TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,946,883,574,383 |
|
|
4,317,850,822,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,471,915,077 |
|
|
230,495,507,758 |
|
1. Tiền |
153,471,915,077 |
|
|
227,551,985,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,943,521,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
617,688,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
479,707,015,630 |
|
|
1,038,307,077,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,918,332,017 |
|
|
684,791,595,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,084,498,483 |
|
|
207,834,920,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,649,149,525 |
|
|
150,660,705,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,944,964,395 |
|
|
-4,980,144,419 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,238,216,077,964 |
|
|
2,445,629,107,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,241,060,906,433 |
|
|
2,458,697,942,257 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,844,828,469 |
|
|
-13,068,834,432 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,074,870,877,712 |
|
|
603,419,129,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,783,598,222 |
|
|
69,281,954,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
993,073,259,365 |
|
|
534,137,174,247 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,083,020 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,834,937,105 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,132,333,696,088 |
|
|
4,488,612,300,863 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
28,582,607,463 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
28,582,607,463 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,971,917,746,463 |
|
|
3,829,343,955,052 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,330,626,063,980 |
|
|
3,312,940,760,671 |
|
- Nguyên giá |
4,940,623,397,709 |
|
|
5,270,920,459,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,609,997,333,729 |
|
|
-1,957,979,698,959 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
212,963,796,481 |
|
|
221,201,230,050 |
|
- Nguyên giá |
260,096,240,086 |
|
|
289,609,132,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,132,443,605 |
|
|
-68,407,902,092 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
293,918,108,751 |
|
|
295,201,964,331 |
|
- Nguyên giá |
318,258,055,770 |
|
|
322,177,211,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,339,947,019 |
|
|
-26,975,246,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
417,300,699,791 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,409,777,251 |
|
|
417,300,699,791 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,844,274,759 |
|
|
38,352,640,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,952,178,134 |
|
|
33,985,640,301 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
4,367,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,474,903,375 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,571,674,866 |
|
|
175,032,398,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,697,956,764 |
|
|
115,561,904,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,458,168,201 |
|
|
59,470,493,844 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,415,549,901 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,079,217,270,471 |
|
|
8,806,463,123,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,535,036,381,336 |
|
|
5,592,583,048,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,587,568,492,476 |
|
|
4,330,840,641,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
896,206,941,497 |
|
|
736,327,899,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,110,095,780 |
|
|
63,966,188,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,533,672,799 |
|
|
76,906,100,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,093,440,343 |
|
|
44,593,351,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,461,466,870 |
|
|
89,484,223,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
22,059,760,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,472,553,975,145 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,289,614,354,373 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
7,888,763,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
947,467,888,860 |
|
|
1,261,742,406,627 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
941,885,390,110 |
|
|
1,256,690,516,627 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
5,051,890,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,544,180,889,135 |
|
|
3,213,880,074,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,544,180,889,135 |
|
|
3,213,880,074,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,007,907,900,000 |
|
|
1,310,270,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,310,270,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
451,543,290,363 |
|
|
551,571,933,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-81,040,205,395 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
8,525,313,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,528,215,808 |
|
|
6,156,613,369 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,142,716,375,299 |
|
|
1,337,355,544,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,150,144,552,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
187,210,992,612 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,079,217,270,471 |
|
|
8,806,463,123,292 |
|