TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,121,890,546,020 |
1,041,855,459,002 |
1,143,813,904,659 |
925,705,404,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,052,150,214 |
20,023,331,983 |
26,651,184,993 |
34,371,615,165 |
|
1. Tiền |
25,052,150,214 |
20,023,331,983 |
26,651,184,993 |
31,371,615,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,090,680,083 |
14,090,680,083 |
14,090,680,083 |
14,378,145,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,090,680,083 |
14,090,680,083 |
14,090,680,083 |
14,378,145,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,596,306,359 |
410,396,421,478 |
425,650,351,208 |
344,094,016,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,029,745,397 |
354,984,033,476 |
394,831,721,866 |
264,129,378,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,067,445,830 |
43,689,410,248 |
23,835,999,254 |
49,748,620,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
652,400,000 |
454,800,000 |
657,400,000 |
456,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,768,172,253 |
17,189,634,875 |
12,246,687,209 |
35,680,774,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,921,457,121 |
-5,921,457,121 |
-5,921,457,121 |
-5,921,457,121 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
795,740,448,311 |
566,237,251,493 |
639,456,842,309 |
492,056,781,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
795,740,448,311 |
566,237,251,493 |
639,456,842,309 |
492,056,781,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,410,961,053 |
31,107,773,965 |
37,964,846,066 |
40,804,846,663 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,205,647,446 |
6,202,731,534 |
10,340,989,699 |
11,611,982,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,178,276,170 |
24,864,170,960 |
27,583,162,467 |
29,163,298,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,037,437 |
40,871,471 |
40,693,900 |
29,565,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
871,017,701,540 |
846,349,295,224 |
825,001,318,194 |
811,394,343,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,596,552,619 |
1,896,490,930 |
4,267,590,930 |
4,710,090,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
514,300,000 |
920,300,000 |
926,400,000 |
1,368,900,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,082,252,619 |
976,190,930 |
3,341,190,930 |
3,341,190,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
825,948,523,596 |
799,199,826,339 |
776,499,509,685 |
755,438,082,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
823,296,510,384 |
796,861,444,373 |
774,395,032,680 |
753,648,406,080 |
|
- Nguyên giá |
1,592,257,707,207 |
1,601,324,223,180 |
1,635,267,991,063 |
1,648,604,415,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-768,961,196,823 |
-804,462,778,807 |
-860,872,958,383 |
-894,956,009,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,652,013,212 |
2,338,381,966 |
2,104,477,005 |
1,789,676,577 |
|
- Nguyên giá |
10,322,812,069 |
10,322,812,069 |
10,402,507,069 |
10,402,507,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,670,798,857 |
-7,984,430,103 |
-8,298,030,064 |
-8,612,830,492 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,754,584,247 |
5,649,915,547 |
3,526,300,072 |
9,868,871,526 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,754,584,247 |
5,649,915,547 |
3,526,300,072 |
9,868,871,526 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,493,907,473 |
13,987,711,283 |
13,895,522,424 |
14,170,001,883 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,232,307,581 |
11,726,111,391 |
11,633,922,532 |
11,908,401,991 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,399,102,108 |
-6,399,102,108 |
-6,399,102,108 |
-6,399,102,108 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
905,000,000 |
905,000,000 |
905,000,000 |
905,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,224,133,605 |
25,615,351,125 |
26,812,395,083 |
27,207,296,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,873,916,864 |
25,300,156,057 |
26,532,221,689 |
26,962,145,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
350,216,741 |
315,195,068 |
280,173,394 |
245,151,720 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,992,908,247,560 |
1,888,204,754,226 |
1,968,815,222,853 |
1,737,099,748,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,547,101,583,977 |
1,419,620,707,891 |
1,553,375,133,048 |
1,292,338,565,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,105,957,685,479 |
979,290,070,910 |
1,128,370,200,401 |
869,321,759,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,007,027,188 |
152,212,419,674 |
198,547,981,477 |
170,357,390,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,738,606,197 |
3,086,923,205 |
3,563,980,736 |
2,952,146,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,535,567,787 |
6,518,242,964 |
8,132,819,194 |
9,007,440,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
252,890,628,165 |
197,281,685,886 |
228,999,837,833 |
262,263,083,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,419,159,238 |
3,739,205,945 |
3,656,697,216 |
4,848,558,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,025,388,052 |
30,205,579,778 |
16,086,464,707 |
19,513,943,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
516,475,636,275 |
538,797,177,247 |
598,539,872,954 |
329,938,655,068 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,865,672,577 |
47,448,836,211 |
70,842,546,284 |
70,440,540,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
441,143,898,498 |
440,330,636,981 |
425,004,932,647 |
423,016,805,829 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,294,587,874 |
14,469,575,626 |
13,403,112,308 |
12,412,787,388 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
425,849,310,624 |
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
425,861,061,355 |
411,601,820,339 |
410,604,018,441 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,806,663,583 |
468,584,046,335 |
415,440,089,805 |
444,761,182,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,806,663,583 |
468,584,046,335 |
415,440,089,805 |
444,761,182,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,415,280,999 |
98,179,356,087 |
113,283,038,700 |
113,283,038,700 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,086,026,820 |
122,314,036,634 |
55,103,098,329 |
81,134,392,414 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,929,807,294 |
26,735,710,058 |
54,480,645,510 |
80,511,939,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,156,219,526 |
95,578,326,576 |
622,452,819 |
622,452,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,305,355,764 |
23,090,653,614 |
22,053,952,776 |
25,343,751,579 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,992,908,247,560 |
1,888,204,754,226 |
1,968,815,222,853 |
1,737,099,748,250 |
|