1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,793,111,634,736 |
6,271,089,093,755 |
7,280,384,147,244 |
6,991,943,922,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,542,812,435 |
58,108,674,839 |
49,714,851,113 |
54,556,045,675 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,766,568,822,301 |
6,212,980,418,916 |
7,230,669,296,131 |
6,937,387,876,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,720,032,220,916 |
5,056,876,433,566 |
6,138,818,044,732 |
5,805,971,310,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,046,536,601,385 |
1,156,103,985,350 |
1,091,851,251,399 |
1,131,416,566,224 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,460,301,933 |
18,891,827,189 |
18,416,867,318 |
4,333,242,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,699,847,568 |
189,457,253,992 |
141,336,290,056 |
171,333,570,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,717,611,455 |
127,739,903,427 |
136,037,062,435 |
152,390,243,038 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
314,159,182,466 |
322,062,392,600 |
425,390,737,162 |
448,494,686,567 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
195,133,853,959 |
131,836,484,442 |
220,211,986,908 |
260,767,464,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
464,004,019,325 |
531,639,681,505 |
323,329,104,591 |
255,154,086,694 |
|
12. Thu nhập khác |
51,475,394,180 |
10,766,574,890 |
10,642,094,061 |
5,977,475,207 |
|
13. Chi phí khác |
455,945,894 |
634,503,316 |
1,019,865,515 |
3,084,211,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,019,448,286 |
10,132,071,574 |
9,622,228,546 |
2,893,263,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
515,023,467,611 |
541,771,753,079 |
332,951,333,137 |
258,047,350,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,010,697,393 |
92,650,958,222 |
61,373,966,768 |
58,572,574,349 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
34,105,368,078 |
|
-3,931,234,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
440,012,770,218 |
415,015,426,779 |
271,577,366,369 |
203,406,010,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
440,011,230,008 |
415,021,933,022 |
271,579,906,090 |
203,412,171,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,540,210 |
-6,506,243 |
-2,539,721 |
-6,160,954 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|