MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,217,388,218 256,198,624,625 278,592,679,354 387,991,038,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,783,389,067 17,719,660,611 28,283,884,972 34,993,426,835
1. Tiền 8,783,389,067 15,719,660,611 26,283,884,972 34,993,426,835
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,669,000,000 8,669,000,000 150,000,000 20,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,669,000,000 8,669,000,000 150,000,000 20,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,537,326,111 15,207,534,000 18,215,861,275 55,956,536,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,586,172,501 11,133,969,380 12,835,485,549 53,292,720,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,607,947,549 1,112,252,668 1,646,336,517 855,091,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,835,932
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,343,206,061 2,825,277,374 3,725,722,262 1,594,349,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,034,578 8,316,947 212,539,021
IV. Hàng tồn kho 232,012,152,514 208,142,871,765 224,802,352,688 268,920,593,004
1. Hàng tồn kho 232,012,152,514 208,142,871,765 224,802,352,688 270,943,998,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,023,405,312
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,215,520,526 6,459,558,249 7,140,580,419 7,970,482,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,270,483,789 1,451,488,195 1,439,918,382 691,584,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,620,846,621 4,483,995,767 5,666,587,065 7,240,164,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 324,190,116 524,074,287 34,074,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,733,683
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,608,529,896 62,846,719,852 62,060,993,088 60,216,824,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 180,000,000 180,000,000 180,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,371,116,121 32,394,937,638 31,618,697,605 30,573,781,176
1. Tài sản cố định hữu hình 32,004,408,813 31,960,690,334 31,209,910,305 30,151,453,880
- Nguyên giá 87,860,270,269 89,212,786,108 89,810,441,472 88,751,548,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,855,861,456 -57,252,095,774 -58,600,531,167 -58,600,094,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 366,707,308 434,247,304 408,787,300 422,327,296
- Nguyên giá 843,039,869 933,039,869 933,039,869 719,903,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -476,332,561 -498,792,565 -524,252,569 -297,576,093
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,452,727 257,746,140 159,756,140 156,034,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,452,727 257,746,140 159,756,140 156,034,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,896,961,048 30,014,036,074 30,102,539,343 29,487,008,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,728,867,324 29,845,942,350 29,934,445,619 29,318,915,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 168,093,724 168,093,724 168,093,724 168,093,724
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,825,918,114 319,045,344,477 340,653,672,442 448,207,863,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,312,742,329 92,065,653,971 111,250,453,131 189,075,794,699
I. Nợ ngắn hạn 115,472,273,710 91,225,185,352 110,433,564,012 188,289,769,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,471,231,188 53,183,040,237 49,138,927,559 72,348,880,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,419,132,432 21,338,891,046 12,574,407,978 4,931,178,954
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641,545,144 3,762,120,162 3,473,222,670 10,762,269,336
4. Phải trả người lao động 7,916,379,135 4,504,991,153 4,697,684,367 14,910,360,806
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,080,000 10,000,000 11,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,291,931
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,208,900,464 1,751,062,774 1,940,461,838 52,148,133,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,319,261,926 2,369,628,490 34,292,408,110 28,125,495,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 758,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,305,451,490 4,305,451,490 4,305,451,490 4,305,451,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 840,468,619 840,468,619 816,889,119 786,025,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 840,468,619 840,468,619 816,889,119 786,025,119
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,513,175,785 226,979,690,506 229,403,219,311 259,132,068,890
I. Vốn chủ sở hữu 234,513,175,785 226,979,690,506 229,403,219,311 259,132,068,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,510,430,556 106,976,945,277 109,403,219,311 139,132,068,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,236,380,915 100,441,564,916 100,428,704,054 100,428,704,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,274,049,641 6,535,380,361 8,974,515,257 38,703,364,836
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,745,229 2,745,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,825,918,114 319,045,344,477 340,653,672,442 448,207,863,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.