1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,113,819,195 |
346,199,167,206 |
331,070,725,950 |
317,619,032,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,004,811,326 |
5,300,210,481 |
3,102,469,503 |
2,314,777,497 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,109,007,869 |
340,898,956,725 |
327,968,256,447 |
315,304,254,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
311,531,992,053 |
333,294,548,446 |
291,195,683,773 |
314,238,023,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,577,015,816 |
7,604,408,279 |
36,772,572,674 |
1,066,231,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,654,258,566 |
4,112,771,493 |
4,075,041,032 |
4,835,128,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,637,665,727 |
16,961,851,150 |
25,751,683,347 |
14,263,737,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,477,649,744 |
13,404,268,260 |
13,578,231,581 |
13,272,574,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
136,806,637 |
102,384,740 |
92,354,441 |
72,228,215 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,916,222,461 |
10,167,056,038 |
10,533,407,572 |
7,354,111,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,249,190,018 |
19,721,194,032 |
16,794,978,809 |
72,725,352,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,434,997,187 |
-35,030,536,708 |
-12,140,101,581 |
-88,369,613,837 |
|
12. Thu nhập khác |
731,316,161 |
25,068,699,341 |
561,307,585 |
34,682,812,437 |
|
13. Chi phí khác |
737,792,710 |
56,159,246 |
389,161,311 |
6,161,984,463 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,476,549 |
25,012,540,095 |
172,146,274 |
28,520,827,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,441,473,736 |
-10,017,996,613 |
-11,967,955,307 |
-59,848,785,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,138,395 |
73,241,399 |
508,445,961 |
7,052,803,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
68,643,084 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,509,612,131 |
-10,091,238,012 |
-12,476,401,268 |
-66,970,232,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,509,612,131 |
-6,856,656,202 |
-12,088,963,447 |
-64,819,683,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-3,234,581,810 |
-387,437,821 |
-2,150,548,201 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,569 |
-334 |
-590 |
-3,162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|