MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,363,849,084 168,104,856,067 186,474,033,257 223,530,762,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,683,889,632 16,218,658,356 28,958,736,338 22,305,644,291
1. Tiền 10,683,889,632 3,218,658,356 7,958,736,338 11,705,644,291
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 13,000,000,000 21,000,000,000 10,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,023,872,754 113,923,879,274 125,279,502,940 132,429,502,940
1. Chứng khoán kinh doanh 33,835 33,835 33,835 33,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,756 -4,236
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,023,849,675 113,923,849,675 125,279,469,105 132,429,469,105
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,918,924,746 19,768,121,296 10,958,691,904 16,818,074,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,736,792,712 5,683,866,761 2,474,387,591 5,741,362,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,572,534,367 8,501,966,723 4,521,240,407 4,409,566,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,609,597,667 5,582,287,812 3,963,063,906 6,667,145,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,168,102,408 5,313,173,226 7,971,485,460 40,053,806,447
1. Hàng tồn kho 7,213,153,837 5,358,224,655 8,016,536,889 40,098,857,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,569,059,544 12,881,023,915 13,305,616,615 11,923,734,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,440,203,948 2,575,722,845 3,571,798,411 2,639,340,409
2. Thuế GTGT được khấu trừ 631,038,784 631,038,784 7,944,169,750 7,483,360,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,497,816,812 9,674,262,286 1,789,648,454 1,801,033,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 392,393,232,109 392,937,308,581 407,114,358,560 386,770,981,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,723,510,646 41,133,185,096 42,875,046,202 43,147,688,628
1. Tài sản cố định hữu hình 12,620,470,922 12,062,968,756 13,837,653,246 14,143,119,056
- Nguyên giá 37,635,968,852 37,635,968,852 38,586,526,967 39,492,163,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,015,497,930 -25,573,000,096 -24,748,873,721 -25,349,044,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,103,039,724 29,070,216,340 29,037,392,956 29,004,569,572
- Nguyên giá 29,940,755,534 29,940,755,534 29,940,755,534 29,940,755,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -837,715,810 -870,539,194 -903,362,578 -936,185,962
III. Bất động sản đầu tư 24,988,161,645 24,682,453,248 24,376,744,851 24,071,036,454
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,890,491,456 -38,196,199,853 -38,501,908,250 -38,807,616,647
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,361,259,918 255,390,259,918 267,558,802,563 246,486,362,567
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 252,925,926,495 252,954,926,495 260,292,298,074 235,209,462,410
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,435,333,423 2,435,333,423 7,266,504,489 11,276,900,157
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,500,040,000 54,526,625,306 55,132,465,278 55,926,372,537
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,500,040,000 54,526,625,306 55,132,465,278 55,926,372,537
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,571,718,729 9,956,243,842 9,922,758,495 9,890,979,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,311,098,506 8,695,623,619 8,507,853,397 8,347,815,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260,620,223 1,260,620,223 1,414,905,098 1,543,164,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 575,757,081,193 561,042,164,648 593,588,391,817 610,301,743,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 289,411,544,322 276,430,581,710 307,239,670,440 324,870,073,692
I. Nợ ngắn hạn 62,867,631,003 49,886,668,391 196,905,877,602 215,216,280,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,251,236,867 13,873,414,516 6,532,178,899 11,595,823,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,086,037,262 10,055,299,382 128,679,019,122 142,468,044,097
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,400,519,278 1,523,820,482 1,244,385,012 2,830,713,872
4. Phải trả người lao động 22,178,029,829 15,457,186,470 14,476,490,863 4,655,180,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,150,685 1,150,685 218,929,576 50,237,687
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,585,741,191 1,579,341,188 3,012,582,377 2,234,286,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,336,051 1,156,472,531 8,237,828,216 8,172,992,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 29,200,000,000 36,988,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,721,579,840 6,239,983,137 5,304,463,537 6,220,601,271
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 226,543,913,319 226,543,913,319 110,333,792,838 109,653,792,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 211,014,068,486 211,014,068,486 95,237,663,838 95,237,663,838
7. Phải trả dài hạn khác 15,529,844,833 15,529,844,833 15,096,129,000 14,416,129,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,345,536,871 284,611,582,938 286,348,721,377 285,431,670,033
I. Vốn chủ sở hữu 273,835,039,501 272,101,085,568 273,838,224,007 272,921,172,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 115,206,941,208 115,206,941,208 115,206,941,208 115,206,941,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,628,098,293 46,894,144,360 48,631,282,799 47,714,231,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,108,355,355 26,374,401,422 28,111,539,861 10,730,517,668
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,519,742,938 20,519,742,938 20,519,742,938 36,983,713,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 575,757,081,193 561,042,164,648 593,588,391,817 610,301,743,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.