MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,194,032,880 122,204,837,657 146,187,714,408 302,305,709,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,274,545,460
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,194,032,880 122,204,837,657 146,187,714,408 288,031,163,694
4. Giá vốn hàng bán 93,160,846,724 111,018,216,002 135,332,051,386 229,421,701,236
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,033,186,156 11,186,621,655 10,855,663,022 58,609,462,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 438,118,402 736,925,660 1,054,626,649 434,333,314
7. Chi phí tài chính 597,584,653 306,536,993 109,449,041 601,413,520
- Trong đó: Chi phí lãi vay 596,460,711 301,898,293 104,631,386 600,892,677
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,177,914,577 4,958,114,584 6,500,521,925 13,055,026,585
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,813,450,165 4,713,473,397 5,691,695,429 10,626,487,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -117,644,837 1,945,422,341 -391,376,724 34,760,868,455
12. Thu nhập khác 3,362,904,212 3,372,970,081 3,775,843,759 3,821,531,411
13. Chi phí khác 361,562,503 16,374,175 6,283,792 1,245,055,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,001,341,709 3,356,595,906 3,769,559,967 2,576,475,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,883,696,872 5,302,018,247 3,378,183,243 37,337,344,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 609,647,231 1,057,025,678 682,741,909 7,522,822,896
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,274,049,641 4,244,992,569 2,695,441,334 29,814,521,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,274,049,641 4,244,992,569 2,695,441,334 29,814,521,454
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 190 354 225 2,485
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 190 354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.