MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,421,907,698,656 1,611,425,040,830 1,760,137,361,527 1,761,253,888,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,458,454,224 25,038,150,232 146,494,612,270 210,985,575,944
1. Tiền 26,458,454,224 25,038,150,232 19,433,278,535 13,763,575,944
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 127,061,333,735 197,222,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 175,000,000,000 228,740,964,000 279,334,478,495 176,606,702,730
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 175,000,000,000 228,740,964,000 279,334,478,495 176,606,702,730
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 512,653,587,779 425,052,815,518 513,794,623,937 538,764,767,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 459,796,000,314 412,247,706,911 492,525,573,389 515,334,151,341
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,164,940,546 9,296,480,999 19,578,779,149 15,170,221,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,342,860,000 2,342,860,000 1,757,145,000 2,342,860,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,059,776,265 6,875,756,954 5,643,115,745 11,627,524,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 644,844,840,584 830,308,159,864 688,630,567,548 765,957,784,829
1. Hàng tồn kho 662,376,570,724 850,720,715,229 700,691,283,841 776,023,985,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,531,730,140 -20,412,555,365 -12,060,716,293 -10,066,200,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,950,816,069 102,284,951,216 131,883,079,277 68,939,057,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,300,355,632 10,113,783,559 11,303,091,174 13,000,500,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,646,194,733 92,166,901,953 120,549,367,775 52,278,789,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,265,704 4,265,704 30,620,328 3,659,766,722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 768,218,940,955 759,736,284,055 730,978,289,914 746,495,151,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,397,746,545 9,227,320,545 9,235,818,045 5,848,452,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,028,580,000 5,857,150,000 5,857,150,000 4,685,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,369,166,545 3,370,170,545 3,378,668,045 1,162,732,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 697,408,399,140 685,625,905,390 660,449,272,508 665,744,250,468
1. Tài sản cố định hữu hình 695,149,682,947 683,559,304,711 658,539,259,733 663,880,001,252
- Nguyên giá 2,009,617,146,381 2,015,631,422,006 2,021,124,636,485 2,039,265,934,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,314,467,463,434 -1,332,072,117,295 -1,362,585,376,752 -1,375,385,933,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,258,716,193 2,066,600,679 1,910,012,775 1,864,249,216
- Nguyên giá 12,593,614,322 12,593,614,322 12,628,289,322 12,780,311,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,334,898,129 -10,527,013,643 -10,718,276,547 -10,916,061,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,500,000 812,800,000 369,781,091 921,944,983
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,500,000 812,800,000 369,781,091 921,944,983
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,061,339,006 17,542,559,947 17,765,377,502 26,116,541,850
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,111,315,657 16,592,536,598 16,815,354,153 17,166,518,501
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,262,956,264 46,527,698,173 43,158,040,768 47,863,962,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,519,136,006 43,784,561,347 41,501,671,235 45,561,989,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,743,820,258 2,743,136,826 1,656,369,533 2,301,972,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,190,126,639,611 2,371,161,324,885 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,266,204,949,825 1,549,578,424,140 1,609,969,968,413 1,670,943,004,604
I. Nợ ngắn hạn 1,006,513,317,996 1,307,579,694,109 1,362,647,293,149 1,441,492,975,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,029,250,957 203,164,723,331 176,755,440,453 231,687,024,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,952,539,525 19,123,054,244 9,474,808,994 10,310,976,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,565,191,750 43,213,727,523 71,154,055,865 16,008,977,997
4. Phải trả người lao động 259,127,158,035 279,011,424,862 302,800,011,069 338,575,244,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,625,131,296 7,855,169,380 9,139,475,506 5,156,076,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 935,196,362 671,891,627 412,425,187 64,771,915
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,079,016,753 26,665,061,616 28,602,192,918 115,412,086,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,694,006,699 645,443,425,422 682,370,737,817 642,688,671,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,505,826,619 82,431,216,104 81,938,145,340 81,589,145,340
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,691,631,829 241,998,730,031 247,322,675,264 229,450,029,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,165,250,008 3,512,912,296 2,836,137,532 1,998,966,784
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 454,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 255,526,381,821 238,485,817,735 244,486,537,732 226,484,939,447
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 511,523,370
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 923,921,689,786 821,582,900,745 881,145,683,028 836,806,035,780
I. Vốn chủ sở hữu 923,921,689,786 821,582,900,745 881,145,683,028 836,806,035,780
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,030,750,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,030,750,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,752,940,000 3,300,280,000 3,300,280,000 3,300,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,831,269,985 206,579,950,294 206,579,950,294 206,579,950,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 401,714,959,619 212,023,990,806 270,923,375,752 227,896,456,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 354,453,028,871 130,217,361,690 130,217,361,690 145,922,388,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,261,930,748 81,806,629,116 140,706,014,062 81,974,068,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,591,770,182 39,651,599,645 40,314,996,982 39,002,269,282
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,190,126,639,611 2,371,161,324,885 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.