1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,217,338,767,084 |
805,796,331,193 |
785,575,771,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,217,338,767,084 |
805,796,331,193 |
785,575,771,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,098,813,154,541 |
724,425,684,091 |
732,832,206,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
118,525,612,543 |
81,370,647,102 |
52,743,565,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,084,451,360 |
866,051,096 |
842,794,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,908,924,423 |
2,532,090,530 |
7,019,784,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
794,868,183 |
1,540,520,528 |
6,740,185,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
44,657,031,010 |
35,421,170,929 |
35,604,262,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,461,809,854 |
21,553,414,136 |
22,255,194,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
51,582,298,616 |
22,730,022,603 |
-11,292,881,726 |
|
12. Thu nhập khác |
|
17,479,414,030 |
12,682,671,746 |
19,973,209,049 |
|
13. Chi phí khác |
|
322,283,346 |
330,524,262 |
241,282,045 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
17,157,130,684 |
12,352,147,484 |
19,731,927,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
68,739,429,300 |
35,082,170,087 |
8,439,045,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
15,527,237,665 |
8,378,274,953 |
2,787,098,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
14,561,505 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
53,197,630,130 |
26,703,895,134 |
5,651,946,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
53,197,630,130 |
26,703,895,134 |
5,651,946,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,433 |
2,225 |
471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,225 |
471 |
|