MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,956,100,640,406 2,034,147,069,411 1,781,099,718,914 1,553,631,138,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 262,045,926,049 224,443,165,514 111,784,556,486 126,312,856,302
1. Tiền 155,155,276,685 145,692,014,686 90,310,844,775 109,112,856,302
2. Các khoản tương đương tiền 106,890,649,364 78,751,150,828 21,473,711,711 17,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,300,000,000 283,041,328,767 300,745,188,612 212,706,075,093
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,300,000,000 283,041,328,767 300,745,188,612 212,706,075,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,354,590,566,731 1,299,128,068,937 1,214,021,352,710 1,069,533,506,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 532,861,073,229 532,961,824,771 443,575,326,445 311,985,626,620
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 541,181,339,823 480,112,223,092 509,956,032,526 495,960,767,711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170,617,589,722 146,116,309,159 110,017,572,267 120,817,572,267
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,620,382,320 133,627,530,278 145,056,360,263 135,349,691,319
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -200,000,000 -200,000,000 -1,192,164,425 -1,192,164,425
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,510,181,637 6,510,181,637 6,608,225,634 6,612,013,049
IV. Hàng tồn kho 199,233,707,965 200,575,983,043 127,112,710,945 113,103,041,312
1. Hàng tồn kho 199,771,392,930 201,113,668,008 130,463,605,888 114,505,092,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -537,684,965 -537,684,965 -3,350,894,943 -1,402,051,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,930,439,661 26,958,523,150 27,435,910,161 31,975,659,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,275,472,550 12,165,439,200 15,865,926,054 16,744,805,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,094,988,450 11,241,044,504 9,792,274,562 14,041,896,998
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,553,978,661 3,546,039,446 1,761,709,545 1,173,956,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,000,000 6,000,000 16,000,000 15,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,455,804,483,775 2,260,802,507,614 2,280,631,207,511 2,210,139,417,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,617,906,304 16,722,931,483 14,682,795,086 14,397,265,726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,738,136,225 14,480,287,365 12,543,514,730 12,260,204,730
2. Trả trước cho người bán dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,886,105,461 2,248,979,500 2,170,615,738 2,168,396,378
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96,335,382 -96,335,382 -121,335,382 -121,335,382
II.Tài sản cố định 804,731,341,589 796,485,156,293 791,628,148,304 746,347,943,608
1. Tài sản cố định hữu hình 724,958,382,505 716,875,924,431 711,396,474,365 684,790,442,106
- Nguyên giá 1,063,079,437,640 1,064,265,654,384 1,072,413,889,600 1,033,775,048,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -338,121,055,135 -347,389,729,953 -361,017,415,235 -348,984,606,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,772,959,084 79,609,231,862 80,231,673,939 61,557,501,502
- Nguyên giá 83,464,728,390 83,464,728,390 84,016,128,390 65,375,620,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,691,769,306 -3,855,496,528 -3,784,454,451 -3,818,118,878
III. Bất động sản đầu tư 128,962,899,853 127,886,559,433 126,810,219,013 125,733,878,593
- Nguyên giá 150,459,769,487 150,459,769,487 150,459,769,487 150,459,769,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,496,869,634 -22,573,210,054 -23,649,550,474 -24,725,890,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 706,740,710,384 721,976,283,609 787,191,469,168 801,260,840,560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 448,964,431,541 450,896,685,492 451,006,429,492 451,241,573,363
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,776,278,843 271,079,598,117 336,185,039,676 350,019,267,197
V. Đầu tư tài chính dài hạn 512,562,756,978 321,706,688,080 308,868,721,635 276,986,937,489
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,802,241,421 264,588,735,897 250,453,740,807 218,795,936,052
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,030,488,393 57,117,952,183 58,414,980,828 58,191,001,437
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 208,730,027,164
VI. Tài sản dài hạn khác 278,188,868,667 276,024,888,716 251,449,854,305 245,412,551,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 278,188,868,667 276,024,888,716 251,449,854,305 245,412,551,604
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,411,905,124,181 4,294,949,577,025 4,061,730,926,425 3,763,770,556,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,034,225,148,145 1,869,764,499,805 1,668,618,246,265 1,368,658,412,899
I. Nợ ngắn hạn 1,671,998,026,807 1,525,807,651,801 1,329,240,319,004 1,029,965,758,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,931,380,260 195,329,852,145 72,531,710,546 77,417,770,029
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,354,890,335 14,726,557,589 19,428,145,496 21,246,009,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,875,455,217 18,971,462,821 35,897,070,877 25,004,084,140
4. Phải trả người lao động 10,709,261,326 13,027,153,881 10,241,065,020 8,480,509,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,692,612,671 3,287,544,595 22,817,791,363 21,327,193,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,113,752,692 13,611,049,443 24,118,444,566 19,298,123,041
9. Phải trả ngắn hạn khác 255,048,904,614 277,200,643,485 141,995,472,511 57,368,175,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,140,917,363,272 973,297,797,206 986,135,974,570 782,303,061,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,354,406,420 16,355,590,636 16,074,644,055 17,520,831,643
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 362,227,121,338 343,956,848,004 339,377,927,261 338,692,654,066
1. Phải trả người bán dài hạn 23,479,965,430 23,389,965,430 18,027,503,185 18,027,503,185
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,522,949,988 79,522,949,988 79,522,949,988 79,522,949,988
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 76,965,390,680 76,048,667,678 75,131,944,676 74,212,221,674
7. Phải trả dài hạn khác 135,676,872,642 134,876,489,961 134,888,432,478 135,941,729,557
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,662,270,938 21,199,103,287 22,887,425,274 22,068,578,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,377,679,976,036 2,425,185,077,220 2,393,112,680,160 2,395,112,143,637
I. Vốn chủ sở hữu 2,377,679,976,036 2,425,185,077,220 2,393,112,680,160 2,395,112,143,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,712,442,327,916 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,712,442,327,916 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,068,171,139 8,139,599,406 4,483,502,107 4,483,502,107
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 420,976,064,612 12,986,788,222 25,581,486,677 20,837,741,566
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -258,354,519
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,821,840,420 4,651,686,827 4,651,738,638 4,186,657,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,121,769
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,201,195,657 -20,519,037,605 -57,398,475,412 -39,658,884,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,082,076,372 15,265,766,157 6,777,570,164 14,824,440,964
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,283,272,029 -35,784,803,762 -64,176,045,576 -54,483,325,237
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 19,068,404,117
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 212,762,718,008 219,926,040,370 215,794,428,150 205,173,005,352
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,411,905,124,181 4,294,949,577,025 4,061,730,926,425 3,763,770,556,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.