1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,824,846,740 |
|
278,942,505,763 |
281,905,105,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
228,824,846,740 |
|
278,942,505,763 |
281,905,105,936 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,210,900,853 |
|
240,193,515,057 |
245,681,593,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,613,945,887 |
|
38,748,990,706 |
36,223,512,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,772,518,807 |
|
3,367,202,032 |
2,778,753,425 |
|
7. Chi phí tài chính |
464,111,483 |
|
817,447,113 |
497,786,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
464,110,843 |
|
817,453,669 |
497,786,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
644,090,514 |
|
633,732,378 |
684,969,469 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,838,742,696 |
|
11,669,229,635 |
11,317,955,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,955,797,451 |
|
12,568,792,767 |
12,295,562,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,771,903,578 |
|
17,694,455,601 |
15,575,931,575 |
|
12. Thu nhập khác |
7,487,362 |
|
392,592,947 |
-306,041,877 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
522,962,458 |
-423,190,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,487,362 |
|
-130,369,511 |
117,148,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,779,390,940 |
|
17,564,086,090 |
15,693,079,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,149,831,673 |
|
3,182,829,999 |
2,440,784,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-81,271,588 |
|
302,423,762 |
171,103,624 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,710,830,855 |
|
14,078,832,329 |
13,081,191,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,710,830,855 |
|
14,078,832,329 |
13,081,191,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
378 |
|
612 |
568 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|