TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
729,193,703,948 |
649,457,333,424 |
618,796,926,061 |
594,661,465,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,813,245,589 |
36,844,392,024 |
28,099,514,861 |
67,824,830,286 |
|
1. Tiền |
22,813,245,589 |
31,844,392,024 |
16,599,514,861 |
22,724,830,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
11,500,000,000 |
45,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
239,851,173,750 |
221,478,760,551 |
212,494,248,810 |
172,895,722,087 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
239,851,173,750 |
221,478,760,551 |
212,494,248,810 |
172,895,722,087 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,322,016,205 |
114,180,943,771 |
144,671,642,404 |
67,528,413,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,291,990,550 |
113,307,020,720 |
113,899,867,949 |
125,481,154,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,091,087,258 |
1,832,195,311 |
22,744,485,904 |
2,671,496,094 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,674,037,289 |
6,353,422,052 |
6,809,268,690 |
3,251,511,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,735,098,892 |
-7,311,694,312 |
-7,281,980,139 |
-63,875,748,716 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
274,115,441,232 |
251,120,630,746 |
209,172,801,677 |
263,552,779,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,022,954,550 |
262,229,910,126 |
218,816,253,376 |
268,618,457,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,907,513,318 |
-11,109,279,380 |
-9,643,451,699 |
-5,065,677,959 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,091,827,172 |
25,832,606,332 |
24,358,718,309 |
22,859,720,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,976,869,316 |
1,561,818,615 |
1,590,441,823 |
1,479,587,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,127,734,529 |
19,289,193,842 |
17,791,350,290 |
15,717,639,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,987,223,327 |
4,981,593,875 |
4,976,926,196 |
5,662,493,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
942,130,867,045 |
925,089,858,117 |
903,656,992,159 |
877,448,136,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,250,202,231 |
18,101,540,231 |
17,496,953,177 |
15,809,293,377 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,250,202,231 |
18,101,540,231 |
17,496,953,177 |
15,809,293,377 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
781,844,936,418 |
767,693,874,857 |
749,174,057,931 |
728,359,421,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
763,607,869,877 |
750,241,817,887 |
730,927,848,947 |
721,595,850,118 |
|
- Nguyên giá |
1,614,946,086,470 |
1,619,344,970,865 |
1,616,686,639,586 |
1,617,977,855,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-851,338,216,593 |
-869,103,152,978 |
-885,758,790,639 |
-896,382,005,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,037,475,281 |
17,271,394,282 |
18,084,474,868 |
6,620,765,990 |
|
- Nguyên giá |
26,605,831,380 |
26,605,831,380 |
25,767,870,628 |
9,437,899,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,568,356,099 |
-9,334,437,098 |
-7,683,395,760 |
-2,817,133,276 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
199,591,260 |
180,662,688 |
161,734,116 |
142,805,544 |
|
- Nguyên giá |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,973,183 |
-592,901,755 |
-611,830,327 |
-630,758,899 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,917,954,367 |
20,569,069,019 |
20,661,423,460 |
20,733,651,675 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,811,579,367 |
3,462,694,019 |
3,555,048,460 |
3,627,276,675 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,117,774,029 |
118,725,374,010 |
116,324,557,591 |
112,545,769,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,735,232,210 |
118,387,674,867 |
116,031,701,125 |
112,366,398,949 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
68,643,084 |
68,643,084 |
68,643,084 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
313,898,735 |
269,056,059 |
224,213,382 |
179,370,706 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,671,324,570,993 |
1,574,547,191,541 |
1,522,453,918,220 |
1,472,109,601,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,123,303,376,495 |
1,041,243,186,441 |
1,003,203,017,346 |
1,017,685,681,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
669,082,473,367 |
631,855,684,342 |
591,350,302,800 |
625,086,679,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,475,584,103 |
96,250,575,159 |
80,575,174,206 |
121,473,958,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,899,268,587 |
17,516,182,314 |
14,167,716,419 |
4,201,848,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,274,114,653 |
8,840,944,929 |
12,991,440,857 |
9,299,246,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,762,499,628 |
20,076,549,629 |
17,554,343,442 |
21,811,053,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,033,769,625 |
2,711,427,601 |
6,245,409,042 |
4,522,428,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,504,337,360 |
1,142,698,800 |
2,329,621,560 |
1,109,343,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,913,074,533 |
22,452,925,295 |
22,262,546,119 |
21,581,294,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
485,983,020,710 |
443,065,272,148 |
415,540,012,688 |
422,410,153,910 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,236,804,168 |
19,799,108,467 |
19,684,038,467 |
18,677,351,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,220,903,128 |
409,387,502,099 |
411,852,714,546 |
392,599,001,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
170,738,179 |
107,702,731 |
81,877,123 |
221,729,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
419,765,463,253 |
399,660,766,242 |
402,151,804,296 |
382,758,238,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,601,433,126 |
9,601,433,126 |
9,601,433,127 |
9,601,433,127 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,665,668,570 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
548,021,194,498 |
533,304,005,100 |
519,250,900,874 |
454,423,920,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
548,021,194,498 |
533,304,005,100 |
519,250,900,874 |
454,423,920,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,814,235,065 |
138,449,918,451 |
138,449,918,451 |
138,449,918,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,559,643,810 |
-20,249,180,377 |
-32,555,625,556 |
-97,659,565,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,723,442,640 |
18,837,154,955 |
19,573,584,868 |
19,573,584,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,163,798,830 |
-39,086,335,332 |
-52,129,210,424 |
-117,233,150,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,177,792,439 |
70,633,743,842 |
68,887,084,795 |
69,164,044,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,671,324,570,993 |
1,574,547,191,541 |
1,522,453,918,220 |
1,472,109,601,699 |
|