MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,511,883,725 190,873,159,486 231,136,713,300 209,374,407,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,511,883,725 190,873,159,486 231,136,713,300 209,374,407,289
4. Giá vốn hàng bán 198,408,637,286 179,006,884,545 212,161,875,592 179,920,994,203
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,103,246,439 11,866,274,941 18,974,837,708 29,453,413,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 213,395,943 206,679,989 248,741,298 293,546,423
7. Chi phí tài chính 1,930,477,258 1,726,178,821 1,771,126,349 1,187,699,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,840,342,838 1,726,178,821 1,580,919,769 1,187,699,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,094,917,519 -8,589,927,579 -11,508,169,695
9. Chi phí bán hàng 5,738,889,518 5,847,763,686 5,345,484,715 13,911,554,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,162,938,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -447,641,913 -4,090,915,156 598,798,247 9,484,767,019
12. Thu nhập khác 3,016,947,640 3,338,208,131 7,014,902,953 2,620,091,197
13. Chi phí khác 5,004,850 57,151,791 179,000,567 633,916,071
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,011,942,790 3,281,056,340 6,835,902,386 1,986,175,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,564,300,877 -809,858,816 7,434,700,633 11,470,942,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,073,681 2,425,270,712 2,294,781,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,234,227,196 -809,858,816 5,009,429,921 9,176,160,720
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,234,227,196 -809,858,816 5,009,429,921 9,176,160,720
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 186 -67 417 765
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.