TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
870,282,527,142 |
981,793,688,321 |
958,197,396,237 |
1,021,574,589,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,077,705,826 |
36,501,889,996 |
28,762,540,863 |
25,150,222,881 |
|
1. Tiền |
20,577,705,826 |
32,801,889,996 |
28,762,540,863 |
25,150,222,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
3,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
336,686,485,206 |
413,070,942,962 |
411,956,630,633 |
465,956,630,633 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
336,686,485,206 |
413,070,942,962 |
411,956,630,633 |
465,956,630,633 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,471,002,139 |
246,977,319,706 |
202,859,600,295 |
229,613,020,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,447,576,637 |
165,032,306,886 |
171,017,934,072 |
179,492,475,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,572,512,341 |
77,477,416,184 |
26,995,858,696 |
43,584,611,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,283,312,860 |
12,243,088,753 |
12,704,548,263 |
14,394,674,467 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,832,399,699 |
-7,775,492,117 |
-7,858,740,736 |
-7,858,740,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,069,203,139 |
260,218,333,170 |
292,393,042,312 |
277,223,962,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
232,763,396,282 |
266,973,372,528 |
300,853,817,779 |
284,944,259,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,694,193,143 |
-6,755,039,358 |
-8,460,775,467 |
-7,720,297,510 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,978,130,832 |
25,025,202,487 |
22,225,582,134 |
23,630,753,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,915,995,905 |
1,222,774,732 |
1,498,555,821 |
2,027,517,298 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,096,219,923 |
22,836,512,751 |
19,765,601,809 |
20,629,011,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
965,915,004 |
965,915,004 |
961,424,504 |
974,225,219 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,088,491,082,072 |
1,067,994,145,365 |
1,051,286,328,333 |
1,029,546,614,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,829,372,457 |
21,210,820,057 |
21,280,569,785 |
21,131,907,785 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,829,372,457 |
21,210,820,057 |
21,280,569,785 |
21,131,907,785 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
815,040,114,002 |
822,015,055,665 |
876,784,610,305 |
857,648,778,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
790,418,827,520 |
800,595,228,590 |
852,833,507,834 |
834,679,998,225 |
|
- Nguyên giá |
1,516,374,653,110 |
1,550,325,940,919 |
1,615,942,092,898 |
1,616,723,315,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,955,825,590 |
-749,730,712,329 |
-763,108,585,064 |
-782,043,317,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,289,195,218 |
21,106,664,383 |
23,656,868,351 |
22,693,474,886 |
|
- Nguyên giá |
31,971,694,436 |
27,272,790,436 |
30,696,171,749 |
30,696,171,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,682,499,218 |
-6,166,126,053 |
-7,039,303,398 |
-8,002,696,863 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
332,091,264 |
313,162,692 |
294,234,120 |
275,305,548 |
|
- Nguyên giá |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,473,179 |
-460,401,751 |
-479,330,323 |
-498,258,895 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,092,347,412 |
60,685,455,372 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,092,347,412 |
60,685,455,372 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,430,377,798 |
20,282,200,077 |
20,493,639,387 |
20,620,426,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,324,002,798 |
3,175,825,077 |
3,387,264,387 |
3,514,051,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,098,870,403 |
143,800,614,194 |
132,727,508,856 |
130,145,502,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,471,072,932 |
140,428,136,773 |
132,189,396,738 |
129,652,233,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,789,522,627 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
627,797,471 |
582,954,794 |
538,112,118 |
493,269,441 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,958,773,609,214 |
2,049,787,833,686 |
2,009,483,724,570 |
2,051,121,204,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,447,280,756,436 |
1,491,774,702,066 |
1,421,613,326,685 |
1,423,591,388,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
914,419,380,847 |
959,540,773,772 |
918,680,568,609 |
921,760,624,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,643,029,514 |
98,226,636,689 |
128,792,184,873 |
95,822,046,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,585,111,140 |
10,890,365,917 |
3,479,081,021 |
12,247,588,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,283,044,115 |
17,276,523,962 |
8,377,379,397 |
11,400,542,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,037,637,803 |
92,080,600,218 |
70,512,045,824 |
63,364,180,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,311,009,429 |
7,965,707,294 |
8,398,786,969 |
8,478,972,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,105,629,150 |
2,049,796,044 |
1,155,103,200 |
2,406,674,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,057,278,184 |
19,845,548,349 |
18,994,892,051 |
21,048,705,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
606,103,560,903 |
688,053,263,024 |
616,573,301,736 |
664,614,916,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
39,673,374,513 |
26,284,960,254 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,293,080,609 |
23,152,332,275 |
22,724,419,025 |
16,092,036,797 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
532,861,375,589 |
532,233,928,294 |
502,932,758,076 |
501,830,764,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,105,012,796 |
2,726,861,256 |
1,594,656,546 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
545,663,026 |
363,284,164 |
517,408,067 |
422,879,987 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
495,939,926,796 |
495,676,559,681 |
467,353,470,270 |
467,083,885,543 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,587,504,401 |
8,783,954,623 |
8,783,954,623 |
9,640,730,172 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,492,852,778 |
558,013,131,620 |
587,870,397,885 |
627,529,816,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,492,852,778 |
558,013,131,620 |
587,870,397,885 |
627,529,816,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,658,340,322 |
42,658,340,322 |
42,658,340,322 |
43,723,001,860 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,626,440,073 |
60,626,440,073 |
60,626,440,073 |
59,561,778,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,508,928,815 |
38,922,997,562 |
67,098,538,480 |
106,865,053,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,297,315,175 |
28,581,463,485 |
56,824,527,803 |
36,682,278,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,806,243,990 |
10,341,534,077 |
10,274,010,677 |
70,182,774,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,247,478,014 |
71,335,830,479 |
73,017,555,826 |
72,910,459,705 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,958,773,609,214 |
2,049,787,833,686 |
2,009,483,724,570 |
2,051,121,204,772 |
|