MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,814,222,153 249,112,535,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,300,029,051 6,339,545,007
1. Tiền 4,300,029,051 6,339,545,007
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,387,661,801 132,104,838,243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,149,510,132 164,265,465,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 446,413,228 591,730,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 394,152,760 392,400,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,602,414,317
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -33,144,758,486
IV. Hàng tồn kho 163,060,499,670 106,567,970,414
1. Hàng tồn kho 163,060,499,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,066,031,629 4,100,181,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,447,650,881 639,444,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,453,899,718 1,160,660,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 717,540,642 716,857,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,446,940,388 1,583,218,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 141,416,474,702 145,257,568,796
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,082,829,318 125,216,334,133
1. Tài sản cố định hữu hình 65,728,551,915 125,216,334,133
- Nguyên giá 141,599,999,835 205,211,434,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,871,447,920 -79,995,099,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 85,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -35,000,000
III. Bất động sản đầu tư 2,962,500,000
- Nguyên giá 3,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,500,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,534,602,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,354,277,403 11,534,602,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,025,515,000 5,025,515,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 425,000,000 425,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,600,515,000 4,600,515,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 308,130,384 518,616,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 211,259,384 391,745,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 96,871,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 126,871,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,230,696,855 394,370,103,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 445,040,493,428 407,902,406,950
I. Nợ ngắn hạn 445,040,493,428 226,215,106,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,236,259,121 24,488,147,338
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 543,767,294 466,038,328
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,391,358 3,333,816
4. Phải trả người lao động 1,308,313,390 1,342,656,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,331,210 30,331,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,835,778,930
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,086,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,178,838
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,687,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 181,687,300,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,054,452,899 -15,340,649,898
I. Vốn chủ sở hữu 9,054,452,899 -15,340,649,898
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,952,300,000 8,952,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,392,524,898 -1,392,524,898
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,828,530,607 24,628,447,886
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123,133,770,089 -147,528,872,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -123,133,770,089
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,395,102,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,230,696,855 394,370,103,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.