MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,591,971,133,403 15,654,951,286,538 9,827,500,099,350 9,036,741,034,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 354,992,967,431 343,742,316,502 330,134,957,719 647,453,493,086
1. Tiền 332,003,030,923 288,503,620,579 312,367,302,226 630,614,146,661
2. Các khoản tương đương tiền 22,989,936,508 55,238,695,923 17,767,655,493 16,839,346,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,677,933,321 8,688,297,571 8,698,661,821 25,718,661,821
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,677,933,321 8,688,297,571 8,698,661,821 25,718,661,821
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,922,179,465,858 1,997,647,760,820 1,459,728,693,533 1,654,958,606,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,505,841,531,049 1,596,756,865,782 1,187,191,347,803 1,384,406,794,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 276,203,602,170 234,749,521,950 117,410,454,407 120,589,076,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 155,368,208,573 181,375,249,022 170,507,376,429 157,992,744,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,233,875,934 -15,233,875,934 -15,380,485,106 -8,030,007,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,624,572,852,103 12,344,556,980,177 7,373,762,739,524 5,980,546,882,095
1. Hàng tồn kho 11,798,886,547,117 12,503,354,043,632 8,089,441,899,272 6,632,566,173,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -174,313,695,014 -158,797,063,455 -715,679,159,748 -652,019,290,961
V.Tài sản ngắn hạn khác 681,547,914,690 960,315,931,468 655,175,046,753 728,063,391,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,200,449,004 165,925,617,914 139,831,025,949 143,880,532,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 528,338,057,194 794,124,359,992 372,873,721,207 448,176,054,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,009,408,492 265,953,562 142,470,299,597 136,006,804,323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,620,389,984,954 7,424,015,831,646 7,196,370,091,747 6,926,995,715,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,754,502,012 172,580,791,600 162,495,291,600 166,958,781,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 176,754,502,012 172,580,791,600 162,495,291,600 166,958,781,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,215,003,260,137 5,997,578,706,698 5,958,828,374,791 5,716,158,120,271
1. Tài sản cố định hữu hình 6,002,999,934,988 5,789,623,476,525 5,754,616,934,906 5,515,595,166,718
- Nguyên giá 13,796,305,771,804 13,856,354,716,828 14,086,733,048,716 14,124,021,743,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,793,305,836,816 -8,066,731,240,303 -8,332,116,113,810 -8,608,426,577,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 212,003,325,149 207,955,230,173 204,211,439,885 200,562,953,553
- Nguyên giá 294,517,358,918 294,092,390,500 293,960,791,261 293,960,791,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,514,033,769 -86,137,160,327 -89,749,351,376 -93,397,837,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 739,385,289,750 759,309,552,076 603,535,433,172 598,507,215,370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 739,385,289,750 759,309,552,076 603,535,433,172 598,507,215,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 472,246,933,055 477,546,781,272 454,510,992,184 444,371,598,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 281,076,743,353 287,452,797,029 295,431,936,752 305,434,182,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 191,170,189,702 190,093,984,243 159,079,055,432 138,937,416,108
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,212,361,118,357 23,078,967,118,184 17,023,870,191,097 15,963,736,750,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,707,862,784,331 11,323,766,345,784 6,140,566,328,978 5,793,274,330,371
I. Nợ ngắn hạn 10,342,982,572,011 11,014,886,133,464 6,007,912,504,508 5,777,146,080,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,297,698,623,273 1,443,204,098,529 1,040,069,140,003 1,759,086,000,252
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 418,671,210,885 207,586,454,843 208,213,948,848 181,637,509,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 175,297,469,509 135,787,046,158 81,532,034,312 78,127,310,128
4. Phải trả người lao động 79,562,789,489 70,968,054,295 86,663,431,442 81,629,201,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 373,296,612,013 309,979,275,099 280,855,218,338 297,269,244,891
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,207,161,984 1,242,408,582,463 33,385,385,765 487,505,900,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,721,489,365,366 7,374,085,667,246 4,070,493,519,978 2,693,712,831,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 233,759,339,492 230,866,954,831 206,699,825,822 198,178,082,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 364,880,212,320 308,880,212,320 132,653,824,470 16,128,249,409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 709,500,000 709,500,000 709,500,000 709,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349,461,944,323 293,461,944,323 116,525,575,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,708,767,997 14,708,767,997 15,418,749,409 15,418,749,409
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,504,498,334,026 11,755,200,772,400 10,883,303,862,119 10,170,462,420,368
I. Vốn chủ sở hữu 11,504,498,334,026 11,755,200,772,400 10,883,303,862,119 10,170,462,420,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 236,507,664,127 221,428,800,612 187,499,009,876 154,624,963,074
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,159,969,892,530 6,425,592,995,338 4,541,917,534,870 3,861,942,771,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,138,027,784,902 4,290,842,310,436 4,542,183,640,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,287,565,210,436 251,075,224,434 -680,240,868,688
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,909,278,301 16,067,477,382 16,044,918,305 16,052,286,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,212,361,118,357 23,078,967,118,184 17,023,870,191,097 15,963,736,750,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.