1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,031,337,478,062 |
|
1,217,338,767,084 |
805,796,331,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,031,337,478,062 |
|
1,217,338,767,084 |
805,796,331,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
943,110,586,891 |
|
1,098,813,154,541 |
724,425,684,091 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,226,891,171 |
|
118,525,612,543 |
81,370,647,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,877,972,290 |
|
1,084,451,360 |
866,051,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
430,530,698 |
|
1,908,924,423 |
2,532,090,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
430,530,698 |
|
794,868,183 |
1,540,520,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,176,106,014 |
|
44,657,031,010 |
35,421,170,929 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,309,068,019 |
|
21,461,809,854 |
21,553,414,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,067,420,326 |
|
51,582,298,616 |
22,730,022,603 |
|
12. Thu nhập khác |
20,271,449,745 |
|
17,479,414,030 |
12,682,671,746 |
|
13. Chi phí khác |
28,808,621 |
|
322,283,346 |
330,524,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,242,641,124 |
|
17,157,130,684 |
12,352,147,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,310,061,450 |
|
68,739,429,300 |
35,082,170,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,933,040,841 |
|
15,527,237,665 |
8,378,274,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-82,330,267 |
|
14,561,505 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,459,350,876 |
|
53,197,630,130 |
26,703,895,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,459,350,876 |
|
53,197,630,130 |
26,703,895,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,807 |
|
4,433 |
2,225 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,225 |
|