1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,702,172,579,145 |
12,233,956,658,179 |
8,152,489,405,311 |
7,942,001,885,518 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,100,698,755 |
56,720,819,850 |
213,371,516,572 |
24,573,266,722 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,661,071,880,390 |
12,177,235,838,329 |
7,939,117,888,739 |
7,917,428,618,796 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,231,063,020,706 |
10,582,264,858,812 |
8,169,792,182,280 |
7,757,461,411,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,430,008,859,684 |
1,594,970,979,517 |
-230,674,293,541 |
159,967,207,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,328,203,518 |
44,070,725,961 |
97,404,396,125 |
32,049,202,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,015,151,497 |
218,442,212,991 |
111,462,117,441 |
113,597,148,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,046,334,384 |
59,241,516,019 |
73,522,016,290 |
47,864,076,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
926,923,900,276 |
1,014,890,610,022 |
662,138,667,103 |
668,467,268,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
169,043,052,543 |
115,371,788,308 |
103,791,828,286 |
99,485,305,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
284,354,958,886 |
290,337,094,157 |
-1,010,662,510,246 |
-689,533,312,935 |
|
12. Thu nhập khác |
8,198,213,063 |
23,587,606,531 |
19,780,114,602 |
22,890,455,426 |
|
13. Chi phí khác |
1,539,354,019 |
909,540,383 |
6,482,540,770 |
720,170,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,658,859,044 |
22,678,066,148 |
13,297,573,832 |
22,170,285,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
291,013,817,930 |
313,015,160,305 |
-997,364,936,414 |
-667,363,027,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,437,569,319 |
49,190,237,207 |
-141,404,745,680 |
7,680,968,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,501,668,146 |
-1,184,920,847 |
31,014,928,811 |
5,189,504,110 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
234,074,580,465 |
265,009,843,945 |
-886,975,119,545 |
-680,233,500,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
234,077,881,487 |
265,001,644,864 |
-886,952,560,468 |
-680,240,868,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,301,022 |
8,199,081 |
-22,559,077 |
7,368,044 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|