TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
925,705,404,255 |
948,102,705,942 |
860,352,612,065 |
926,882,156,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,371,615,165 |
30,304,159,223 |
48,673,476,289 |
18,346,330,283 |
|
1. Tiền |
31,371,615,165 |
27,304,159,223 |
47,673,476,289 |
18,346,330,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,378,145,329 |
15,283,145,329 |
16,038,145,329 |
24,033,145,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,378,145,329 |
15,283,145,329 |
16,038,145,329 |
24,033,145,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,094,016,018 |
247,340,784,379 |
306,606,021,936 |
243,450,173,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
264,129,378,229 |
211,013,119,950 |
244,098,453,172 |
220,354,119,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,748,620,129 |
18,131,984,326 |
55,146,477,586 |
16,624,838,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
456,700,000 |
611,200,000 |
501,600,000 |
576,600,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,680,774,781 |
23,768,810,817 |
13,036,321,892 |
12,071,446,141 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,921,457,121 |
-6,184,330,714 |
-6,176,830,714 |
-6,176,830,714 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
492,056,781,080 |
616,188,431,966 |
458,653,251,811 |
604,663,231,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
492,056,781,080 |
616,665,418,119 |
458,900,254,973 |
614,857,152,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-476,986,153 |
-247,003,162 |
-10,193,921,737 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,804,846,663 |
38,986,185,045 |
30,381,716,700 |
36,389,275,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,611,982,289 |
10,470,773,328 |
9,156,409,293 |
8,457,651,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,163,298,769 |
28,487,003,763 |
21,157,603,270 |
27,895,313,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,565,605 |
28,407,954 |
67,704,137 |
36,311,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
811,394,343,995 |
824,312,095,517 |
838,190,643,823 |
818,430,685,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,710,090,930 |
4,384,390,930 |
4,422,784,930 |
3,935,109,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,368,900,000 |
1,010,200,000 |
1,010,200,000 |
935,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,341,190,930 |
3,374,190,930 |
3,412,584,930 |
2,999,909,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
755,438,082,657 |
743,070,261,946 |
760,843,545,443 |
727,841,923,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
753,648,406,080 |
741,595,385,797 |
759,544,794,763 |
726,812,579,947 |
|
- Nguyên giá |
1,648,604,415,262 |
1,672,676,992,315 |
1,728,238,979,618 |
1,722,235,464,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-894,956,009,182 |
-931,081,606,518 |
-968,694,184,855 |
-995,422,884,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,789,676,577 |
1,474,876,149 |
1,298,750,680 |
1,029,343,085 |
|
- Nguyên giá |
10,402,507,069 |
10,402,507,069 |
10,546,357,669 |
10,600,857,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,612,830,492 |
-8,927,630,920 |
-9,247,606,989 |
-9,571,514,584 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,868,871,526 |
35,047,117,854 |
29,438,404,553 |
44,714,764,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,868,871,526 |
35,047,117,854 |
29,438,404,553 |
44,714,764,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,170,001,883 |
13,921,157,294 |
14,651,284,807 |
13,633,031,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,908,401,991 |
12,564,557,402 |
13,294,684,915 |
13,033,031,571 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,399,102,108 |
-6,399,102,108 |
-6,399,102,108 |
-7,155,702,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
905,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,207,296,999 |
27,889,167,493 |
28,834,624,090 |
28,305,857,618 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,962,145,279 |
27,679,037,447 |
28,659,515,718 |
28,165,770,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
245,151,720 |
210,130,046 |
175,108,372 |
140,086,698 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,737,099,748,250 |
1,772,414,801,459 |
1,698,543,255,888 |
1,745,312,841,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,292,338,565,557 |
1,291,040,688,066 |
1,191,466,402,789 |
1,300,840,301,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
869,321,759,728 |
911,787,999,656 |
807,823,573,259 |
940,208,165,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,357,390,670 |
231,456,590,694 |
199,730,134,405 |
239,411,367,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,952,146,936 |
6,028,276,935 |
11,902,902,198 |
39,689,297,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,007,440,270 |
8,989,519,074 |
10,002,698,087 |
26,537,376,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
262,263,083,947 |
300,590,697,021 |
209,225,392,361 |
217,420,214,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,848,558,726 |
4,752,724,114 |
4,444,939,793 |
2,606,779,741 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
818,181,818 |
1,090,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,513,943,329 |
16,722,481,710 |
23,160,208,746 |
76,322,261,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
329,938,655,068 |
273,060,607,020 |
284,873,553,806 |
264,118,188,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,440,540,782 |
70,187,103,088 |
63,665,562,045 |
73,011,771,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,016,805,829 |
379,252,688,410 |
383,642,829,530 |
360,632,135,693 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
12,412,787,388 |
11,889,559,587 |
11,416,320,061 |
10,740,759,952 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,090,909,091 |
545,454,545 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
410,604,018,441 |
367,363,128,823 |
371,135,600,378 |
349,345,921,196 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,761,182,693 |
481,374,113,393 |
507,076,853,099 |
444,472,540,149 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,761,182,693 |
481,374,113,393 |
507,076,853,099 |
444,472,540,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,283,038,700 |
113,283,038,700 |
113,283,038,700 |
131,581,249,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,134,392,414 |
116,888,130,789 |
142,082,117,308 |
60,753,491,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,511,939,595 |
116,265,677,970 |
25,107,584,548 |
27,786,529,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
622,452,819 |
622,452,819 |
116,974,532,760 |
32,966,962,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,343,751,579 |
26,202,943,904 |
26,711,697,091 |
27,137,798,819 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,737,099,748,250 |
1,772,414,801,459 |
1,698,543,255,888 |
1,745,312,841,644 |
|