1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,271,924,404,742 |
1,040,156,868,232 |
1,270,004,963,098 |
1,121,880,482,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,981,291,584 |
172,528,913 |
115,377,473 |
1,487,946,657 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,269,943,113,158 |
1,039,984,339,319 |
1,269,889,585,625 |
1,120,392,535,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,157,134,823,039 |
950,651,295,135 |
1,128,157,156,928 |
1,031,906,143,024 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,808,290,119 |
89,333,044,184 |
141,732,428,697 |
88,486,392,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,269,144,520 |
19,596,333,508 |
17,718,199,131 |
29,571,696,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,176,418,005 |
16,749,249,081 |
18,000,998,038 |
20,460,144,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,019,309,594 |
9,508,066,787 |
9,187,484,885 |
10,804,823,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
701,704,651 |
1,124,020,941 |
222,817,555 |
351,164,348 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,409,678,196 |
18,438,156,491 |
24,408,499,002 |
20,849,362,578 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,095,329,136 |
35,729,309,151 |
42,998,543,970 |
43,530,682,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,097,713,953 |
39,136,683,910 |
74,265,404,373 |
33,569,064,157 |
|
12. Thu nhập khác |
1,156,381,332 |
4,603,210,313 |
740,223,333 |
3,780,942,828 |
|
13. Chi phí khác |
4,655,016,826 |
225,287,032 |
369,099,638 |
1,062,731,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,498,635,494 |
4,377,923,281 |
371,123,695 |
2,718,211,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,599,078,459 |
43,514,607,191 |
74,636,528,068 |
36,287,275,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,645,865,407 |
9,577,688,949 |
13,986,978,492 |
8,790,877,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,329,682,411 |
683,432 |
1,086,767,293 |
-1,984,014,351 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,623,530,641 |
33,936,234,810 |
59,562,782,283 |
29,480,411,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,261,930,748 |
34,544,698,368 |
58,899,384,946 |
32,004,381,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
361,599,893 |
-608,463,558 |
663,397,337 |
-2,523,969,897 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,825 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|