TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,591,971,133,403 |
15,654,951,286,538 |
9,827,500,099,350 |
9,036,741,034,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
354,992,967,431 |
343,742,316,502 |
330,134,957,719 |
647,453,493,086 |
|
1. Tiền |
332,003,030,923 |
288,503,620,579 |
312,367,302,226 |
630,614,146,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,989,936,508 |
55,238,695,923 |
17,767,655,493 |
16,839,346,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,677,933,321 |
8,688,297,571 |
8,698,661,821 |
25,718,661,821 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,677,933,321 |
8,688,297,571 |
8,698,661,821 |
25,718,661,821 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,922,179,465,858 |
1,997,647,760,820 |
1,459,728,693,533 |
1,654,958,606,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,505,841,531,049 |
1,596,756,865,782 |
1,187,191,347,803 |
1,384,406,794,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,203,602,170 |
234,749,521,950 |
117,410,454,407 |
120,589,076,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
155,368,208,573 |
181,375,249,022 |
170,507,376,429 |
157,992,744,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,233,875,934 |
-15,233,875,934 |
-15,380,485,106 |
-8,030,007,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,624,572,852,103 |
12,344,556,980,177 |
7,373,762,739,524 |
5,980,546,882,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,798,886,547,117 |
12,503,354,043,632 |
8,089,441,899,272 |
6,632,566,173,056 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-174,313,695,014 |
-158,797,063,455 |
-715,679,159,748 |
-652,019,290,961 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
681,547,914,690 |
960,315,931,468 |
655,175,046,753 |
728,063,391,061 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
152,200,449,004 |
165,925,617,914 |
139,831,025,949 |
143,880,532,025 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
528,338,057,194 |
794,124,359,992 |
372,873,721,207 |
448,176,054,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,009,408,492 |
265,953,562 |
142,470,299,597 |
136,006,804,323 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,620,389,984,954 |
7,424,015,831,646 |
7,196,370,091,747 |
6,926,995,715,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
176,754,502,012 |
172,580,791,600 |
162,495,291,600 |
166,958,781,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,754,502,012 |
172,580,791,600 |
162,495,291,600 |
166,958,781,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,215,003,260,137 |
5,997,578,706,698 |
5,958,828,374,791 |
5,716,158,120,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,002,999,934,988 |
5,789,623,476,525 |
5,754,616,934,906 |
5,515,595,166,718 |
|
- Nguyên giá |
13,796,305,771,804 |
13,856,354,716,828 |
14,086,733,048,716 |
14,124,021,743,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,793,305,836,816 |
-8,066,731,240,303 |
-8,332,116,113,810 |
-8,608,426,577,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
212,003,325,149 |
207,955,230,173 |
204,211,439,885 |
200,562,953,553 |
|
- Nguyên giá |
294,517,358,918 |
294,092,390,500 |
293,960,791,261 |
293,960,791,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,514,033,769 |
-86,137,160,327 |
-89,749,351,376 |
-93,397,837,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
739,385,289,750 |
759,309,552,076 |
603,535,433,172 |
598,507,215,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
739,385,289,750 |
759,309,552,076 |
603,535,433,172 |
598,507,215,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
472,246,933,055 |
477,546,781,272 |
454,510,992,184 |
444,371,598,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
281,076,743,353 |
287,452,797,029 |
295,431,936,752 |
305,434,182,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
191,170,189,702 |
190,093,984,243 |
159,079,055,432 |
138,937,416,108 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,212,361,118,357 |
23,078,967,118,184 |
17,023,870,191,097 |
15,963,736,750,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,707,862,784,331 |
11,323,766,345,784 |
6,140,566,328,978 |
5,793,274,330,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,342,982,572,011 |
11,014,886,133,464 |
6,007,912,504,508 |
5,777,146,080,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,297,698,623,273 |
1,443,204,098,529 |
1,040,069,140,003 |
1,759,086,000,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
418,671,210,885 |
207,586,454,843 |
208,213,948,848 |
181,637,509,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
175,297,469,509 |
135,787,046,158 |
81,532,034,312 |
78,127,310,128 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,562,789,489 |
70,968,054,295 |
86,663,431,442 |
81,629,201,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
373,296,612,013 |
309,979,275,099 |
280,855,218,338 |
297,269,244,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,207,161,984 |
1,242,408,582,463 |
33,385,385,765 |
487,505,900,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,721,489,365,366 |
7,374,085,667,246 |
4,070,493,519,978 |
2,693,712,831,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
233,759,339,492 |
230,866,954,831 |
206,699,825,822 |
198,178,082,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,880,212,320 |
308,880,212,320 |
132,653,824,470 |
16,128,249,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
349,461,944,323 |
293,461,944,323 |
116,525,575,061 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,708,767,997 |
14,708,767,997 |
15,418,749,409 |
15,418,749,409 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,504,498,334,026 |
11,755,200,772,400 |
10,883,303,862,119 |
10,170,462,420,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,504,498,334,026 |
11,755,200,772,400 |
10,883,303,862,119 |
10,170,462,420,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
5,980,549,860,000 |
5,980,549,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
5,980,549,860,000 |
5,980,549,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
236,507,664,127 |
221,428,800,612 |
187,499,009,876 |
154,624,963,074 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,159,969,892,530 |
6,425,592,995,338 |
4,541,917,534,870 |
3,861,942,771,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,138,027,784,902 |
4,290,842,310,436 |
4,542,183,640,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,287,565,210,436 |
251,075,224,434 |
-680,240,868,688 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,909,278,301 |
16,067,477,382 |
16,044,918,305 |
16,052,286,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,212,361,118,357 |
23,078,967,118,184 |
17,023,870,191,097 |
15,963,736,750,739 |
|