MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,530,762,701 239,438,352,649 234,060,395,230 239,115,868,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,305,644,291 28,750,612,366 31,578,135,387 35,435,261,594
1. Tiền 11,705,644,291 14,150,612,366 9,978,135,387 26,435,261,594
2. Các khoản tương đương tiền 10,600,000,000 14,600,000,000 21,600,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,429,502,940 134,686,149,709 140,786,152,509 146,369,016,408
1. Chứng khoán kinh doanh 33,835 33,835 33,835 33,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,436 -4,636 -17,876
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,429,469,105 134,686,123,310 140,786,123,310 146,369,000,449
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,818,074,930 18,128,891,024 15,609,946,725 21,073,241,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,741,362,832 6,848,237,878 4,987,478,344 8,939,656,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,409,566,280 4,376,167,295 6,782,374,495 5,363,796,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,667,145,818 6,904,485,851 3,840,093,886 6,769,788,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,053,806,447 46,334,454,024 35,451,852,818 27,950,780,402
1. Hàng tồn kho 40,098,857,876 46,379,505,453 35,496,904,247 27,995,831,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,923,734,093 11,538,245,526 10,634,307,791 8,287,568,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,639,340,409 2,967,602,837 2,647,321,526 1,550,581,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,483,360,273 5,787,461,487 4,282,674,252 4,172,760,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,801,033,411 2,783,181,202 3,704,312,013 2,564,226,605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 386,770,981,024 382,903,006,489 382,980,272,497 380,549,985,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,147,688,628 44,039,342,157 44,972,201,136 66,569,115,018
1. Tài sản cố định hữu hình 14,143,119,056 15,067,595,969 16,033,278,332 37,663,015,598
- Nguyên giá 39,492,163,213 41,033,667,836 42,726,411,167 65,460,638,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,349,044,157 -25,966,071,867 -26,693,132,835 -27,797,622,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,004,569,572 28,971,746,188 28,938,922,804 28,906,099,420
- Nguyên giá 29,940,755,534 29,940,755,534 29,940,755,534 29,940,755,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -936,185,962 -969,009,346 -1,001,832,730 -1,034,656,114
III. Bất động sản đầu tư 24,071,036,454 23,765,328,057 23,459,619,660 24,175,568,832
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 63,929,500,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,807,616,647 -39,113,325,044 -39,419,033,441 -39,753,932,054
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,486,362,567 242,276,817,176 239,370,186,898 212,662,232,452
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 235,209,462,410 223,326,183,018 222,557,467,400 208,564,494,660
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,276,900,157 18,950,634,158 16,812,719,498 4,097,737,792
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,926,372,537 55,598,346,119 56,367,311,754 56,281,677,683
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,926,372,537 55,598,346,119 56,367,311,754 56,281,677,683
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,890,979,667 9,974,631,809 11,562,411,878 13,612,850,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,347,815,448 8,327,067,599 9,920,109,992 12,085,059,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,543,164,219 1,647,564,210 1,642,301,886 1,527,791,699
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 610,301,743,725 622,341,359,138 617,040,667,727 619,665,854,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,870,073,692 333,481,297,117 330,234,113,917 326,477,418,232
I. Nợ ngắn hạn 215,216,280,854 224,508,152,452 221,117,675,602 220,581,894,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,595,823,547 8,354,965,865 7,382,187,572 18,473,686,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,468,044,097 154,787,252,537 156,096,579,744 143,222,673,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,830,713,872 2,238,995,190 2,334,344,570 3,243,738,990
4. Phải trả người lao động 4,655,180,780 7,732,647,637 11,093,041,468 7,849,832,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,237,687 240,450,760 241,295,401 353,282,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,234,286,784 1,490,621,191 907,245,594 5,265,467,777
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,172,992,816 8,820,123,473 13,603,240,978 13,714,678,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,988,400,000 33,500,000,000 23,000,000,000 21,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,220,601,271 7,343,095,799 6,459,740,275 7,458,533,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 109,653,792,838 108,973,144,665 109,116,438,315 105,895,524,189
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 95,237,663,838 96,067,015,665 96,060,309,315 93,067,395,189
7. Phải trả dài hạn khác 14,416,129,000 12,906,129,000 13,056,129,000 12,828,129,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 285,431,670,033 288,860,062,021 286,806,553,810 293,188,436,172
I. Vốn chủ sở hữu 272,921,172,663 276,349,564,651 274,296,056,440 280,677,938,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 164,999,930,000 164,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 164,999,930,000 164,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 115,206,941,208 116,589,109,309 61,589,179,309 61,589,179,309
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,714,231,455 49,760,455,342 47,706,947,131 54,088,829,493
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,730,517,668 18,554,692,290 16,501,184,079 31,205,763,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,983,713,787 31,205,763,052 31,205,763,052 22,883,066,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 610,301,743,725 622,341,359,138 617,040,667,727 619,665,854,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.