MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,702,172,579,145 12,233,956,658,179 8,152,489,405,311 7,942,001,885,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,100,698,755 56,720,819,850 213,371,516,572 24,573,266,722
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,661,071,880,390 12,177,235,838,329 7,939,117,888,739 7,917,428,618,796
4. Giá vốn hàng bán 11,231,063,020,706 10,582,264,858,812 8,169,792,182,280 7,757,461,411,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,430,008,859,684 1,594,970,979,517 -230,674,293,541 159,967,207,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78,328,203,518 44,070,725,961 97,404,396,125 32,049,202,015
7. Chi phí tài chính 128,015,151,497 218,442,212,991 111,462,117,441 113,597,148,643
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,046,334,384 59,241,516,019 73,522,016,290 47,864,076,978
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 926,923,900,276 1,014,890,610,022 662,138,667,103 668,467,268,095
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 169,043,052,543 115,371,788,308 103,791,828,286 99,485,305,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 284,354,958,886 290,337,094,157 -1,010,662,510,246 -689,533,312,935
12. Thu nhập khác 8,198,213,063 23,587,606,531 19,780,114,602 22,890,455,426
13. Chi phí khác 1,539,354,019 909,540,383 6,482,540,770 720,170,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,658,859,044 22,678,066,148 13,297,573,832 22,170,285,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 291,013,817,930 313,015,160,305 -997,364,936,414 -667,363,027,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,437,569,319 49,190,237,207 -141,404,745,680 7,680,968,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,501,668,146 -1,184,920,847 31,014,928,811 5,189,504,110
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 234,074,580,465 265,009,843,945 -886,975,119,545 -680,233,500,644
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 234,077,881,487 265,001,644,864 -886,952,560,468 -680,240,868,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,301,022 8,199,081 -22,559,077 7,368,044
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.