MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,946,883,574,383 4,317,850,822,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,471,915,077 230,495,507,758
1. Tiền 153,471,915,077 227,551,985,883
2. Các khoản tương đương tiền 2,943,521,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 617,688,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 479,707,015,630 1,038,307,077,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,918,332,017 684,791,595,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,084,498,483 207,834,920,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,649,149,525 150,660,705,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,944,964,395 -4,980,144,419
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,238,216,077,964 2,445,629,107,825
1. Hàng tồn kho 4,241,060,906,433 2,458,697,942,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,844,828,469 -13,068,834,432
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,074,870,877,712 603,419,129,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,783,598,222 69,281,954,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 993,073,259,365 534,137,174,247
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,083,020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,834,937,105
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,132,333,696,088 4,488,612,300,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,582,607,463
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,582,607,463
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,971,917,746,463 3,829,343,955,052
1. Tài sản cố định hữu hình 3,330,626,063,980 3,312,940,760,671
- Nguyên giá 4,940,623,397,709 5,270,920,459,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,609,997,333,729 -1,957,979,698,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính 212,963,796,481 221,201,230,050
- Nguyên giá 260,096,240,086 289,609,132,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,132,443,605 -68,407,902,092
3. Tài sản cố định vô hình 293,918,108,751 295,201,964,331
- Nguyên giá 318,258,055,770 322,177,211,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,339,947,019 -26,975,246,715
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 417,300,699,791
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,409,777,251 417,300,699,791
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,844,274,759 38,352,640,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,952,178,134 33,985,640,301
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,367,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,474,903,375
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,571,674,866 175,032,398,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,697,956,764 115,561,904,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,458,168,201 59,470,493,844
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,415,549,901
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,079,217,270,471 8,806,463,123,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,535,036,381,336 5,592,583,048,489
I. Nợ ngắn hạn 6,587,568,492,476 4,330,840,641,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 896,206,941,497 736,327,899,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,110,095,780 63,966,188,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,533,672,799 76,906,100,038
4. Phải trả người lao động 35,093,440,343 44,593,351,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,461,466,870 89,484,223,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,059,760,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,472,553,975,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,289,614,354,373
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,888,763,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 947,467,888,860 1,261,742,406,627
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 941,885,390,110 1,256,690,516,627
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,051,890,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,544,180,889,135 3,213,880,074,803
I. Vốn chủ sở hữu 2,544,180,889,135 3,213,880,074,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,007,907,900,000 1,310,270,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,310,270,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 451,543,290,363 551,571,933,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -81,040,205,395
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,525,313,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,528,215,808 6,156,613,369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,142,716,375,299 1,337,355,544,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,150,144,552,241
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,210,992,612
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,079,217,270,471 8,806,463,123,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.