TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,865,489,437 |
221,303,608,695 |
237,829,735,563 |
240,060,439,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,082,963,292 |
15,456,224,071 |
35,166,822,591 |
26,563,392,751 |
|
1. Tiền |
18,082,963,292 |
10,456,224,071 |
31,166,822,591 |
11,563,392,751 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,899,641,693 |
1,990,112,600 |
439,793,905 |
439,793,905 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,899,641,693 |
1,990,112,600 |
439,793,905 |
439,793,905 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,240,736,257 |
35,426,119,503 |
30,187,371,500 |
33,021,803,105 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,456,889,789 |
23,633,310,880 |
24,550,131,211 |
23,467,536,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
614,037,450 |
6,040,578,009 |
1,092,001,788 |
2,899,845,394 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,128,193,551 |
4,712,933,883 |
3,239,183,966 |
4,688,524,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,041,615,467 |
1,039,296,731 |
1,306,054,535 |
1,965,896,502 |
|
IV. Hàng tồn kho |
184,542,096,818 |
165,239,246,111 |
168,906,649,765 |
176,506,911,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,542,096,818 |
165,239,246,111 |
168,906,649,765 |
176,506,911,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,100,051,377 |
3,191,906,410 |
3,129,097,802 |
3,528,538,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,025,984,666 |
1,276,384,786 |
1,090,876,030 |
1,427,281,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,857,795,554 |
1,862,129,561 |
2,038,221,772 |
2,101,256,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,271,157 |
53,392,063 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,749,187,776 |
92,977,992,546 |
93,405,469,527 |
73,519,606,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,744,730 |
41,744,730 |
41,744,730 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,744,730 |
41,744,730 |
41,744,730 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,132,701,029 |
41,627,736,943 |
40,432,350,707 |
40,863,248,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,132,701,029 |
41,627,736,943 |
40,432,350,707 |
40,863,248,155 |
|
- Nguyên giá |
84,471,937,293 |
84,471,937,293 |
84,742,434,499 |
86,639,041,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,339,236,264 |
-42,844,200,350 |
-44,310,083,792 |
-45,775,792,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
125,888,857 |
148,315,029 |
125,888,857 |
42,224,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,888,857 |
148,315,029 |
125,888,857 |
42,224,384 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
487,060,000 |
337,060,000 |
337,060,000 |
337,060,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
487,060,000 |
337,060,000 |
337,060,000 |
337,060,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,961,793,160 |
50,823,135,844 |
52,468,425,233 |
32,277,073,669 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,733,575,434 |
50,594,918,118 |
52,240,207,507 |
32,048,855,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,614,677,213 |
314,281,601,241 |
331,235,205,090 |
313,580,045,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,409,916,336 |
122,666,076,077 |
142,436,730,874 |
113,185,110,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,771,196,636 |
122,201,676,077 |
140,810,252,424 |
111,596,724,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,236,295,860 |
74,105,108,428 |
77,229,037,287 |
51,508,236,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,035,445,861 |
16,065,706,590 |
36,060,491,400 |
23,183,891,384 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,808,325,844 |
1,465,454,536 |
4,202,354,452 |
5,849,143,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,023,242,478 |
4,882,097,137 |
5,166,140,767 |
5,487,709,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
964,406,307 |
497,861,440 |
611,680,556 |
443,627,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,689,836,951 |
6,686,028,087 |
12,978,384,064 |
13,097,525,986 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,708,191,845 |
14,195,968,369 |
258,712,408 |
7,723,855,333 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,305,451,490 |
4,303,451,490 |
4,303,451,490 |
4,302,734,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,638,719,700 |
464,400,000 |
1,626,478,450 |
1,588,385,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,400,000 |
464,400,000 |
464,400,000 |
464,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,174,319,700 |
|
1,162,078,450 |
1,123,985,950 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,204,760,877 |
191,615,525,164 |
188,798,474,216 |
200,394,934,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,204,760,877 |
191,615,525,164 |
188,798,474,216 |
200,394,934,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,202,760,877 |
71,613,525,164 |
69,061,091,239 |
80,392,934,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,624,800,795 |
-1,589,308,775 |
1,673,212,268 |
13,190,100,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,577,960,082 |
73,202,833,939 |
67,387,878,971 |
67,202,833,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,000,000 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,614,677,213 |
314,281,601,241 |
331,235,205,090 |
313,580,045,270 |
|