MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,105,814,002 138,573,982,577 143,619,358,015 183,363,849,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,421,705,684 27,156,262,985 34,598,397,626 21,683,889,632
1. Tiền 4,421,705,684 5,156,262,985 9,598,397,626 10,683,889,632
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 22,000,000,000 25,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,591,452,867 92,023,870,154 84,023,872,354 100,023,872,754
1. Chứng khoán kinh doanh 33,835 33,835 33,835 33,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,556 -13,356 -11,156 -10,756
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,591,435,588 92,023,849,675 84,023,849,675 100,023,849,675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,109,695,596 10,848,052,482 12,666,256,433 39,918,924,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,561,725,537 2,294,996,555 5,213,008,975 6,736,792,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,805,301,090 2,743,345,987 947,461,273 7,572,534,367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,742,668,969 5,809,709,940 6,505,786,185 25,609,597,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,353,138,913 5,741,587,718 8,956,988,232 7,168,102,408
1. Hàng tồn kho 5,398,190,342 5,786,639,147 9,002,039,661 7,213,153,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,629,820,942 2,804,209,238 3,373,843,370 14,569,059,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 949,207,992 1,317,839,148 1,505,053,063 4,440,203,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,027,139,240 631,038,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,653,473,710 1,486,370,090 1,868,790,307 9,497,816,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 376,088,957,285 382,425,878,248 383,733,320,696 392,393,232,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,122,700,392 42,945,828,266 42,329,941,645 41,723,510,646
1. Tài sản cố định hữu hình 12,461,213,869 13,777,141,774 13,194,078,537 12,620,470,922
- Nguyên giá 36,567,475,752 38,410,465,752 37,635,968,852 37,635,968,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,106,261,883 -24,633,323,978 -24,441,890,315 -25,015,497,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,661,486,523 29,168,686,492 29,135,863,108 29,103,039,724
- Nguyên giá 32,665,789,534 29,940,755,534 29,940,755,534 29,940,755,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,004,303,011 -772,069,042 -804,892,426 -837,715,810
III. Bất động sản đầu tư 25,905,286,836 25,599,578,439 25,293,870,042 24,988,161,645
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,973,366,265 -37,279,074,662 -37,584,783,059 -37,890,491,456
IV. Tài sản dở dang dài hạn 237,623,116,537 243,929,777,835 246,669,054,484 255,361,259,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 237,583,116,537 242,325,924,216 245,062,728,865 252,925,926,495
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,000,000 1,603,853,619 1,606,325,619 2,435,333,423
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,689,272,349 10,202,112,537 9,691,873,354 10,571,718,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,234,893,239 9,708,944,612 9,198,705,429 9,311,098,506
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 454,379,110 493,167,925 493,167,925 1,260,620,223
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504,194,771,287 520,999,860,825 527,352,678,711 575,757,081,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,503,362,600 239,554,645,253 244,184,769,853 289,411,544,322
I. Nợ ngắn hạn 71,915,012,492 90,522,690,680 53,143,827,958 62,867,631,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,654,373,397 10,317,422,058 11,838,813,480 11,251,236,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,494,250 33,566,050 33,968,700 10,086,037,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,235,904,045 2,785,994,402 4,973,945,469 5,400,519,278
4. Phải trả người lao động 14,441,656,388 14,332,126,204 8,726,045,480 22,178,029,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,220,309 180,798,526 111,884,980 1,150,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 386,621,520 3,049,782,377 2,590,493,224 1,585,741,191
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,239,263,674 876,254,962 114,089,062 143,336,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,394,800,000 54,003,969,496 18,780,700,000 3,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,413,678,909 4,942,776,605 5,973,887,563 8,721,579,840
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,588,350,108 149,031,954,573 191,040,941,895 226,543,913,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 101,041,123,275 122,250,177,740 172,877,396,062 211,014,068,486
7. Phải trả dài hạn khác 56,547,226,833 26,781,776,833 18,163,545,833 15,529,844,833
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,691,408,687 281,445,215,572 283,167,908,858 286,345,536,871
I. Vốn chủ sở hữu 262,180,911,317 268,934,718,202 270,657,411,488 273,835,039,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,907,176,393 112,907,176,393 112,907,176,393 115,206,941,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,273,734,924 46,027,541,809 47,750,235,095 48,628,098,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,603,466,474 33,357,273,359 10,144,305,397 28,108,355,355
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,670,268,450 12,670,268,450 37,605,929,698 20,519,742,938
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504,194,771,287 520,999,860,825 527,352,678,711 575,757,081,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.