TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,306,412,777,749 |
1,341,824,894,716 |
1,342,547,379,457 |
1,373,597,848,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,098,446,376 |
76,751,517,286 |
36,571,253,569 |
51,833,787,909 |
|
1. Tiền |
32,198,446,376 |
40,901,517,286 |
26,471,253,569 |
43,133,787,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,900,000,000 |
35,850,000,000 |
10,100,000,000 |
8,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
|
|
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000 |
|
|
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,176,001,530,024 |
1,186,776,204,979 |
1,222,663,188,875 |
1,232,696,501,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
267,290,667,883 |
270,673,161,605 |
276,633,916,399 |
292,418,700,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
357,240,177,545 |
337,752,406,697 |
356,885,908,075 |
342,757,406,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
376,260,726,748 |
403,140,678,829 |
413,848,939,478 |
422,225,969,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,768,045,856 |
-2,768,045,856 |
-2,683,578,781 |
-2,683,578,781 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
27,544,970,753 |
29,044,429,025 |
36,004,406,247 |
41,345,823,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,544,970,753 |
29,044,429,025 |
36,004,406,247 |
41,345,823,403 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,967,830,596 |
49,252,743,426 |
47,308,530,766 |
47,321,735,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,628,685,576 |
18,636,837,732 |
18,726,452,331 |
18,516,140,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,330,934,387 |
14,655,187,972 |
14,205,563,030 |
14,315,359,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,996,210,633 |
15,948,717,722 |
14,376,515,405 |
14,490,235,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,930,006,204,161 |
1,913,738,710,338 |
1,936,283,729,578 |
1,930,081,089,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,075,581,277 |
9,244,042,717 |
9,194,402,717 |
9,067,891,587 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,992,469,059 |
8,111,390,499 |
8,111,390,499 |
7,934,879,369 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,179,447,600 |
1,228,987,600 |
1,179,347,600 |
1,229,347,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
564,917,961,884 |
559,247,672,643 |
553,772,594,336 |
548,521,184,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
518,620,586,983 |
513,008,582,016 |
507,596,854,622 |
502,394,644,928 |
|
- Nguyên giá |
784,350,936,638 |
780,230,459,305 |
780,029,316,430 |
779,412,443,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,730,349,655 |
-267,221,877,289 |
-272,432,461,808 |
-277,017,798,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,297,374,901 |
46,239,090,627 |
46,175,739,714 |
46,126,539,751 |
|
- Nguyên giá |
49,667,723,114 |
49,667,723,114 |
49,600,723,114 |
49,600,723,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,370,348,213 |
-3,428,632,487 |
-3,424,983,400 |
-3,474,183,363 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
100,017,165,433 |
99,098,706,550 |
98,180,247,667 |
97,261,788,784 |
|
- Nguyên giá |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,509,851,389 |
-32,428,310,272 |
-33,346,769,155 |
-34,265,228,038 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
784,352,691,761 |
795,036,379,199 |
826,410,698,731 |
826,847,058,540 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
525,557,887,558 |
535,190,327,558 |
540,164,418,746 |
540,179,418,746 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
258,794,804,203 |
259,846,051,641 |
286,246,279,985 |
286,667,639,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
203,162,611,133 |
188,949,816,081 |
193,238,669,694 |
199,577,866,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
138,153,914,029 |
123,941,118,977 |
128,229,972,590 |
134,569,169,722 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
268,480,192,673 |
262,162,093,148 |
255,487,116,433 |
248,805,299,287 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
233,627,950,794 |
228,433,764,420 |
222,882,700,856 |
217,324,796,861 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,852,241,879 |
33,728,328,728 |
32,604,415,577 |
31,480,502,426 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,236,418,981,910 |
3,255,563,605,054 |
3,278,831,109,035 |
3,303,678,937,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
995,707,011,316 |
1,019,157,653,345 |
1,044,326,821,288 |
1,069,113,156,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
627,010,301,420 |
741,520,250,967 |
766,179,067,725 |
792,863,729,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,248,240,509 |
33,079,711,246 |
28,162,247,660 |
36,231,951,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,093,636,304 |
3,659,107,901 |
14,955,133,473 |
2,654,929,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,413,544,639 |
6,097,521,054 |
2,334,362,466 |
2,379,690,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,927,747,397 |
4,114,301,839 |
6,709,110,825 |
3,727,344,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,073,058,191 |
26,169,563,622 |
11,132,967,834 |
22,145,574,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,875,356,002 |
12,234,542,361 |
10,167,893,748 |
10,328,810,496 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,427,017,829 |
39,151,988,360 |
40,401,555,786 |
49,655,508,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
520,543,597,118 |
615,733,911,153 |
651,445,770,835 |
664,857,284,761 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
466,524,003 |
466,524,003 |
466,524,003 |
512,024,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
941,579,428 |
813,079,428 |
403,501,095 |
370,611,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,696,709,896 |
277,637,402,378 |
278,147,753,563 |
276,249,426,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,165,721,804 |
20,845,212,714 |
20,198,365,706 |
20,198,365,706 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
100,389,350,264 |
99,434,745,137 |
98,480,140,010 |
97,525,534,883 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,462,639,365 |
18,262,739,365 |
20,374,542,685 |
22,989,278,894 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,641,995,053 |
139,057,701,752 |
139,057,701,752 |
135,499,244,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
37,003,410 |
37,003,410 |
37,003,410 |
37,003,410 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,240,711,970,594 |
2,236,405,951,709 |
2,234,504,287,747 |
2,234,565,781,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,240,711,970,594 |
2,236,405,951,709 |
2,234,504,287,747 |
2,234,565,781,685 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,437,085,252 |
33,437,084,998 |
33,437,084,998 |
33,437,085,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,572,162 |
27,572,162 |
27,572,162 |
27,572,162 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,992,928,320 |
-30,868,018,161 |
-32,996,788,154 |
-36,177,227,313 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,558,740,807 |
-3,622,039,124 |
-3,726,292,209 |
-36,953,926,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,434,187,513 |
-27,245,979,037 |
-29,270,495,945 |
776,699,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,619,536,463 |
17,188,607,673 |
17,415,713,704 |
20,657,646,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,236,418,981,910 |
3,255,563,605,054 |
3,278,831,109,035 |
3,303,678,937,817 |
|