MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,121,890,546,020 1,041,855,459,002 1,143,813,904,659 925,705,404,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,052,150,214 20,023,331,983 26,651,184,993 34,371,615,165
1. Tiền 25,052,150,214 20,023,331,983 26,651,184,993 31,371,615,165
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,090,680,083 14,090,680,083 14,090,680,083 14,378,145,329
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,090,680,083 14,090,680,083 14,090,680,083 14,378,145,329
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,596,306,359 410,396,421,478 425,650,351,208 344,094,016,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,029,745,397 354,984,033,476 394,831,721,866 264,129,378,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,067,445,830 43,689,410,248 23,835,999,254 49,748,620,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 652,400,000 454,800,000 657,400,000 456,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,768,172,253 17,189,634,875 12,246,687,209 35,680,774,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,921,457,121 -5,921,457,121 -5,921,457,121 -5,921,457,121
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 795,740,448,311 566,237,251,493 639,456,842,309 492,056,781,080
1. Hàng tồn kho 795,740,448,311 566,237,251,493 639,456,842,309 492,056,781,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,410,961,053 31,107,773,965 37,964,846,066 40,804,846,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,205,647,446 6,202,731,534 10,340,989,699 11,611,982,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,178,276,170 24,864,170,960 27,583,162,467 29,163,298,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,037,437 40,871,471 40,693,900 29,565,605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 871,017,701,540 846,349,295,224 825,001,318,194 811,394,343,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,596,552,619 1,896,490,930 4,267,590,930 4,710,090,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 514,300,000 920,300,000 926,400,000 1,368,900,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,082,252,619 976,190,930 3,341,190,930 3,341,190,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 825,948,523,596 799,199,826,339 776,499,509,685 755,438,082,657
1. Tài sản cố định hữu hình 823,296,510,384 796,861,444,373 774,395,032,680 753,648,406,080
- Nguyên giá 1,592,257,707,207 1,601,324,223,180 1,635,267,991,063 1,648,604,415,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -768,961,196,823 -804,462,778,807 -860,872,958,383 -894,956,009,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,652,013,212 2,338,381,966 2,104,477,005 1,789,676,577
- Nguyên giá 10,322,812,069 10,322,812,069 10,402,507,069 10,402,507,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,670,798,857 -7,984,430,103 -8,298,030,064 -8,612,830,492
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,754,584,247 5,649,915,547 3,526,300,072 9,868,871,526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,754,584,247 5,649,915,547 3,526,300,072 9,868,871,526
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,493,907,473 13,987,711,283 13,895,522,424 14,170,001,883
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,232,307,581 11,726,111,391 11,633,922,532 11,908,401,991
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,399,102,108 -6,399,102,108 -6,399,102,108 -6,399,102,108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 905,000,000 905,000,000 905,000,000 905,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,224,133,605 25,615,351,125 26,812,395,083 27,207,296,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,873,916,864 25,300,156,057 26,532,221,689 26,962,145,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 350,216,741 315,195,068 280,173,394 245,151,720
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,992,908,247,560 1,888,204,754,226 1,968,815,222,853 1,737,099,748,250
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,547,101,583,977 1,419,620,707,891 1,553,375,133,048 1,292,338,565,557
I. Nợ ngắn hạn 1,105,957,685,479 979,290,070,910 1,128,370,200,401 869,321,759,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,007,027,188 152,212,419,674 198,547,981,477 170,357,390,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,738,606,197 3,086,923,205 3,563,980,736 2,952,146,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,535,567,787 6,518,242,964 8,132,819,194 9,007,440,270
4. Phải trả người lao động 252,890,628,165 197,281,685,886 228,999,837,833 262,263,083,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,419,159,238 3,739,205,945 3,656,697,216 4,848,558,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,025,388,052 30,205,579,778 16,086,464,707 19,513,943,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 516,475,636,275 538,797,177,247 598,539,872,954 329,938,655,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,865,672,577 47,448,836,211 70,842,546,284 70,440,540,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 441,143,898,498 440,330,636,981 425,004,932,647 423,016,805,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,294,587,874 14,469,575,626 13,403,112,308 12,412,787,388
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 425,849,310,624
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 425,861,061,355 411,601,820,339 410,604,018,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 445,806,663,583 468,584,046,335 415,440,089,805 444,761,182,693
I. Vốn chủ sở hữu 445,806,663,583 468,584,046,335 415,440,089,805 444,761,182,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,415,280,999 98,179,356,087 113,283,038,700 113,283,038,700
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,086,026,820 122,314,036,634 55,103,098,329 81,134,392,414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,929,807,294 26,735,710,058 54,480,645,510 80,511,939,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,156,219,526 95,578,326,576 622,452,819 622,452,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,305,355,764 23,090,653,614 22,053,952,776 25,343,751,579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,992,908,247,560 1,888,204,754,226 1,968,815,222,853 1,737,099,748,250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.