TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,530,762,701 |
239,438,352,649 |
234,060,395,230 |
239,115,868,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,305,644,291 |
28,750,612,366 |
31,578,135,387 |
35,435,261,594 |
|
1. Tiền |
11,705,644,291 |
14,150,612,366 |
9,978,135,387 |
26,435,261,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,600,000,000 |
14,600,000,000 |
21,600,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,429,502,940 |
134,686,149,709 |
140,786,152,509 |
146,369,016,408 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-7,436 |
-4,636 |
-17,876 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
132,429,469,105 |
134,686,123,310 |
140,786,123,310 |
146,369,000,449 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,818,074,930 |
18,128,891,024 |
15,609,946,725 |
21,073,241,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,741,362,832 |
6,848,237,878 |
4,987,478,344 |
8,939,656,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,409,566,280 |
4,376,167,295 |
6,782,374,495 |
5,363,796,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,667,145,818 |
6,904,485,851 |
3,840,093,886 |
6,769,788,562 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,053,806,447 |
46,334,454,024 |
35,451,852,818 |
27,950,780,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,098,857,876 |
46,379,505,453 |
35,496,904,247 |
27,995,831,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,923,734,093 |
11,538,245,526 |
10,634,307,791 |
8,287,568,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,639,340,409 |
2,967,602,837 |
2,647,321,526 |
1,550,581,314 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,483,360,273 |
5,787,461,487 |
4,282,674,252 |
4,172,760,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,801,033,411 |
2,783,181,202 |
3,704,312,013 |
2,564,226,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
386,770,981,024 |
382,903,006,489 |
382,980,272,497 |
380,549,985,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,147,688,628 |
44,039,342,157 |
44,972,201,136 |
66,569,115,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,143,119,056 |
15,067,595,969 |
16,033,278,332 |
37,663,015,598 |
|
- Nguyên giá |
39,492,163,213 |
41,033,667,836 |
42,726,411,167 |
65,460,638,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,349,044,157 |
-25,966,071,867 |
-26,693,132,835 |
-27,797,622,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,004,569,572 |
28,971,746,188 |
28,938,922,804 |
28,906,099,420 |
|
- Nguyên giá |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-936,185,962 |
-969,009,346 |
-1,001,832,730 |
-1,034,656,114 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,071,036,454 |
23,765,328,057 |
23,459,619,660 |
24,175,568,832 |
|
- Nguyên giá |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
63,929,500,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,807,616,647 |
-39,113,325,044 |
-39,419,033,441 |
-39,753,932,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,486,362,567 |
242,276,817,176 |
239,370,186,898 |
212,662,232,452 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
235,209,462,410 |
223,326,183,018 |
222,557,467,400 |
208,564,494,660 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,276,900,157 |
18,950,634,158 |
16,812,719,498 |
4,097,737,792 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,926,372,537 |
55,598,346,119 |
56,367,311,754 |
56,281,677,683 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,926,372,537 |
55,598,346,119 |
56,367,311,754 |
56,281,677,683 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,890,979,667 |
9,974,631,809 |
11,562,411,878 |
13,612,850,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,347,815,448 |
8,327,067,599 |
9,920,109,992 |
12,085,059,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,543,164,219 |
1,647,564,210 |
1,642,301,886 |
1,527,791,699 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
610,301,743,725 |
622,341,359,138 |
617,040,667,727 |
619,665,854,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,870,073,692 |
333,481,297,117 |
330,234,113,917 |
326,477,418,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,216,280,854 |
224,508,152,452 |
221,117,675,602 |
220,581,894,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,595,823,547 |
8,354,965,865 |
7,382,187,572 |
18,473,686,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,468,044,097 |
154,787,252,537 |
156,096,579,744 |
143,222,673,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,830,713,872 |
2,238,995,190 |
2,334,344,570 |
3,243,738,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,655,180,780 |
7,732,647,637 |
11,093,041,468 |
7,849,832,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,237,687 |
240,450,760 |
241,295,401 |
353,282,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,234,286,784 |
1,490,621,191 |
907,245,594 |
5,265,467,777 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,172,992,816 |
8,820,123,473 |
13,603,240,978 |
13,714,678,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,988,400,000 |
33,500,000,000 |
23,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,220,601,271 |
7,343,095,799 |
6,459,740,275 |
7,458,533,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,653,792,838 |
108,973,144,665 |
109,116,438,315 |
105,895,524,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
95,237,663,838 |
96,067,015,665 |
96,060,309,315 |
93,067,395,189 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,416,129,000 |
12,906,129,000 |
13,056,129,000 |
12,828,129,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
285,431,670,033 |
288,860,062,021 |
286,806,553,810 |
293,188,436,172 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
272,921,172,663 |
276,349,564,651 |
274,296,056,440 |
280,677,938,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
164,999,930,000 |
164,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
164,999,930,000 |
164,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
115,206,941,208 |
116,589,109,309 |
61,589,179,309 |
61,589,179,309 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,714,231,455 |
49,760,455,342 |
47,706,947,131 |
54,088,829,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,730,517,668 |
18,554,692,290 |
16,501,184,079 |
31,205,763,052 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,983,713,787 |
31,205,763,052 |
31,205,763,052 |
22,883,066,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
610,301,743,725 |
622,341,359,138 |
617,040,667,727 |
619,665,854,404 |
|