MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 321,113,819,195 346,199,167,206 331,070,725,950 317,619,032,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,004,811,326 5,300,210,481 3,102,469,503 2,314,777,497
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,109,007,869 340,898,956,725 327,968,256,447 315,304,254,886
4. Giá vốn hàng bán 311,531,992,053 333,294,548,446 291,195,683,773 314,238,023,744
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,577,015,816 7,604,408,279 36,772,572,674 1,066,231,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,654,258,566 4,112,771,493 4,075,041,032 4,835,128,396
7. Chi phí tài chính 15,637,665,727 16,961,851,150 25,751,683,347 14,263,737,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,477,649,744 13,404,268,260 13,578,231,581 13,272,574,372
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 136,806,637 102,384,740 92,354,441 72,228,215
9. Chi phí bán hàng 9,916,222,461 10,167,056,038 10,533,407,572 7,354,111,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,249,190,018 19,721,194,032 16,794,978,809 72,725,352,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,434,997,187 -35,030,536,708 -12,140,101,581 -88,369,613,837
12. Thu nhập khác 731,316,161 25,068,699,341 561,307,585 34,682,812,437
13. Chi phí khác 737,792,710 56,159,246 389,161,311 6,161,984,463
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,476,549 25,012,540,095 172,146,274 28,520,827,974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -32,441,473,736 -10,017,996,613 -11,967,955,307 -59,848,785,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,138,395 73,241,399 508,445,961 7,052,803,209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 68,643,084
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -32,509,612,131 -10,091,238,012 -12,476,401,268 -66,970,232,156
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -32,509,612,131 -6,856,656,202 -12,088,963,447 -64,819,683,955
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,234,581,810 -387,437,821 -2,150,548,201
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,569 -334 -590 -3,162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.