MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 870,282,527,142 981,793,688,321 958,197,396,237 1,021,574,589,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,077,705,826 36,501,889,996 28,762,540,863 25,150,222,881
1. Tiền 20,577,705,826 32,801,889,996 28,762,540,863 25,150,222,881
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 3,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 336,686,485,206 413,070,942,962 411,956,630,633 465,956,630,633
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 336,686,485,206 413,070,942,962 411,956,630,633 465,956,630,633
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,471,002,139 246,977,319,706 202,859,600,295 229,613,020,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,447,576,637 165,032,306,886 171,017,934,072 179,492,475,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,572,512,341 77,477,416,184 26,995,858,696 43,584,611,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,283,312,860 12,243,088,753 12,704,548,263 14,394,674,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,832,399,699 -7,775,492,117 -7,858,740,736 -7,858,740,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 223,069,203,139 260,218,333,170 292,393,042,312 277,223,962,076
1. Hàng tồn kho 232,763,396,282 266,973,372,528 300,853,817,779 284,944,259,586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,694,193,143 -6,755,039,358 -8,460,775,467 -7,720,297,510
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,978,130,832 25,025,202,487 22,225,582,134 23,630,753,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,915,995,905 1,222,774,732 1,498,555,821 2,027,517,298
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,096,219,923 22,836,512,751 19,765,601,809 20,629,011,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 965,915,004 965,915,004 961,424,504 974,225,219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,088,491,082,072 1,067,994,145,365 1,051,286,328,333 1,029,546,614,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,829,372,457 21,210,820,057 21,280,569,785 21,131,907,785
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,829,372,457 21,210,820,057 21,280,569,785 21,131,907,785
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 815,040,114,002 822,015,055,665 876,784,610,305 857,648,778,659
1. Tài sản cố định hữu hình 790,418,827,520 800,595,228,590 852,833,507,834 834,679,998,225
- Nguyên giá 1,516,374,653,110 1,550,325,940,919 1,615,942,092,898 1,616,723,315,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,955,825,590 -749,730,712,329 -763,108,585,064 -782,043,317,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,289,195,218 21,106,664,383 23,656,868,351 22,693,474,886
- Nguyên giá 31,971,694,436 27,272,790,436 30,696,171,749 30,696,171,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,682,499,218 -6,166,126,053 -7,039,303,398 -8,002,696,863
3. Tài sản cố định vô hình 332,091,264 313,162,692 294,234,120 275,305,548
- Nguyên giá 773,564,443 773,564,443 773,564,443 773,564,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,473,179 -460,401,751 -479,330,323 -498,258,895
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,092,347,412 60,685,455,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,092,347,412 60,685,455,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,430,377,798 20,282,200,077 20,493,639,387 20,620,426,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,324,002,798 3,175,825,077 3,387,264,387 3,514,051,110
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,893,625,000 -6,893,625,000 -6,893,625,000 -6,893,625,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,098,870,403 143,800,614,194 132,727,508,856 130,145,502,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,471,072,932 140,428,136,773 132,189,396,738 129,652,233,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,789,522,627
5. Lợi thế thương mại 627,797,471 582,954,794 538,112,118 493,269,441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,958,773,609,214 2,049,787,833,686 2,009,483,724,570 2,051,121,204,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,447,280,756,436 1,491,774,702,066 1,421,613,326,685 1,423,591,388,359
I. Nợ ngắn hạn 914,419,380,847 959,540,773,772 918,680,568,609 921,760,624,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,643,029,514 98,226,636,689 128,792,184,873 95,822,046,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,585,111,140 10,890,365,917 3,479,081,021 12,247,588,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,283,044,115 17,276,523,962 8,377,379,397 11,400,542,493
4. Phải trả người lao động 81,037,637,803 92,080,600,218 70,512,045,824 63,364,180,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,311,009,429 7,965,707,294 8,398,786,969 8,478,972,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,105,629,150 2,049,796,044 1,155,103,200 2,406,674,850
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,057,278,184 19,845,548,349 18,994,892,051 21,048,705,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 606,103,560,903 688,053,263,024 616,573,301,736 664,614,916,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,673,374,513 26,284,960,254
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,293,080,609 23,152,332,275 22,724,419,025 16,092,036,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,861,375,589 532,233,928,294 502,932,758,076 501,830,764,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,105,012,796 2,726,861,256 1,594,656,546
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 545,663,026 363,284,164 517,408,067 422,879,987
7. Phải trả dài hạn khác 17,600,000 17,600,000 17,600,000 17,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495,939,926,796 495,676,559,681 467,353,470,270 467,083,885,543
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,587,504,401 8,783,954,623 8,783,954,623 9,640,730,172
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,665,668,570 24,665,668,570 24,665,668,570 24,665,668,570
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,492,852,778 558,013,131,620 587,870,397,885 627,529,816,413
I. Vốn chủ sở hữu 511,492,852,778 558,013,131,620 587,870,397,885 627,529,816,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,658,340,322 42,658,340,322 42,658,340,322 43,723,001,860
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,626,440,073 60,626,440,073 60,626,440,073 59,561,778,535
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,508,928,815 38,922,997,562 67,098,538,480 106,865,053,129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,297,315,175 28,581,463,485 56,824,527,803 36,682,278,744
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,806,243,990 10,341,534,077 10,274,010,677 70,182,774,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,247,478,014 71,335,830,479 73,017,555,826 72,910,459,705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,958,773,609,214 2,049,787,833,686 2,009,483,724,570 2,051,121,204,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.