MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,303,566,811 220,367,110,839 250,674,655,819 150,054,015,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,303,566,811 220,367,110,839 250,674,655,819 150,054,015,446
4. Giá vốn hàng bán 191,072,718,296 198,968,321,645 217,537,714,189 137,152,839,826
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,230,848,515 21,398,789,194 33,136,941,630 12,901,175,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,508,497 126,232,135 236,394,980 184,145,859
7. Chi phí tài chính 198,516,972 472,888,630 1,544,143,112 1,602,171,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,060,021 345,575,316 1,020,266,976 1,592,744,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,427,906,636 -10,168,485,690
9. Chi phí bán hàng 5,300,058,213 5,559,012,322 10,714,927,454 7,447,184,687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,768,660,319 5,376,208,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,618,875,191 5,324,634,687 15,345,605,725 -1,340,243,058
12. Thu nhập khác 463,982,041 253,519,672 6,788,086,832 421,332,144
13. Chi phí khác 13,824 30,283,215 275,178,509 124,837
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 463,968,217 223,236,457 6,512,908,323 421,207,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,082,843,408 5,547,871,144 21,858,514,048 -919,035,751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 816,568,681 1,109,575,709 5,728,471,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,266,274,727 4,438,295,435 16,130,042,225 -919,035,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,266,274,727 4,438,295,435 16,130,042,225 -919,035,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 272 370 1,344 -77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.