1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,357,523,506,755 |
6,597,688,642,656 |
5,786,705,656,797 |
6,954,874,484,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,703,015,831 |
12,689,482,286 |
8,188,305,579 |
120,860,871,722 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,349,820,490,924 |
6,584,999,160,370 |
5,778,517,351,218 |
6,834,013,613,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,518,633,261,087 |
5,631,901,059,990 |
4,702,644,291,988 |
5,771,150,231,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
831,187,229,837 |
953,098,100,380 |
1,075,873,059,230 |
1,062,863,381,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,927,727,561 |
6,720,371,407 |
24,350,205,633 |
21,202,896,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
199,349,086,924 |
174,020,486,499 |
222,901,652,918 |
145,884,673,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
185,552,127,572 |
157,976,183,288 |
151,674,135,447 |
136,485,157,060 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
411,059,847,645 |
467,638,546,563 |
503,610,066,891 |
477,537,778,902 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,509,717,598 |
104,543,348,180 |
142,091,890,744 |
94,549,714,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,196,305,231 |
213,616,090,545 |
231,619,654,310 |
366,094,112,089 |
|
12. Thu nhập khác |
2,731,280,514 |
6,254,304,679 |
7,867,071,723 |
8,920,846,974 |
|
13. Chi phí khác |
8,278,835,649 |
31,833,148 |
9,520,241,538 |
6,550,824,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,547,555,135 |
6,222,471,531 |
-1,653,169,815 |
2,370,022,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,648,750,096 |
219,838,562,076 |
229,966,484,495 |
368,464,134,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,430,215,773 |
46,297,782,775 |
53,455,475,893 |
61,620,446,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,286,273,378 |
-7,564,480,453 |
-24,531,303,253 |
-11,264,174,177 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,932,260,945 |
181,105,259,754 |
201,042,311,855 |
318,107,862,145 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,926,854,971 |
181,105,912,191 |
201,041,965,983 |
318,377,347,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,405,974 |
-652,437 |
345,872 |
-269,484,907 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|