TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,814,222,153 |
|
249,112,535,056 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,300,029,051 |
|
6,339,545,007 |
|
|
1. Tiền |
4,300,029,051 |
|
6,339,545,007 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,387,661,801 |
|
132,104,838,243 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,149,510,132 |
|
164,265,465,579 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
446,413,228 |
|
591,730,246 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
394,152,760 |
|
392,400,904 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,602,414,317 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-33,144,758,486 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,060,499,670 |
|
106,567,970,414 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
163,060,499,670 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,066,031,629 |
|
4,100,181,392 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,447,650,881 |
|
639,444,470 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,453,899,718 |
|
1,160,660,699 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
717,540,642 |
|
716,857,266 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,446,940,388 |
|
1,583,218,957 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,416,474,702 |
|
145,257,568,796 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,082,829,318 |
|
125,216,334,133 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,728,551,915 |
|
125,216,334,133 |
|
|
- Nguyên giá |
141,599,999,835 |
|
205,211,434,107 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,871,447,920 |
|
-79,995,099,974 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
|
35,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
|
-35,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2,962,500,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37,500,000 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,534,602,906 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,354,277,403 |
|
11,534,602,906 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,025,515,000 |
|
5,025,515,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
425,000,000 |
|
425,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,600,515,000 |
|
4,600,515,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,130,384 |
|
518,616,757 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,259,384 |
|
391,745,757 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,871,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
126,871,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,230,696,855 |
|
394,370,103,852 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
445,040,493,428 |
|
407,902,406,950 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
445,040,493,428 |
|
226,215,106,950 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,236,259,121 |
|
24,488,147,338 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
543,767,294 |
|
466,038,328 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,391,358 |
|
3,333,816 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,308,313,390 |
|
1,342,656,166 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,331,210 |
|
30,331,210 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
70,835,778,930 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
129,086,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-37,178,838 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
181,687,300,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
181,687,300,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,054,452,899 |
|
-15,340,649,898 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,054,452,899 |
|
-15,340,649,898 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,952,300,000 |
|
8,952,300,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,392,524,898 |
|
-1,392,524,898 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,828,530,607 |
|
24,628,447,886 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-123,133,770,089 |
|
-147,528,872,886 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-123,133,770,089 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-24,395,102,797 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,230,696,855 |
|
394,370,103,852 |
|
|