1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,511,883,725 |
190,873,159,486 |
231,136,713,300 |
209,374,407,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,511,883,725 |
190,873,159,486 |
231,136,713,300 |
209,374,407,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,408,637,286 |
179,006,884,545 |
212,161,875,592 |
179,920,994,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,103,246,439 |
11,866,274,941 |
18,974,837,708 |
29,453,413,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
213,395,943 |
206,679,989 |
248,741,298 |
293,546,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,930,477,258 |
1,726,178,821 |
1,771,126,349 |
1,187,699,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,840,342,838 |
1,726,178,821 |
1,580,919,769 |
1,187,699,784 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,094,917,519 |
-8,589,927,579 |
-11,508,169,695 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,738,889,518 |
5,847,763,686 |
5,345,484,715 |
13,911,554,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
5,162,938,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-447,641,913 |
-4,090,915,156 |
598,798,247 |
9,484,767,019 |
|
12. Thu nhập khác |
3,016,947,640 |
3,338,208,131 |
7,014,902,953 |
2,620,091,197 |
|
13. Chi phí khác |
5,004,850 |
57,151,791 |
179,000,567 |
633,916,071 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,011,942,790 |
3,281,056,340 |
6,835,902,386 |
1,986,175,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,564,300,877 |
-809,858,816 |
7,434,700,633 |
11,470,942,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,073,681 |
|
2,425,270,712 |
2,294,781,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,234,227,196 |
-809,858,816 |
5,009,429,921 |
9,176,160,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,234,227,196 |
-809,858,816 |
5,009,429,921 |
9,176,160,720 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
186 |
-67 |
417 |
765 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|