MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 729,193,703,948 649,457,333,424 618,796,926,061 594,661,465,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,813,245,589 36,844,392,024 28,099,514,861 67,824,830,286
1. Tiền 22,813,245,589 31,844,392,024 16,599,514,861 22,724,830,286
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 11,500,000,000 45,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 239,851,173,750 221,478,760,551 212,494,248,810 172,895,722,087
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 239,851,173,750 221,478,760,551 212,494,248,810 172,895,722,087
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,322,016,205 114,180,943,771 144,671,642,404 67,528,413,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,291,990,550 113,307,020,720 113,899,867,949 125,481,154,849
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,091,087,258 1,832,195,311 22,744,485,904 2,671,496,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,674,037,289 6,353,422,052 6,809,268,690 3,251,511,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,735,098,892 -7,311,694,312 -7,281,980,139 -63,875,748,716
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 274,115,441,232 251,120,630,746 209,172,801,677 263,552,779,221
1. Hàng tồn kho 293,022,954,550 262,229,910,126 218,816,253,376 268,618,457,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,907,513,318 -11,109,279,380 -9,643,451,699 -5,065,677,959
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,091,827,172 25,832,606,332 24,358,718,309 22,859,720,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,976,869,316 1,561,818,615 1,590,441,823 1,479,587,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,127,734,529 19,289,193,842 17,791,350,290 15,717,639,363
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,987,223,327 4,981,593,875 4,976,926,196 5,662,493,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 942,130,867,045 925,089,858,117 903,656,992,159 877,448,136,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,250,202,231 18,101,540,231 17,496,953,177 15,809,293,377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,250,202,231 18,101,540,231 17,496,953,177 15,809,293,377
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 781,844,936,418 767,693,874,857 749,174,057,931 728,359,421,652
1. Tài sản cố định hữu hình 763,607,869,877 750,241,817,887 730,927,848,947 721,595,850,118
- Nguyên giá 1,614,946,086,470 1,619,344,970,865 1,616,686,639,586 1,617,977,855,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,338,216,593 -869,103,152,978 -885,758,790,639 -896,382,005,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,037,475,281 17,271,394,282 18,084,474,868 6,620,765,990
- Nguyên giá 26,605,831,380 26,605,831,380 25,767,870,628 9,437,899,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,568,356,099 -9,334,437,098 -7,683,395,760 -2,817,133,276
3. Tài sản cố định vô hình 199,591,260 180,662,688 161,734,116 142,805,544
- Nguyên giá 773,564,443 773,564,443 773,564,443 773,564,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -573,973,183 -592,901,755 -611,830,327 -630,758,899
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,917,954,367 20,569,069,019 20,661,423,460 20,733,651,675
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,811,579,367 3,462,694,019 3,555,048,460 3,627,276,675
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,893,625,000 -6,893,625,000 -6,893,625,000 -6,893,625,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,117,774,029 118,725,374,010 116,324,557,591 112,545,769,655
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,735,232,210 118,387,674,867 116,031,701,125 112,366,398,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,643,084 68,643,084 68,643,084
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 313,898,735 269,056,059 224,213,382 179,370,706
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,671,324,570,993 1,574,547,191,541 1,522,453,918,220 1,472,109,601,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,123,303,376,495 1,041,243,186,441 1,003,203,017,346 1,017,685,681,015
I. Nợ ngắn hạn 669,082,473,367 631,855,684,342 591,350,302,800 625,086,679,813
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,475,584,103 96,250,575,159 80,575,174,206 121,473,958,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,899,268,587 17,516,182,314 14,167,716,419 4,201,848,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,274,114,653 8,840,944,929 12,991,440,857 9,299,246,716
4. Phải trả người lao động 17,762,499,628 20,076,549,629 17,554,343,442 21,811,053,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,033,769,625 2,711,427,601 6,245,409,042 4,522,428,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,504,337,360 1,142,698,800 2,329,621,560 1,109,343,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,913,074,533 22,452,925,295 22,262,546,119 21,581,294,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 485,983,020,710 443,065,272,148 415,540,012,688 422,410,153,910
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,236,804,168 19,799,108,467 19,684,038,467 18,677,351,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 454,220,903,128 409,387,502,099 411,852,714,546 392,599,001,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 170,738,179 107,702,731 81,877,123 221,729,270
7. Phải trả dài hạn khác 17,600,000 17,600,000 17,600,000 17,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 419,765,463,253 399,660,766,242 402,151,804,296 382,758,238,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,601,433,126 9,601,433,126 9,601,433,127 9,601,433,127
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,665,668,570
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 548,021,194,498 533,304,005,100 519,250,900,874 454,423,920,684
I. Vốn chủ sở hữu 548,021,194,498 533,304,005,100 519,250,900,874 454,423,920,684
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,814,235,065 138,449,918,451 138,449,918,451 138,449,918,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,559,643,810 -20,249,180,377 -32,555,625,556 -97,659,565,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,723,442,640 18,837,154,955 19,573,584,868 19,573,584,868
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,163,798,830 -39,086,335,332 -52,129,210,424 -117,233,150,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,177,792,439 70,633,743,842 68,887,084,795 69,164,044,416
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,671,324,570,993 1,574,547,191,541 1,522,453,918,220 1,472,109,601,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.