1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,991,943,922,009 |
7,929,841,042,904 |
7,723,725,473,976 |
10,350,829,310,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,556,045,675 |
43,261,260,670 |
60,537,001,318 |
26,047,307,468 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,937,387,876,334 |
7,886,579,782,234 |
7,663,188,472,658 |
10,324,782,002,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,805,971,310,110 |
6,705,382,663,842 |
6,625,135,572,379 |
9,293,672,747,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,131,416,566,224 |
1,181,197,118,392 |
1,038,052,900,279 |
1,031,109,255,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,333,242,600 |
13,399,603,773 |
14,022,823,535 |
17,918,683,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,333,570,597 |
186,184,406,034 |
252,877,571,546 |
217,196,658,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,390,243,038 |
|
216,039,480,544 |
189,916,529,097 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
448,494,686,567 |
420,706,240,626 |
434,929,067,474 |
505,192,586,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
260,767,464,966 |
209,855,977,568 |
248,703,689,971 |
234,989,398,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
255,154,086,694 |
377,850,097,937 |
115,565,394,823 |
91,649,295,277 |
|
12. Thu nhập khác |
5,977,475,207 |
25,068,260,251 |
657,432,367 |
4,958,173,565 |
|
13. Chi phí khác |
3,084,211,347 |
1,172,360,893 |
173,901,751 |
422,935,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,893,263,860 |
23,895,899,358 |
483,530,616 |
4,535,238,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
258,047,350,554 |
401,745,997,295 |
116,048,925,439 |
96,184,533,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,572,574,349 |
68,353,866,017 |
26,632,875,295 |
13,335,276,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,931,234,632 |
|
2,728,601,663 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,406,010,837 |
333,392,131,278 |
86,687,448,481 |
82,849,256,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
203,412,171,791 |
333,407,817,635 |
87,179,864,545 |
82,853,068,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,160,954 |
-15,686,357 |
-492,416,064 |
-3,812,051 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|