1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
3,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
3,000,000 |
20,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
12,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,000,000 |
8,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,363,132,412 |
28,871,455,638 |
50,917,054,669 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,425,898,584 |
7,535,495,492 |
89,444,134,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,067,824,657 |
3,377,642,573 |
4,984,234,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
344,309,495 |
2,985,662,845 |
7,450,596,528 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,592,924,333 |
18,353,297,301 |
-45,969,676,009 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,818,216 |
82,572,268 |
2,712,624,184 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,920,000 |
1,311,871 |
2,631,679,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
12,898,216 |
81,260,397 |
80,944,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,605,822,549 |
18,434,557,698 |
-45,888,731,063 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
188,515,168 |
3,668,021,514 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,417,307,381 |
14,766,536,184 |
-45,888,731,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,417,307,381 |
14,766,536,184 |
-45,888,731,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,906 |
8,170 |
-8,713 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
7,235 |
-8,223 |
|