 1,186,776,204,979 1,222,663,188,875 1,232,696,501,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,290,667,883 270,673,161,605 276,633,916,399 292,418,700,253
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,240,177,545 337,752,406,697 356,885,908,075 342,757,406,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 171,467,822,067 171,467,822,067 171,467,822,067 171,467,822,067
6. Phải thu ngắn hạn khác 376,260,726,748 403,140,678,829 413,848,939,478 422,225,969,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,768,045,856 -2,768,045,856 -2,683,578,781 -2,683,578,781
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637
IV. Hàng tồn kho 27,544,970,753 29,044,429,025 36,004,406,247 41,345,823,403
1. Hàng tồn kho 27,544,970,753 29,044,429,025 36,004,406,247 41,345,823,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,967,830,596 49,252,743,426 47,308,530,766 47,321,735,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,628,685,576 18,636,837,732 18,726,452,331 18,516,140,104
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,330,934,387 14,655,187,972 14,205,563,030 14,315,359,794
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,996,210,633 15,948,717,722 14,376,515,405 14,490,235,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,000,000 12,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,930,006,204,161 1,913,738,710,338 1,936,283,729,578 1,930,081,089,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,075,581,277 9,244,042,717 9,194,402,717 9,067,891,587
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,992,469,059 8,111,390,499 8,111,390,499 7,934,879,369
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,179,447,600 1,228,987,600 1,179,347,600 1,229,347,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382
II.Tài sản cố định 564,917,961,884 559,247,672,643 553,772,594,336 548,521,184,679
1. Tài sản cố định hữu hình 518,620,586,983 513,008,582,016 507,596,854,622 502,394,644,928
- Nguyên giá 784,350,936,638 780,230,459,305 780,029,316,430 779,412,443,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,730,349,655 -267,221,877,289 -272,432,461,808 -277,017,798,775
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,297,374,901 46,239,090,627 46,175,739,714 46,126,539,751
- Nguyên giá 49,667,723,114 49,667,723,114 49,600,723,114 49,600,723,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,370,348,213 -3,428,632,487 -3,424,983,400 -3,474,183,363
III. Bất động sản đầu tư 100,017,165,433 99,098,706,550 98,180,247,667 97,261,788,784
- Nguyên giá 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,509,851,389 -32,428,310,272 -33,346,769,155 -34,265,228,038
IV. Tài sản dở dang dài hạn 784,352,691,761 795,036,379,199 826,410,698,731 826,847,058,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 525,557,887,558 535,190,327,558 540,164,418,746 540,179,418,746
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 258,794,804,203 259,846,051,641 286,246,279,985 286,667,639,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn 203,162,611,133 188,949,816,081 193,238,669,694 199,577,866,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,153,914,029 123,941,118,977 128,229,972,590 134,569,169,722
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,295,000,000 -1,295,000,000 -1,295,000,000 -1,295,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 268,480,192,673 262,162,093,148 255,487,116,433 248,805,299,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 233,627,950,794 228,433,764,420 222,882,700,856 217,324,796,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 34,852,241,879 33,728,328,728 32,604,415,577 31,480,502,426
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,236,418,981,910 3,255,563,605,054 3,278,831,109,035 3,303,678,937,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 995,707,011,316 1,019,157,653,345 1,044,326,821,288 1,069,113,156,132
I. Nợ ngắn hạn 627,010,301,420 741,520,250,967 766,179,067,725 792,863,729,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,248,240,509 33,079,711,246 28,162,247,660 36,231,951,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,093,636,304 3,659,107,901 14,955,133,473 2,654,929,298
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,413,544,639 6,097,521,054 2,334,362,466 2,379,690,487
4. Phải trả người lao động 3,927,747,397 4,114,301,839 6,709,110,825 3,727,344,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,073,058,191 26,169,563,622 11,132,967,834 22,145,574,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,875,356,002 12,234,542,361 10,167,893,748 10,328,810,496
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,427,017,829 39,151,988,360 40,401,555,786 49,655,508,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 520,543,597,118 615,733,911,153 651,445,770,835 664,857,284,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 466,524,003 466,524,003 466,524,003 512,024,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 941,579,428 813,079,428 403,501,095 370,611,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 368,696,709,896 277,637,402,378 278,147,753,563 276,249,426,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 24,165,721,804 20,845,212,714 20,198,365,706 20,198,365,706
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 100,389,350,264 99,434,745,137 98,480,140,010 97,525,534,883
7. Phải trả dài hạn khác 19,462,639,365 18,262,739,365 20,374,542,685 22,989,278,894
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224,641,995,053 139,057,701,752 139,057,701,752 135,499,244,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,003,410 37,003,410 37,003,410 37,003,410
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,240,711,970,594 2,236,405,951,709 2,234,504,287,747 2,234,565,781,685
I. Vốn chủ sở hữu 2,240,711,970,594 2,236,405,951,709 2,234,504,287,747 2,234,565,781,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 315,664,802 315,664,802 315,664,802 315,664,802
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,437,085,252 33,437,084,998 33,437,084,998 33,437,085,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,572,162 27,572,162 27,572,162 27,572,162
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,992,928,320 -30,868,018,161 -32,996,788,154 -36,177,227,313
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,558,740,807 -3,622,039,124 -3,726,292,209 -36,953,926,597
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,434,187,513 -27,245,979,037 -29,270,495,945 776,699,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,619,536,463 17,188,607,673 17,415,713,704 20,657,646,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,236,418,981,910 3,255,563,605,054 3,278,831,109,035 3,303,678,937,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.