MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,865,489,437 221,303,608,695 237,829,735,563 240,060,439,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,082,963,292 15,456,224,071 35,166,822,591 26,563,392,751
1. Tiền 18,082,963,292 10,456,224,071 31,166,822,591 11,563,392,751
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,899,641,693 1,990,112,600 439,793,905 439,793,905
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,899,641,693 1,990,112,600 439,793,905 439,793,905
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,240,736,257 35,426,119,503 30,187,371,500 33,021,803,105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,456,889,789 23,633,310,880 24,550,131,211 23,467,536,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 614,037,450 6,040,578,009 1,092,001,788 2,899,845,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,128,193,551 4,712,933,883 3,239,183,966 4,688,524,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,041,615,467 1,039,296,731 1,306,054,535 1,965,896,502
IV. Hàng tồn kho 184,542,096,818 165,239,246,111 168,906,649,765 176,506,911,266
1. Hàng tồn kho 184,542,096,818 165,239,246,111 168,906,649,765 176,506,911,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,100,051,377 3,191,906,410 3,129,097,802 3,528,538,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,025,984,666 1,276,384,786 1,090,876,030 1,427,281,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,857,795,554 1,862,129,561 2,038,221,772 2,101,256,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,271,157 53,392,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,749,187,776 92,977,992,546 93,405,469,527 73,519,606,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,744,730 41,744,730 41,744,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,744,730 41,744,730 41,744,730
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,132,701,029 41,627,736,943 40,432,350,707 40,863,248,155
1. Tài sản cố định hữu hình 43,132,701,029 41,627,736,943 40,432,350,707 40,863,248,155
- Nguyên giá 84,471,937,293 84,471,937,293 84,742,434,499 86,639,041,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,339,236,264 -42,844,200,350 -44,310,083,792 -45,775,792,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 423,839,869 423,839,869 423,839,869 423,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,888,857 148,315,029 125,888,857 42,224,384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,888,857 148,315,029 125,888,857 42,224,384
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,060,000 337,060,000 337,060,000 337,060,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 487,060,000 337,060,000 337,060,000 337,060,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,961,793,160 50,823,135,844 52,468,425,233 32,277,073,669
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,733,575,434 50,594,918,118 52,240,207,507 32,048,855,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726 228,217,726
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,614,677,213 314,281,601,241 331,235,205,090 313,580,045,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,409,916,336 122,666,076,077 142,436,730,874 113,185,110,878
I. Nợ ngắn hạn 184,771,196,636 122,201,676,077 140,810,252,424 111,596,724,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,236,295,860 74,105,108,428 77,229,037,287 51,508,236,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,035,445,861 16,065,706,590 36,060,491,400 23,183,891,384
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,808,325,844 1,465,454,536 4,202,354,452 5,849,143,878
4. Phải trả người lao động 7,023,242,478 4,882,097,137 5,166,140,767 5,487,709,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 964,406,307 497,861,440 611,680,556 443,627,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,689,836,951 6,686,028,087 12,978,384,064 13,097,525,986
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,708,191,845 14,195,968,369 258,712,408 7,723,855,333
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,305,451,490 4,303,451,490 4,303,451,490 4,302,734,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,638,719,700 464,400,000 1,626,478,450 1,588,385,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 464,400,000 464,400,000 464,400,000 464,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,174,319,700 1,162,078,450 1,123,985,950
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,204,760,877 191,615,525,164 188,798,474,216 200,394,934,392
I. Vốn chủ sở hữu 193,204,760,877 191,615,525,164 188,798,474,216 200,394,934,392
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,202,760,877 71,613,525,164 69,061,091,239 80,392,934,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,624,800,795 -1,589,308,775 1,673,212,268 13,190,100,453
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,577,960,082 73,202,833,939 67,387,878,971 67,202,833,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000 2,000,000 2,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,614,677,213 314,281,601,241 331,235,205,090 313,580,045,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.