TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,060,439,062 |
283,571,977,530 |
264,545,081,599 |
338,504,330,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,563,392,751 |
57,551,165,771 |
31,725,253,332 |
20,466,615,634 |
|
1. Tiền |
11,563,392,751 |
41,551,165,771 |
31,725,253,332 |
20,466,615,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
439,793,905 |
487,060,000 |
11,486,950,411 |
11,487,060,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
439,793,905 |
487,060,000 |
11,486,950,411 |
11,487,060,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,021,803,105 |
64,550,600,393 |
73,565,244,754 |
71,298,713,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,467,536,325 |
59,339,944,154 |
65,095,633,277 |
62,800,735,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,899,845,394 |
1,164,019,145 |
4,501,278,022 |
5,189,619,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,688,524,884 |
4,046,637,094 |
3,968,333,455 |
3,288,354,640 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,965,896,502 |
|
|
20,004,525 |
|
IV. Hàng tồn kho |
176,506,911,266 |
159,857,207,963 |
146,552,120,568 |
230,481,743,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,506,911,266 |
159,857,207,963 |
146,552,120,568 |
230,481,743,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,528,538,035 |
1,125,943,403 |
1,215,512,534 |
4,770,197,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,427,281,437 |
987,955,427 |
772,411,793 |
960,904,746 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,101,256,598 |
71,055,670 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
66,932,306 |
443,100,741 |
3,809,292,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,519,606,208 |
76,784,660,871 |
74,830,164,587 |
73,566,098,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,863,248,155 |
43,686,730,319 |
42,095,317,999 |
41,287,583,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,863,248,155 |
43,686,730,319 |
42,095,317,999 |
41,287,583,873 |
|
- Nguyên giá |
86,639,041,025 |
89,900,872,198 |
90,030,913,107 |
90,950,372,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,775,792,870 |
-46,214,141,879 |
-47,935,595,108 |
-49,662,788,507 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,224,384 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,224,384 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
337,060,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
337,060,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,277,073,669 |
32,917,930,552 |
32,554,846,588 |
32,098,514,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,048,855,943 |
32,689,712,826 |
32,326,628,862 |
31,870,297,120 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
313,580,045,270 |
360,356,638,401 |
339,375,246,186 |
412,070,429,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,185,110,878 |
173,160,611,106 |
147,067,726,018 |
213,848,332,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,596,724,928 |
171,572,225,156 |
145,479,340,068 |
212,259,946,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,508,236,997 |
87,833,563,372 |
69,097,790,688 |
109,517,104,774 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,183,891,384 |
19,423,251,483 |
27,206,713,291 |
29,114,801,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,849,143,878 |
7,678,587,498 |
1,821,031,039 |
3,470,902,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,487,709,212 |
7,027,155,770 |
6,025,695,005 |
7,051,210,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
443,627,506 |
800,693,333 |
532,274,819 |
1,467,292,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,097,525,986 |
9,006,917,150 |
10,820,176,216 |
10,926,048,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,723,855,333 |
35,496,605,060 |
25,670,207,520 |
46,407,428,510 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,302,734,632 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
4,305,156,541 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,588,385,950 |
1,588,385,950 |
1,588,385,950 |
1,588,385,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,400,000 |
464,400,000 |
464,400,000 |
464,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,123,985,950 |
1,123,985,950 |
1,123,985,950 |
1,123,985,950 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,394,934,392 |
187,196,027,295 |
192,307,520,168 |
198,222,096,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,394,934,392 |
187,196,027,295 |
192,307,520,168 |
198,222,096,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,392,934,392 |
67,194,027,295 |
72,304,731,534 |
78,219,307,975 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,190,100,453 |
23,806,148,324 |
5,978,851,351 |
11,893,427,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,202,833,939 |
43,387,878,971 |
66,325,880,183 |
66,325,880,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,000,000 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,000,000 |
|
2,788,634 |
2,788,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
313,580,045,270 |
360,356,638,401 |
339,375,246,186 |
412,070,429,019 |
|