MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,915,452,158,496 9,698,074,143,098 12,882,915,210,375 15,009,789,983,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236,828,348,720 241,863,942,886 292,371,319,351 503,169,694,306
1. Tiền 236,684,826,845 241,720,421,011 292,227,797,476 503,026,172,431
2. Các khoản tương đương tiền 143,521,875 143,521,875 143,521,875 143,521,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,698,274,938,384 2,375,850,167,271 1,824,571,369,193 3,148,251,639,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 966,312,567,718 1,653,840,585,859 1,146,638,469,792 1,858,062,739,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 520,343,786,130 467,651,737,336 349,063,969,833 964,949,777,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 25,400,000,000 25,400,000,000 25,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 217,979,864,446 235,719,123,986 310,230,209,478 306,600,401,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,761,279,910 -6,761,279,910 -6,761,279,910 -6,761,279,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,445,871,990,555 5,654,231,735,404 8,982,739,915,988 9,305,119,860,448
1. Hàng tồn kho 8,467,504,920,311 5,673,556,073,519 9,007,726,530,207 9,332,070,095,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,632,929,756 -19,324,338,115 -24,986,614,219 -26,950,234,865
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,534,476,880,837 1,426,128,297,537 1,783,232,605,843 2,029,748,789,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,605,929,592 135,177,316,730 119,609,552,132 130,067,416,341
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,392,147,380,696 1,290,279,431,669 1,663,359,995,243 1,898,984,685,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 723,570,549 671,549,138 263,058,468 696,687,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,902,921,649,676 7,727,660,493,073 8,658,408,524,292 9,098,303,505,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,470,549,901 1,458,000,000 1,458,000,000 1,458,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,470,549,901 1,458,000,000 1,458,000,000 1,458,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,954,468,800,391 5,758,132,597,730 6,759,971,288,796 7,179,737,316,241
1. Tài sản cố định hữu hình 4,391,507,768,663 5,254,160,466,920 6,396,334,680,871 6,801,190,115,938
- Nguyên giá 6,975,347,347,439 8,030,195,292,588 9,400,424,736,097 10,013,700,233,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,583,839,578,776 -2,776,034,825,668 -3,004,090,055,226 -3,212,510,117,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 274,874,489,583 219,427,192,326 79,990,575,402 65,025,583,512
- Nguyên giá 409,001,932,431 324,968,970,974 156,586,057,440 143,331,286,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,127,442,848 -105,541,778,648 -76,595,482,038 -78,305,703,270
3. Tài sản cố định vô hình 288,086,542,145 284,544,938,484 283,646,032,523 313,521,616,791
- Nguyên giá 319,484,681,046 316,828,687,046 316,828,687,046 347,948,475,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,398,138,901 -32,283,748,562 -33,182,654,523 -34,426,858,817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,442,099,514,131 1,431,829,748,550 1,329,047,775,634 1,285,669,459,437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,442,099,514,131 1,431,829,748,550 1,329,047,775,634 1,285,669,459,437
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,160,736,926 93,214,919,697 90,969,102,467 110,641,368,916
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,560,736,926 46,614,919,697 44,369,102,467 48,041,368,916
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,600,000,000 46,600,000,000 46,600,000,000 62,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 406,722,048,327 443,025,227,096 476,962,357,395 520,797,360,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 346,023,099,766 382,301,185,648 412,307,081,315 444,448,699,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,698,948,561 60,724,041,448 64,655,276,080 64,981,164,590
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,367,496,145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,818,373,808,172 17,425,734,636,171 21,541,323,734,667 24,108,093,488,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,134,202,257,690 12,449,861,410,027 16,372,598,255,084 18,608,026,182,154
I. Nợ ngắn hạn 11,888,711,683,486 9,685,328,232,638 13,531,783,826,373 15,466,252,007,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,037,993,008,914 876,483,067,309 3,584,930,065,759 931,438,784,224
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,336,169,437 81,440,286,736 417,642,163,076 149,148,769,604
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 189,071,726,206 133,339,956,210 169,973,641,172 143,745,587,642
4. Phải trả người lao động 89,303,978,852 91,464,201,452 109,031,122,683 89,799,600,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,626,233,189 54,598,256,794 96,260,251,142 80,469,334,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,889,506,372 303,891,656,581 77,589,876,011 94,041,117,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,136,433,479,592 8,068,062,085,661 9,015,062,474,063 13,916,865,824,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,057,580,924 76,048,721,895 61,294,232,467 60,742,988,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,245,490,574,204 2,764,533,177,389 2,840,814,428,711 3,141,774,174,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,241,279,758,454 2,760,322,361,639 2,835,803,760,461 3,136,842,158,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,210,815,750 4,210,815,750 5,010,668,250 4,932,016,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,684,171,550,482 4,975,873,226,144 5,168,725,479,583 5,500,067,306,566
I. Vốn chủ sở hữu 4,684,171,550,482 4,975,873,226,144 5,168,725,479,583 5,500,067,306,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,965,398,290,000 3,499,966,830,000 3,499,966,830,000 3,499,966,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,965,398,290,000 3,499,966,830,000 3,499,966,830,000 3,499,966,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 551,571,933,521 151,583,183,521 151,583,183,521 151,583,183,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -38,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,901,636,552 32,714,498,593 34,535,741,195 31,446,983,798
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,082,108,576,214 1,254,420,139,556 1,445,457,311,347 1,779,942,372,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 855,033,163,030 1,127,322,806,372 1,330,734,978,163 333,407,817,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,227,075,413,184 127,097,333,184 114,722,333,184 1,446,534,555,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,191,114,195 37,188,574,474 37,182,413,520 37,165,936,257
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,818,373,808,172 17,425,734,636,171 21,541,323,734,667 24,108,093,488,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.