TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,363,849,084 |
168,104,856,067 |
186,474,033,257 |
223,530,762,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,683,889,632 |
16,218,658,356 |
28,958,736,338 |
22,305,644,291 |
|
1. Tiền |
10,683,889,632 |
3,218,658,356 |
7,958,736,338 |
11,705,644,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
21,000,000,000 |
10,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,023,872,754 |
113,923,879,274 |
125,279,502,940 |
132,429,502,940 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,756 |
-4,236 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,023,849,675 |
113,923,849,675 |
125,279,469,105 |
132,429,469,105 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,918,924,746 |
19,768,121,296 |
10,958,691,904 |
16,818,074,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,736,792,712 |
5,683,866,761 |
2,474,387,591 |
5,741,362,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,572,534,367 |
8,501,966,723 |
4,521,240,407 |
4,409,566,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,609,597,667 |
5,582,287,812 |
3,963,063,906 |
6,667,145,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,168,102,408 |
5,313,173,226 |
7,971,485,460 |
40,053,806,447 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,213,153,837 |
5,358,224,655 |
8,016,536,889 |
40,098,857,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,569,059,544 |
12,881,023,915 |
13,305,616,615 |
11,923,734,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,440,203,948 |
2,575,722,845 |
3,571,798,411 |
2,639,340,409 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
631,038,784 |
631,038,784 |
7,944,169,750 |
7,483,360,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,497,816,812 |
9,674,262,286 |
1,789,648,454 |
1,801,033,411 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
392,393,232,109 |
392,937,308,581 |
407,114,358,560 |
386,770,981,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,723,510,646 |
41,133,185,096 |
42,875,046,202 |
43,147,688,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,620,470,922 |
12,062,968,756 |
13,837,653,246 |
14,143,119,056 |
|
- Nguyên giá |
37,635,968,852 |
37,635,968,852 |
38,586,526,967 |
39,492,163,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,015,497,930 |
-25,573,000,096 |
-24,748,873,721 |
-25,349,044,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,103,039,724 |
29,070,216,340 |
29,037,392,956 |
29,004,569,572 |
|
- Nguyên giá |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-837,715,810 |
-870,539,194 |
-903,362,578 |
-936,185,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,988,161,645 |
24,682,453,248 |
24,376,744,851 |
24,071,036,454 |
|
- Nguyên giá |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,890,491,456 |
-38,196,199,853 |
-38,501,908,250 |
-38,807,616,647 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,361,259,918 |
255,390,259,918 |
267,558,802,563 |
246,486,362,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
252,925,926,495 |
252,954,926,495 |
260,292,298,074 |
235,209,462,410 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,435,333,423 |
2,435,333,423 |
7,266,504,489 |
11,276,900,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,500,040,000 |
54,526,625,306 |
55,132,465,278 |
55,926,372,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,500,040,000 |
54,526,625,306 |
55,132,465,278 |
55,926,372,537 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,571,718,729 |
9,956,243,842 |
9,922,758,495 |
9,890,979,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,311,098,506 |
8,695,623,619 |
8,507,853,397 |
8,347,815,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,620,223 |
1,260,620,223 |
1,414,905,098 |
1,543,164,219 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
575,757,081,193 |
561,042,164,648 |
593,588,391,817 |
610,301,743,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
289,411,544,322 |
276,430,581,710 |
307,239,670,440 |
324,870,073,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,867,631,003 |
49,886,668,391 |
196,905,877,602 |
215,216,280,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,251,236,867 |
13,873,414,516 |
6,532,178,899 |
11,595,823,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,086,037,262 |
10,055,299,382 |
128,679,019,122 |
142,468,044,097 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,400,519,278 |
1,523,820,482 |
1,244,385,012 |
2,830,713,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,178,029,829 |
15,457,186,470 |
14,476,490,863 |
4,655,180,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,150,685 |
1,150,685 |
218,929,576 |
50,237,687 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,585,741,191 |
1,579,341,188 |
3,012,582,377 |
2,234,286,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
143,336,051 |
1,156,472,531 |
8,237,828,216 |
8,172,992,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
|
29,200,000,000 |
36,988,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,721,579,840 |
6,239,983,137 |
5,304,463,537 |
6,220,601,271 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,543,913,319 |
226,543,913,319 |
110,333,792,838 |
109,653,792,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
211,014,068,486 |
211,014,068,486 |
95,237,663,838 |
95,237,663,838 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,529,844,833 |
15,529,844,833 |
15,096,129,000 |
14,416,129,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,345,536,871 |
284,611,582,938 |
286,348,721,377 |
285,431,670,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,835,039,501 |
272,101,085,568 |
273,838,224,007 |
272,921,172,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
115,206,941,208 |
115,206,941,208 |
115,206,941,208 |
115,206,941,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,628,098,293 |
46,894,144,360 |
48,631,282,799 |
47,714,231,455 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,108,355,355 |
26,374,401,422 |
28,111,539,861 |
10,730,517,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,519,742,938 |
20,519,742,938 |
20,519,742,938 |
36,983,713,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
575,757,081,193 |
561,042,164,648 |
593,588,391,817 |
610,301,743,725 |
|