MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,012,385,083,231 1,306,412,777,749 1,341,824,894,716 1,342,547,379,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,839,263,531 53,098,446,376 76,751,517,286 36,571,253,569
1. Tiền 25,939,263,531 32,198,446,376 40,901,517,286 26,471,253,569
2. Các khoản tương đương tiền 900,000,000 20,900,000,000 35,850,000,000 10,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000 800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 888,890,822,595 1,176,001,530,024 1,186,776,204,979 1,222,663,188,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245,685,520,501 267,290,667,883 270,673,161,605 276,633,916,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,881,608,966 357,240,177,545 337,752,406,697 356,885,908,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 171,467,822,067 171,467,822,067 171,467,822,067 171,467,822,067
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,113,735,280 376,260,726,748 403,140,678,829 413,848,939,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,768,045,856 -2,768,045,856 -2,768,045,856 -2,683,578,781
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637
IV. Hàng tồn kho 46,791,726,491 27,544,970,753 29,044,429,025 36,004,406,247
1. Hàng tồn kho 46,791,726,491 27,544,970,753 29,044,429,025 36,004,406,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,063,270,614 48,967,830,596 49,252,743,426 47,308,530,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,837,577,059 18,628,685,576 18,636,837,732 18,726,452,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,158,745,878 14,330,934,387 14,655,187,972 14,205,563,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,066,947,677 15,996,210,633 15,948,717,722 14,376,515,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,000,000 12,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,930,749,784,742 1,930,006,204,161 1,913,738,710,338 1,936,283,729,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,420,367,986 9,075,581,277 9,244,042,717 9,194,402,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,337,355,768 7,992,469,059 8,111,390,499 8,111,390,499
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,179,347,600 1,179,447,600 1,228,987,600 1,179,347,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382
II.Tài sản cố định 570,772,281,423 564,917,961,884 559,247,672,643 553,772,594,336
1. Tài sản cố định hữu hình 524,412,148,876 518,620,586,983 513,008,582,016 507,596,854,622
- Nguyên giá 784,350,936,638 784,350,936,638 780,230,459,305 780,029,316,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,938,787,762 -265,730,349,655 -267,221,877,289 -272,432,461,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,360,132,547 46,297,374,901 46,239,090,627 46,175,739,714
- Nguyên giá 49,667,723,114 49,667,723,114 49,667,723,114 49,600,723,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,307,590,567 -3,370,348,213 -3,428,632,487 -3,424,983,400
III. Bất động sản đầu tư 100,935,624,316 100,017,165,433 99,098,706,550 98,180,247,667
- Nguyên giá 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,591,392,506 -31,509,851,389 -32,428,310,272 -33,346,769,155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 773,924,699,620 784,352,691,761 795,036,379,199 826,410,698,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 516,052,590,115 525,557,887,558 535,190,327,558 540,164,418,746
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,872,109,505 258,794,804,203 259,846,051,641 286,246,279,985
V. Đầu tư tài chính dài hạn 199,387,619,291 203,162,611,133 188,949,816,081 193,238,669,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,378,922,187 138,153,914,029 123,941,118,977 128,229,972,590
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,295,000,000 -1,295,000,000 -1,295,000,000 -1,295,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 275,309,192,106 268,480,192,673 262,162,093,148 255,487,116,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 239,333,037,076 233,627,950,794 228,433,764,420 222,882,700,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,976,155,030 34,852,241,879 33,728,328,728 32,604,415,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,943,134,867,973 3,236,418,981,910 3,255,563,605,054 3,278,831,109,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 692,841,288,759 995,707,011,316 1,019,157,653,345 1,044,326,821,288
I. Nợ ngắn hạn 318,399,520,176 627,010,301,420 741,520,250,967 766,179,067,725
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,340,535,929 28,248,240,509 33,079,711,246 28,162,247,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,301,362,154 3,093,636,304 3,659,107,901 14,955,133,473
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,106,716,720 4,413,544,639 6,097,521,054 2,334,362,466
4. Phải trả người lao động 3,817,689,981 3,927,747,397 4,114,301,839 6,709,110,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,073,159,733 21,073,058,191 26,169,563,622 11,132,967,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,495,943,278 16,875,356,002 12,234,542,361 10,167,893,748
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,166,586,654 27,427,017,829 39,151,988,360 40,401,555,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,675,922,296 520,543,597,118 615,733,911,153 651,445,770,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 466,524,003 466,524,003 466,524,003 466,524,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 955,079,428 941,579,428 813,079,428 403,501,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 374,441,768,583 368,696,709,896 277,637,402,378 278,147,753,563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 27,597,056,613 24,165,721,804 20,845,212,714 20,198,365,706
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 101,343,955,391 100,389,350,264 99,434,745,137 98,480,140,010
7. Phải trả dài hạn khác 17,263,300,365 19,462,639,365 18,262,739,365 20,374,542,685
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 228,200,452,804 224,641,995,053 139,057,701,752 139,057,701,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,003,410 37,003,410 37,003,410 37,003,410
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,250,293,579,214 2,240,711,970,594 2,236,405,951,709 2,234,504,287,747
I. Vốn chủ sở hữu 2,250,293,579,214 2,240,711,970,594 2,236,405,951,709 2,234,504,287,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 315,664,802 315,664,802 315,664,802 315,664,802
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,437,085,252 33,437,085,252 33,437,084,998 33,437,084,998
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,572,162 27,572,162 27,572,162 27,572,162
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,844,643,411 -28,992,928,320 -30,868,018,161 -32,996,788,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,192,455,807 -6,558,740,807 -3,622,039,124 -3,726,292,209
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,652,187,604 -22,434,187,513 -27,245,979,037 -29,270,495,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,052,860,174 19,619,536,463 17,188,607,673 17,415,713,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,943,134,867,973 3,236,418,981,910 3,255,563,605,054 3,278,831,109,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.